Với sự phát triển không ngừng của công nghệ 4.0, Mạng Internet ngày càng trở thành một công cụ quan trọng trong cuộc sống con người, giúp kết nối mọi người và học tập dễ dàng hơn. Cùng PRAIM khám phá ngay các từ vựng tiếng Anh về Mạng Internet dưới đây:
1. Từ vựng tiếng Anh về mạng máy tính
- Broadband internet hoặc broadband /ˈwaɪrlɪs ˈrutər/ : mạng băng thông rộng
- Firewall /ˈfaɪə.wɔːl/ : tường lửa
- Access the Internet /ækˌsɛs ði ˈɪntərˌnɛt/ : truy cập internet
- ISP (Internet Service Provider): ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
- Download /ˈdaʊn.loʊd/ : tải xuống
- Web hosting /web ˌhoʊ.stɪŋ/ : dịch vụ thuê máy chủ
- Website /ˈwɛbˌsaɪt/ : trang web
- Wireless internet hoặc WiFi /ˈwaɪrlɪs ˈɪntərˌnɛt/ : mạng không dây
- Attachment /əˈtætʃ.mənt/ : tài liệu đính kèm
- Email address /iˈmeɪl ˈæˌdrɛs/ : địa chỉ email
- New message /nju ˈmɛsəʤ/ : thư mới
- Password /ˈpæs.wɝːd/ : mật khẩu
- Email /ˈiː.meɪl/ : gửi email
- Forward /ˈfɔːr.wɚd/: chuyển tiếp
- Reply /rɪˈplaɪ/ : trả lời
- Send an email /sɛnd æn iˈmeɪl/ : gửi
- Username /ˈjuː.zɚ.neɪm/: tên người sử dụng
2. Từ vựng tiếng Anh về máy tính
2.1 Từ vựng về thiết bị máy tính
- Cable /ˈkeɪ.bəl/ : dây
- Desktop computer /ˈdɛskˌtɑp kəmˈpjutər/ : máy tính bàn
- Hard drive /ˈhɑːrd ˌdraɪv/ : ổ cứng
- Keyboard /ˈkiː.bɔːrd/ : bàn phím
- Laptop /ˈlæp.tɑːp/ : máy tính xách tay
- Monitor /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ : màn hình
- Mouse /maʊs/ : chuột
- PC (viết tắt của personal computer) /ˌpɝː.sən.əl kəmˈpjuː.t̬ɚ/ : máy tính cá nhân
- Power cable /ˈpaʊər ˈkeɪbəl/ : cáp nguồn
- Printer /ˈprɪn.t̬ɚ/ : máy in
- Screen /skriːn/ : màn hình
- Speakers /ˈspikərz/ : loa
- Tablet computer /ˈtæblət kəmˈpjutər/: máy tính bảng
2.2 Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành máy tính
- Application /,æpli’kei∫n/: Ứng dụng.
- Command [kə’mɑ:nd]: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính).
- Circuit /‘sə:kit/: Mạch
- Convert /kən’və:t/: Chuyển đổi
- Microfilm /‘maikroufilm/: Vi phim.
- Storage /‘stɔ:ridʒ/: Lưu trữ
2.3 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính khác
- Antivirus software /antivirus ˈsɔfˌtwɛr/ : phần mềm chống virus
- Database /ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/ : cơ sở dữ liệu
- Document /ˈdɑː.kjə.mənt/ : văn bản
- File /faɪl/ : tệp tin
- Folder /ˈfoʊl.dɚ/ : thư mục
- Hardware /ˈhɑːrd.wer/ : phần cứng
- Lower case letter /ˈloʊər keɪs ˈlɛtər/ : chữ thường
- Memory /ˈmem.ər.i/ : bộ nhớ
- Network /ˈnet.wɝːk/ : mạng lưới
- Processor speed /ˈprɑˌsɛsər spid/ : tốc độ xử lý
- Software /ˈsɑːft.wer/ : phần mềm
- Space bar /ˈspeɪs ˌbɑːr/ : phím cách
- Spreadsheet /ˈspred.ʃiːt/ : bảng tính
- Log off /lɔg ɔf/ : đăng xuất
- Log on /lɔg ɑn/ : đăng nhập
- Print /prɪnt/: in
- Scroll down /skroʊl daʊn/ : cuộn xuống
- Scroll up /skroʊl ʌp/ : cuộn lên
- Type /taɪp/ : đánh máy
- Upper case letter hoặc capital letter /ˈʌpər keɪs ˈlɛtər / kæpətəl ˈlɛtər/: chữ in hoa
- Virus /ˈvaɪ.rəs/ : vi rut
- Word processor /ˈwɝːd ˌprɑː.ses.ɚ/ : chương trình xử lý văn bản
3. Các cụm từ về thao tác sử dụng máy tính và mạng Internet
Dưới đây là các cụm từ tiếng Anh về thao tác trên máy tính và mạng Internet để bạn tham khảo:
- Accept/ enable/ block/ delete cookies: Chấp nhận/ kích hoạt/ chặn/ xóa cookies
- Access/ connect to /locate the server: Tiếp cận/ kết nối/ xác định máy chủ
- Go online/ on the Internet: trực tuyến trên Internet
- Browse/ surf/ search/ scour the Internet/the Web: Lướt/ tìm kiếm/ lùng sục Internet
- Have a high-speed/ dial-up /broadband/ wireless (Internet) connection: Có đường truyền tốc độ cao/ quay số/ băng thông rộng/ mạng không dây
- Use/ open/ close/ launch a/ your web browser: Sử dụng/ mở/ đóng/ bắt đầu trình duyệt web
- Update your anti-virus software: Cập nhật phần mềm diệt virus
4. Mẫu câu giao tiếp thông dụng về mạng Internet
Ngoài các từ vựng tiếng Anh về mạng Internet, hãy cùng PRAIM khám phá về mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề này:
- Do you know how to use a computer?: Bạn có biết cách sử dụng máy tính không?
- Are you on the net?: Bạn có lên mạng không?
- I often chat online: Tôi thường trò chuyện trực tuyến.
- I often do shopping online: Tôi thường mua sắm trực tuyến
- Do you often surf the internet?: Bạn có thường lướt web không?
- I have a desire to chat online in English: Tôi có một mong muốn được trò chuyện trực tuyến bằng tiếng Anh.
- I download movies and music from the net: Tôi tải phim và nhạc từ mạng.
- It’s just wasting time to chat online: Nói chuyện trực tuyến chỉ lãng phí thời gian.
- Most teenagers are fascinated by chatting online: Hầu hết thanh niên đều bị mê hoặc bởi trò chuyện trực tuyến.
- You can get more information by surfing the internet: Bạn có thể biết nhiều thông tin bằng cách lên mạng.
- My computer died when I was saving the file to the disk: Máy tính của tôi đã dừng hoạt động khi tôi lưu tệp tin vào đĩa.
- The file is lost: Tập tin bị mất.
- Didn’t you set up a firewall?: Bạn không biết lập tường lửa phải không?
- Input the password: Nhập mật khẩu
- Let’s set up a password: Hãy thiết lập 1 mật khẩu.
5. Đoạn văn tiếng Anh giới thiệu về Mạng Internet
Đoạn văn 1:
In the world of technology, the Internet is extremely important. It helps to provide an open environment to build relationships and software to help people make new friends. Besides, the Internet also brings a diverse amount of information and knowledge on all different topics. However, the Internet also has many disadvantages. Because young people are too addicted to using the Internet, dependent on it. Distracting learning and real life.
Dịch:
Trong thế giới công nghệ, Mạng Internet là vô cùng quan trọng. Nó giúp tạo ra một môi trường mở để gắn kết các mối quan hệ và các phần mềm để giúp con người kết bạn mới. Bên cạnh đó, Internet cũng mang đến một lượng thông tin và tri thức đa dạng về mọi chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, Internet cũng có nhiều hạn chế. Vì giới trẻ quá nghiện việc sử dụng Internet và phụ thuộc vào nó, gây xao lạc quá trình học tập và cuộc sống thực.
Đoạn văn 2:
With the scientific and technological revolution 4.0, the Internet has become familiar to everyone. But what is the Internet? The Internet is a huge channel of information and knowledge. It plays a big role in people’s lives. It is both an effective means to help people expand knowledge and a method of communication and connection between people. It is evident that the Internet always plays many essential roles in people’s lives.
Dịch:
Với cuộc cách mạng khoa học công nghệ 4.0, Internet đã trở nên quen thuộc với mọi người. Nhưng Internet là gì? Internet là một kênh thông tin và tri thức khổng lồ. Nó đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống con người. Nó vừa là phương tiện hiệu quả để giúp con người mở rộng tri thức, vừa là phương pháp giao tiếp và kết nối giữa con người với nhau. Rõ ràng, Internet luôn đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống con người.
Trên đây là toàn bộ từ vựng, cụm từ và đoạn văn tiếng Anh về Mạng Internet để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Ngoài ra, hãy ghé thăm trang web PRAIM để tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh chất lượng.
Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.