Cấu trúc “Used to” được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Đuôi “ed” thường khiến nhiều người nghĩ đến quá khứ. Hãy tìm hiểu thêm về cấu trúc này để hiểu rõ hơn.
I. DỊCH NGHĨA, KHÁI NIỆM USED TO
1. Use to là gì?
Use to khi sử dụng riêng lẻ có nghĩa là “Từng, đã từng”.
Used to là cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh dùng để diễn đạt một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn xảy ra trong hiện tại. Hoặc sử dụng cấu trúc used to để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.
Ví dụ:
- Tôi đã từng sống ở Hà Nội nhưng hiện tại đã không còn nữa.
- Tôi không từng thức khuya khi là sinh viên nhưng bây giờ đã bỏ thói quen đó.
2. Cấu trúc Used to
-
Khẳng định: S + used to + V
Ví dụ: Tôi đã từng đọc sách (Ngày xưa tôi thường đọc sách).
Chúng tôi thường đi học cùng nhau (Ngày xưa chúng tôi thường đi học cùng nhau) -
Phủ định: S + did not + use to + V
Ví dụ: Tôi không từng đọc sách (Ngày xưa tôi không thường đọc sách).
Chúng tôi không từng đi học cùng nhau (Ngày xưa chúng tôi không thường đi học cùng nhau) -
Nghi vấn: Did + S + use to + V..?
Ví dụ: Bạn có từng đọc sách không? (Ngày xưa bạn có thường đọc sách không?)
Ngày xưa các bạn có thường đi học cùng nhau không?
II. CÁCH SỬ DỤNG USED TO
1. Để chỉ thói quen trong quá khứ
Used to được sử dụng để chỉ thói quen trong quá khứ và không được duy trì trong hiện tại.
Ví dụ:
- Chúng tôi đã sống ở Thai Binh khi tôi còn nhỏ.
- Tôi đã từng đi bộ đi làm khi tôi còn trẻ.
2. Tình trạng/trạng thái trong quá khứ
Used to được dùng để thể hiện tình trạng trong quá khứ (thường dùng ở quá khứ đơn) nhưng không còn tồn tại nữa, được thể hiện bằng những động từ biểu hiện trạng thái như: Have, believe, know và like.
Ví dụ:
- Tôi đã từng thích nhóm The Men nhưng bây giờ tôi không còn nghe nữa.
- Cô ấy đã từng có tóc dài nhưng giờ đây tóc cô ấy rất ngắn.
III. NHỮNG TỪ LOẠI TƯƠNG TỰ BE USED TO VÀ GET USED TO
Cấu trúc be used to, used to V, get used to trong tiếng Anh có cấu trúc giống nhau nên thường gây nhầm lẫn khi làm bài tập ngữ pháp. Dưới đây là cách phân biệt 3 cấu trúc này.
1. Cấu trúc BE USED TO (Đã quen với)
-
Cấu trúc: To be + V-ing/ Noun
Be used to + cụm danh từ hoặc V-ing (trong cấu trúc này, used là một tính từ và to là một giới từ) -
Cách dùng:
- Diễn tả ý nghĩa rằng bạn đã từng làm một việc nhiều lần, đã có kinh nghiệm và không còn lạ lẫm hoặc gặp khó khăn với việc đó nữa.
Ví dụ:
- Tôi đã quen việc thức dậy muộn vào buổi sáng.
- Cô ấy không phàn nàn về tiếng ồn ở bên cạnh. Cô ấy đã quen rồi.
2. Cấu trúc GET USED TO (Dần quen với)
-
Cấu trúc: to get used to + V-ing/ Noun
-
Cách dùng: Được sử dụng để nhấn mạnh việc dần quen với một vấn đề hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Anh ta đã quen với món ăn Mỹ.
- Tôi đã quen dậy sớm buổi sáng.
IV. BÀI TẬP THỰC HÀNH VÀ ĐÁP ÁN
1. Hoàn thành các câu dưới đây.
Bài tập:
-
Liz đã sở hữu một chiếc xe máy, nhưng năm ngoái cô ấy đã bán nó và mua một chiếc ô tô.
-
Chúng tôi đã đến sống ở London một vài năm trước. Chúng tôi sống ở Leeds.
-
Bây giờ tôi hiếm khi ăn kem, nhưng khi tôi còn nhỏ tôi đã từng ăn nó.
-
Jim từng là bạn thân của tôi nhưng giờ đây chúng tôi không còn là bạn tốt nữa.
-
Giờ đây chỉ mất tôi khoảng 40 phút để đi làm vì có đường mới. Trước đây mất tôi hơn một giờ.
-
Chúng tôi đã từng có một khách sạn gần sân bay nhưng nó đã đóng cửa từ lâu.
-
Khi bạn sống ở New York, bạn có thường xuyên đến xem kịch?
Đáp án:
- Liz used to have a motorbike.
- We used to live in Leeds.
- I used to eat ice-cream.
- Jim used to be my best friend.
- It used to take me more than an hour.
- There used to be a hotel.
- Did you use to go to the theatre?
2. Hoàn thành các câu sau.
Câu hỏi:
-
Người lái xe châu Âu thấy khó khăn khi lái xe từ bên trái khi đến thăm Anh.
-
Bạn thấy cái tòa nhà đó không? Tôi đã từng học ở đó, nhưng giờ đây nó là nhà máy.
-
Tôi chỉ mới làm việc ở công ty này vài tháng. Tôi vẫn chưa quen với cách làm việc ở đây.
-
Khi tôi mới đến quận này, tôi đã sống trong một ngôi nhà. Tôi đã sống trong các tòa nhà chung cư.
-
Làm việc đến 10 giờ tối không phải là vấn đề. Tôi đã từng làm việc muộn như vậy trong công việc trước đây.
-
Tôi không thể tin họ sẽ xây dựng sân bay chỉ cách nhà mới của chúng tôi hai dặm! Tôi sẽ không bao giờ quen tiếng ồn đó! Trời ơi, khủng hoảng.
-
Cha anh ta đã hút 20 điếu xì gà mỗi ngày – giờ đây ông ấy không hút thuốc nữa!
-
Luôn luôn khi bạn bè tôi đi disco, tôi chẳng hề đi cùng họ, nhưng giờ đây, tôi rất thích nó.
-
Tôi đã lái xe vì đã có bằng lái xe được gần một năm rồi.
-
Khi Max đến sống ở Ý, anh ta đã nhanh chóng quen sống ở đó. Anh ta là người rất cởi mở.
Đáp án:
- get used to driving.
- used to go.
- am still not used to.
- used to live.
- am used to finishing.
- never get used to.
- used to smoke.
- never used to go.
- am used to driving.
- got used to living.
Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc used to, get used to, và be used to. Đây là những cấu trúc tiếng Anh được sử dụng rộng rãi cả trong cuộc sống hàng ngày và trong các kỳ thi TOEIC, IELTS.
Nếu bạn có câu hỏi về used to, hãy để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ. Hãy đăng ký khóa học phù hợp ngay hôm nay để nhận tư vấn:
Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.