70 lượt xem

Từ vựng Violympic toán tiếng Anh dành cho các cấp Tiểu học & THCS

violympic toán tiểu học

Violympic toán tiếng Anh là một cuộc thi nhận được nhiều sự quan tâm của các em học sinh và phụ huynh hiện nay. Để làm tốt cuộc thi này, ngoài khả năng tư duy toán học thì năng lực đọc hiểu tiếng Anh cũng là yếu tố quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp kho từ vựng Violympic toán tiếng Anh các cấp giúp học sinh có nền tảng làm bài thi tốt hơn.

Từ vựng Violympic toán tiếng Anh tiểu học

Từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm bài thi Violympic toán tiếng Anh. Việc trau dồi một nền tảng từ vựng tốt giúp học sinh dễ hiểu đề và trình bày lời giải đúng và nhanh hơn. Trước khi tìm hiểu các từ vựng dành cho từng khối lớp, cùng điểm qua một số từ vựng toán tiếng Anh cơ bản. Đây cũng là những từ vựng thi Violympic toán tiếng Anh lớp 3 thường được sử dụng.

  • Add: Cộng/thêm
  • Area: Diện tích
  • Block: Khối
  • Average: Trung bình
  • Calculate: Tính
  • Consecutive: Liên tiếp
  • Difference: Hiệu số
  • Digit: Chữ số
  • Distinct: Phân biệt/Khác nhau
  • Divide: Chia
  • Equal: Bằng
  • Divisible: Có thể chia hết
  • Even: Chẵn
  • Exactly: Chính xác
  • Express: Diễn tả
  • Figure: Hình
  • Expression: Biểu thức
  • Fraction: Phân số/Phần
  • Greater: Lớn hơn
  • Greatest: Lớn nhất
  • Half: Một nửa
  • Integer: Số nguyên
  • Length: Chiều dài
  • Multiply: Nhân
  • Missing number: Số còn thiếu
  • Negative: Âm
  • Positive: Dương
  • Odd: Lẻ
  • Originally: Ban đầu
  • Pair: Cặp (số)
  • Pattern: Mô hình
  • Perimeter: Chu vi
  • Pound (đơn vị đo khối lượng)
  • Product: Tích số
  • Result: Kết quả
  • Rectangle: Hình chữ nhật
  • Satisfy the condition: Thỏa mãn điều kiện
  • Sequence/following sequence: Dãy/dãy số sau đây
  • Shaded: Làm tối/đánh bóng
  • Smaller: Nhỏ hơn
  • Smallest: Nhỏ nhất
  • Square: Hình vuông
  • Subtract: Trừ đi
  • Sum: Tổng số
  • Term: Số hạng
  • Total: Tổng số
  • Twice: 2 lần
  • Value: Giá trị
  • Width: Chiều rộng
  • Weight: Cân nặng

Từ vựng Violympic toán tiếng Anh nâng cao

Một số từ vựng toán tiếng Anh nâng cao thường được sử dụng trong các cuộc thi Violympic là:

  • Equivalent: Tương đương
  • Ratio: Tỉ lệ
  • Figure: Hình
  • Similar: Giống nhau
  • Possible value: Giá trị có thể có
  • Repeat: Lặp lại
  • Certain number: Số đã cho
  • Increase: Tăng
  • Decrease: Giảm
  • Once: Một lần
  • Non-zero number: Số khác 0
  • Maximum: Lớn nhất
  • Minimum: Nhỏ nhất
Xem thêm  PRAIM - Chinh Phục Thế Giới Cùng Stickman Archer

Từ vựng thi Violympic toán tiếng Anh lớp 4

Để thực hiện tốt các bài thi Violympic toán tiếng Anh lớp 4, bạn cần nắm vững một số từ vựng dưới đây:

  • Ones: Hàng đơn vị
  • Tens: Hàng chục
  • Hundreds: Hàng trăm
  • Thousands: Hàng nghìn
  • Place: Vị trí, hàng
  • Number: Số
  • Digit: Chữ số
  • One-digit number: Số có 1 chữ số
  • Two-digit number: Số có 2 chữ số
  • Compare: So sánh
  • Sequence numbers: Dãy số
  • Natural number: Số tự nhiên
  • Ton: Tấn
  • Kilogram: Ki-lô-gam
  • Second: Giây
  • Minute: Phút
  • Century: Thế kỷ
  • Average: Trung bình cộng
  • Diagram/ Chart: Biểu đồ
  • Addition: Phép tính cộng
  • Add: Cộng, thêm vào
  • Triangle: Hình tam giác
  • Perimeter: Chu vi
  • Area: Diện tích
  • Divisible by …: Chia hết cho …
  • Fraction: Phân số
  • Denominator: Mẫu số
  • Sum: Tổng
  • Subtraction: Phép tính trừ
  • Subtract: Trừ, bớt đi
  • Difference: Hiệu
  • Multiplication: Phép tính nhân
  • Multiply: Nhân
  • Product: Tích
  • Division: Phép tính chia
  • Divide: Chia
  • Quotient: Thương
  • Angle: Góc
  • Acute angle: Góc nhọn
  • Obtuse angle: Góc tù
  • Right angle: Góc vuông
  • Straight angle: Góc bẹt
  • Line: Đường thẳng
  • Line segment: Đoạn thẳng
  • Perpendicular lines: Đường thẳng vuông góc
  • Parallel lines: Đường thẳng song song
  • Square: Hình vuông
  • Rectangle: Hình chữ nhật
  • Numerator: Tử số
  • Common denominator: Mẫu số chung
  • Rhombus: Hình thoi
  • Parallelogram: Hình bình hành
  • Ratio: Tỉ số

Từ vựng thi Violympic toán tiếng Anh lớp 5

Các từ vựng Violympic toán tiếng Anh lớp 5 thường được sử dụng là:

  • Length: Chiều dài
  • Height: Chiều cao
  • Width: Chiều rộng
  • Perimeter: Chu vi
  • Angle: Góc
  • Right angle: Góc vuông
  • Line: Đường
  • Straight line: Đường thẳng
  • Curve: Đường cong
  • Parallel: Song song
  • Tangent: Tiếp tuyến
  • Volume: Thể tích
  • Plus: Dương
  • Minus: Âm
  • Times hoặc multiplied by: Lần
  • Squared: Bình phương
  • Cubed: Mũ ba, lũy thừa ba
  • Square root: Căn bình phương
  • Equal: Bằng
  • to add: Cộng
  • to subtract hoặc to take away: Trừ
  • to multiply: Nhân
  • to divide: Chia
  • to calculate: Tính
  • Addition: Phép cộng
  • Subtraction: Phép trừ
  • Multiplication: Phép nhân
  • Division: Phép chia
  • Total: Tổng
  • Arithmetic: Số học
  • Algebra: Đại số

Từ vựng Violympic toán tiếng Anh THCS

Violympic toán tiếng Anh là kỳ thi uy tín dành cho học sinh các cấp trên cả nước. Độ khó và các dạng đề thi luôn được cập nhật theo từng năm. Do đó, đối với mỗi cấp học sẽ đòi hỏi những kỹ năng và vốn từ vựng riêng. Với cấp THCS, các em học sinh cần trau dồi nhiều từ vựng khó và nâng cao hơn.

Xem thêm  Traffic Racer Pro Mod Apk - Thỏa sức lái xe biến hình

Từ vựng Violympic toán tiếng Anh lớp 6

Một số từ vựng quan trọng dành cho học sinh lớp 6 thi Violympic toán tiếng Anh có thể kể đến là:

  • Addition: Phép cộng
  • Subtraction: Phép trừ
  • Multiplication: Phép nhân
  • Division: Phép chia
  • Total: Tổng
  • Arithmetic: Số học
  • Algebra: Đại số
  • Geometry: Hình học
  • Calculus: Phép tính
  • Statistics: Thống kê
  • Integer: Số nguyên
  • Even number: Số chẵn
  • Odd number: Số lẻ
  • Prime number: Số nguyên tố
  • Fraction: Phân số
  • Decimal: Thập phân
  • Percent: Phần trăm
  • Percentage: Tỷ lệ phần trăm
  • Theorem: Định lý
  • Proof: Bằng chứng chứng minh
  • Formula: Công thức
  • Equation: Phương trình
  • Graph: Biểu đồ
  • Axis: Trục
  • Average: Trung bình
  • Dimensions: Chiều
  • Area: Diện tích
  • Circumference: Chu vi đường tròn
  • Diameter: Đường kính
  • Radius: Bán kính
  • Length: Chiều dài
  • Height: Chiều cao
  • Width: Chiều rộng
  • Perimeter: Chu vi
  • Angle: Góc
  • Right angle: Góc vuông
  • Line: Đường
  • Straight line: Đường thẳng
  • Parallel: Song song
  • Volume: Thể tích
  • Plus: Dương
  • Minus: Âm
  • Times/multiplied by: Lần
  • Squared: Bình phương
  • Square root: Căn bình phương
  • Equal: Bằng
  • to add: Cộng
  • to subtract hoặc to take away: Trừ
  • to multiply: Nhân
  • to divide: Chia

Từ vựng thi Violympic toán tiếng Anh lớp 8

Từ vựng cần nhớ khi thi Violympic toán tiếng Anh lớp 8 bao gồm:

  • Value: giá trị
  • Cube: hình lập phương, hình khối
  • Equation: phương trình
  • Coordinate axis: trục tọa độ
  • Equation: bất phương trình
  • Speed: tốc độ, vận tốc
  • Solution /root: nghiệm
  • Average: trung bình
  • Parameter: tham số
  • Base: cạnh đáy
  • Product: tích
  • Pyramid: hình chóp
  • Area: diện tích
  • Solid: hình khối
  • Total surface area: diện tích toàn phần
  • Increase: tăng lên
  • Prism: hình lăng trụ
  • Decrease: giảm đi
  • Isosceles: cân
  • Isosceles triangle: tam giác cân
  • Isosceles trapezoid: hình thang cân
  • Square root: căn bậc hai
  • Distance: khoảng cách
  • Altitude: đường cao
  • Quotient: số thương
  • Polygon: đa giác
  • Remainder: số dư
  • Interior angle: góc trong
  • Perimeter: chu vi
  • Intersect: cắt nhau
  • Volume: thể tích
  • Parallelogram: hình bình hành
  • Consecutive: liên tiếp
  • Diagonal: đường chéo
  • Numerator: tử số
  • Circle: đường tròn, hình tròn
  • Denominator: mẫu số

Áp dụng các mẹo học từ vựng Violympic toán tiếng Anh giúp bạn ghi nhớ tốt hơn

Đặc thù của kỳ thi Violympic toán tiếng Anh làm bài thi toán bằng tiếng Anh trên máy tính. Ngoài ra, sân chơi này cũng thu hút số lượng học sinh tham gia hàng năm rất đông. Kéo theo đó là tỉ lệ cạnh tranh khốc liệt và khó khăn hơn. Do đó, để hoàn thành tốt các bài thi này, học sinh cần trau dồi các kỹ năng và kiến thức tổng hợp.

Xem thêm  Wrestling Empire Mod Apk: Mở Khóa VIP Mới Nhất

Các kỹ năng cần thiết

Để chuẩn bị một tinh thần và tâm thế tốt nhất cho kỳ thi, học sinh cần trau dồi 3 kỹ năng quan trọng sau:

  • Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh: Chúng ta đều biết các bài thi này đều được ra đề và làm bài bằng tiếng Anh. Do đó, kỹ năng đọc hiểu, vững các ngữ pháp, từ vựng là yếu tố quan trọng quyết định kết quả bài thi.

  • Kỹ năng sử dụng máy tính: Thời gian làm bài thi cũng là một yếu tố then chốt quyết định thứ hạng của các thí sinh. Chính vì vậy, học sinh cần rèn luyện kỹ năng sử dụng máy tính như: Đánh máy bằng 10 ngón, sử dụng chuột và phím cơ bản để có thể hoàn thành bài thi trong thời gian nhanh nhất. Cũng như không ảnh hưởng đến tinh thần khi tham gia thi.

  • Kỹ năng phân bổ kiến thức trong bài thi: Mỗi bài thi toán tiếng Anh đều có 80% là kiến thức cơ bản trong sách giáo khoa và 20% kiến thức nâng cao liên quan đến tư duy logic. Do đó, học sinh cần phân bổ thời gian ôn tập các nội dung trong sách giáo khoa. Kèm theo đó là rèn luyện các bài toán nâng cao giúp tăng khả năng logic cho bản thân.

Bí quyết làm bài thi có kết quả cao

Để hoàn thành các bài thi một cách tốt nhất, đừng bỏ qua những lưu ý sau đây:

  • Luyện các đề thi Violympic toán tiếng Anh của các năm trước.
  • Thử sức với các đề thi thử trên mạng.
  • Luyện đề Violympic toán tiếng Anh theo chuyên đề qua mạng hoặc với gia sư.
  • Thường xuyên trau dồi vốn từ vựng toán tiếng Anh và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng.
  • Luyện tập các phương pháp tính toán nhanh như thao tác với máy tính, các mẹo vặt tính toán, tính nhẩm…

Vậy là bài viết này đã cung cấp cho bạn kho từ vựng Violympic toán tiếng Anh cần thiết để ôn tập cho kỳ thi này. Đừng quên áp dụng các bí quyết làm tốt bài thi ngay từ bây giờ để chuẩn bị cho mình một tâm thế tốt nhất và mang về điểm cao nhé!

Tìm hiểu thêm về PRAIM

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.