197 lượt xem

Tôi Học Tiếng Trung: Bí Quyết Viết Chữ “Tôi” và Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng

Video tôi học tiếng trung

Chữ “Tôi” là một đại từ nhân xưng phổ biến trong giao tiếp và văn viết tiếng Trung. Đối với những người mới học tiếng Trung, đây là kiến thức cơ bản không thể thiếu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ học cách viết chữ “Tôi” trong tiếng Trung và khám phá các mẫu câu giao tiếp thông dụng chứa từ này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Cách viết chữ "Tôi" trong tiếng Trung
Cách viết chữ “Tôi” trong tiếng Trung

I. Chữ “Tôi” trong tiếng Trung là gì?

Chữ “Tôi” trong tiếng Trung được viết là , phiên âm là ““. Đại từ nhân xưng này có nghĩa là “tôi, tớ, mình, tao, em, anh,…”. “我” là chữ Hán thông dụng nhất và cũng là từ vựng đầu tiên được học khi bắt đầu học tiếng Trung.

II. Cấu tạo chữ “Tôi” trong tiếng Trung

Trước khi tìm hiểu cách viết chữ “Tôi” trong tiếng Trung , chúng ta sẽ tìm hiểu xem chữ này có cấu tạo gồm bao nhiêu nét nhé!

Chữ “Tôi” có cấu tạo gồm 7 nét, bao gồm:

  • Nét phẩy
  • Nét ngang
  • Nét sổ móc
  • Nét hất
  • Nét mác
  • Nét phẩy
  • Nét chấm

Đây đều là các nét cơ bản trong tiếng Trung.

III. Hướng dẫn cách viết chữ “Tôi” trong tiếng Trung

Chữ “Tôi” trong tiếng Trung gồm 7 nét, trong đó có bộ 戈 – Bộ Qua và 3 nét khác. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể từng nét để bạn có thể viết chữ “Tôi” trong tiếng Trung:

Xem thêm  Tập Viết Chữ Hán PDF: Bí Quyết Luyện Viết Tiếng Trung Đẹp

Hướng dẫn cách viết chữ "Tôi" trong tiếng Trung

  • Nét phẩy ノ: Nét cong, nét bút kéo xuống từ phải qua trái.
  • Nét ngang 一: Nét bút kéo từ trái sang phải.
  • Nét sổ móc 亅: Là nét thẳng kéo từ trên xuống và móc lên ở cuối nét.
  • Nét hất ㇀: Là nét cong đi từ trái sang phải, viết nhẹ tay dần.
  • Nét mác 乀: Là nét thẳng được kéo xuống từ trái qua phải.
  • Nét phẩy ノ: Là nét cong kéo xuống từ phải qua trái.
  • Nét chấm 丶: Là dấu chấm, hơi chếch nhẹ từ trên xuống dưới.

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ “Tôi” trong tiếng Trung 我

Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ “Tôi” trong tiếng Trung 我

Cách viết chữ "Tôi" trong tiếng Trung

IV. Mẫu câu có chứa chữ “Tôi” thông dụng

Sau khi đã nắm cách viết chữ “Tôi” trong tiếng Trung, bạn có thể áp dụng để học tiếng Trung giao tiếp cơ bản và giới thiệu bản thân, hỏi đáp với mọi người. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng có chứa chữ “Tôi” trong tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo:

Mẫu câu giao tiếp với chữ "Tôi" tiếng Trung

STT Mẫu câu có chứa chữ “Tôi” trong tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 你好,我是小红。 Nǐ hǎo, wǒ shì Xiǎohóng. Chào cậu, tôi là Tiểu Hồng.
2 我先介绍一下。 Wǒ xiān jièshào yīxià. Tôi xin giới thiệu một chút.
3 我和她是同学。 Wǒ hé tā shì tóngxué. Tôi và cô ấy là bạn học cùng lớp.
4 我每天点起床。 Wǒ měitiān 6 diǎn qǐchuáng. Tôi mỗi ngày thức dậy 6 giờ.
5 我爱我的家庭。 Wǒ ài wǒ de jiātíng. Tôi yêu gia đình của tôi.
6 我家有5口人。 Wǒjiā yǒu 5 kǒu rén. Nhà tôi có 5 người.
7 我和小兰是夫妻。 Wǒ hé Xiǎolán shì fūqī. Tôi và Tiểu Lan là vợ chồng.
8 我们结婚了! Wǒmen jiéhūnle! Chúng tôi kết hôn rồi!
9 我不喜欢看电影。 Wǒ bù xǐhuān kàn diànyǐng. Tôi không thích xem phim.
10 我和他都是越南人。 Wǒ hé tā dōu shì Yuènán rén. Tôi và anh ta đều là người Việt Nam.
11 我来自河内。 Wǒ láizì Hénèi. Tôi đến từ Hà Nội.
12 我希望可以成为一个好医生。 Wǒ xīwàng kěyǐ chéngwéi yīgè hǎo yīshēng. Tôi hi vọng có thể trở thành một bác sĩ tốt.
13 我快要离开这里了! Wǒ kuàiyào líkāi zhèlǐle! Tôi sắp phải rời xa nơi này rồi!
14 我快要满30岁了! Wǒ kuàiyào mǎn 30 suìle! Tôi sắp 30 tuổi rồi!
15 下个月我要去中国留学! Xià gè yuè wǒ yào qù zhōngguó liúxué! Tháng sau tôi phải đi du học ở Trung Quốc rồi.
16 我下午要去银行取钱。 Wǒ xiàwǔ yào qù yínháng qǔ qián. Buổi chiều tôi đi ngân hàng rút tiền.
17 我会说一点儿汉语。 Wǒ huì shuō yīdiǎnr Hànyǔ. Tôi biết một chút tiếng Trung.
18 别担心,我会照顾好自己。 Bié dānxīn, wǒ huì zhàogù hǎo zìjǐ. Đừng lo lắng, tôi biết cách chăm sóc tốt cho bản thân.
19 明天我会回家看爸妈。 Míngtiān wǒ huì huí jiā kàn bà mā. Ngày mai tôi sẽ trở về nhà thăm bố mẹ.
20 我们打算攒够钱买所房子。 Wǒmen dǎsuàn zǎn gòu qián mǎi suǒ fángzi. Chúng tôi có dự định đủ tiền sẽ mua nhà.
Xem thêm  Tự Học Ngữ Pháp Tiếng Trung Tại Nhà Với Tài Liệu Miễn Phí

Vừa rồi, PRAIM đã giải đáp cấu tạo, hướng dẫn cách viết chữ “Tôi” trong tiếng Trung và chia sẻ một số mẫu câu giao tiếp thông dụng chứa từ này. Bạn có thể tham khảo bài viết để bổ sung kiến thức tiếng Trung cho bản thân nhé!

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.