58 lượt xem

Thuật Toán Tiếng Anh – Bí Mật Đình Đám

Chắc hẳn trong cuộc sống hàng ngày của bạn có nhiều lần bạn đã nhắc đến thuật toán. Nhưng thực tế thuật toán không phải lúc nào cũng phức tạp, nó rất đơn giản. Và trong tiếng Anh cũng vậy, từ vựng về thuật toán không khó để sử dụng. Vì vậy, bài viết dưới đây, PRAIM sẽ chỉ cho bạn thuật toán tiếng Anh là gì và cách sử dụng dễ dàng trong giao tiếp hàng ngày!

1. Thuật Toán Tiếng Anh là gì?

Thuật toán trong tiếng Anh có rất nhiều định nghĩa phức tạp khác nhau. Tuy nhiên, thuật toán có thể được hiểu đơn giản là phương pháp để giải quyết một bài toán hay một vấn đề nào đó. Hay nói cách khác, thuật toán là một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc toán học, giúp tính toán câu trả lời cho một vấn đề. Thuật toán thường xuất hiện trong các lĩnh vực toán học, máy tính và công nghệ thông tin.

Thuật toán trong tiếng Anh là gì?

Trên thực tế, thuật toán rất đơn giản, không phức tạp như chúng ta nghĩ. Nó bao gồm các phương pháp và cách giải quyết yêu cầu bạn tuân theo một quy trình nhất định để tạo ra kết quả tối ưu nhất.

Xem thêm  Thành Tựu Văn Minh Văn Lang - Âu Lạc: Những Kỳ Tích Nổi Bật

Thuật toán có thể được phát triển từ nhiều nguồn khác nhau, do các nhà khoa học sáng chế hoặc các nhóm nghiên cứu khác đã khám phá. Khi bạn áp dụng đúng quy cách và trình tự nhất định, chắc chắn sẽ tạo ra những kết quả tốt hơn so với việc làm theo cách của riêng mình.

2. Từ vựng về thuật toán trong tiếng Anh

Nghĩa tiếng Anh của “thuật toán” là “Algorithm”.

Algorithm được phát âm theo hai cách như sau:

Theo Anh – Anh: [ ˈælgərɪðəm]

Theo Anh – Mỹ: [ ˈælɡəˌrɪðəm]

Trong câu tiếng Anh, Algorithm là một danh từ được sử dụng để chỉ một tập hợp các hướng dẫn toán học cần tuân thủ theo một trình tự cố định. Đặc biệt, nếu áp dụng cho máy tính, thuật toán sẽ giúp tính toán câu trả lời cho một vấn đề toán học.

3. Ví dụ Anh Việt

PRAIM sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật toán tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể dưới đây:

  • Ngành công nghệ âm nhạc sử dụng các thuật toán để dự đoán khả năng có người hâm mộ của một ban nhạc cụ thể. (The music industry uses algorithms to predict the probabilities of a particular band’s fans.)

  • Hệ thống thuật toán máy tính được tạo ra từ các sàn giao dịch nhằm tái tạo lại quá trình giao dịch. (Computer algorithmic systems are created from exchanges for the purpose of recreating trading.)

  • Theo kết quả nghiên cứu và thử nghiệm, chúng ta có thể tối ưu hóa kiến ​​trúc hệ thống thuật toán lập lịch của trạm điều độ sản xuất và hệ thống. (According to the research and testing results, we can optimize the scheduling algorithm system architecture of the production and system dispatching station.)

  • Các thuật toán này mới được các nhà nghiên cứu khoa học tạo ra, đơn giản, dễ hiểu và xác định trước quá trình đo chính xác sai số của loại bánh răng. (These algorithms have just been created by scientific researchers, it is simple, easy to understand and predetermined the process of accurately measuring the error of gear type.)

  • Hệ thống mã hóa dữ liệu được coi là hoàn chỉnh nếu bao gồm cơ chế xác thực đáng tin cậy và thuật toán mã hóa. (Data encryption systems are considered complete if they include a reliable authentication mechanism and an encryption algorithm.)

  • Tính khả thi và hiệu quả của mô hình và thuật toán phải được xác nhận bằng một số trường hợp cụ thể. (The feasibility and effectiveness of the model and algorithm must be validated using a number of specific cases.)

  • Đề xuất cho một thuật toán trích xuất tính năng mạnh mẽ để nhận dạng khuôn mặt và giọng nói của người dùng được đề cập trong bài viết này. (A suggestion for a powerful feature extraction algorithm for user facial and voice recognition is mentioned in this article.)

  • Tối ưu hóa hỗn hợp và phương pháp đơn giản là hai yếu tố quan trọng trong thuật toán tìm kiếm kết hợp. (Chaotic optimization and simple method are two important factors in a combined search algorithm.)

  • Một thuật toán mới đã được nghiên cứu và áp dụng trên hệ thống máy tính này với kết quả ngoài mong đợi. (A new algorithm has been studied and applied on this computer system with unexpected results.)

  • Đây là những thuật toán được sử dụng trong lập trình máy tính. (These are the algorithms used in computer programming.)

Xem thêm  Numbers.io Mod Apk - Chơi game số hấp dẫn như chưa từng thấy

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

  • computer algorithm: thuật toán máy tính
  • mathematical algorithm: thuật toán toán học
  • search algorithm: thuật toán tìm kiếm
  • complex algorithm: thuật toán phức tạp
  • compression algorithm: thuật toán nén
  • deterministic algorithm: thuật toán xác định
  • encryption algorithm: thuật toán mã hóa
  • genetic algorithm: thuật toán di truyền
  • on-line algorithm: thuật toán trực tuyến
  • partitioning algorithm: thuật toán phân vùng
  • processing algorithm: thuật toán xử lý
  • quantum algorithm: thuật toán lượng tử
  • randomized algorithm: thuật toán ngẫu nhiên
  • recursive algorithm: thuật toán đệ quy
  • sophisticated algorithm: thuật toán phức tạp

Bài viết trên là toàn bộ những kiến thức tiếng Anh về thuật toán. Như vậy, có thể thấy rằng từ vựng thuật toán không khó để sử dụng đúng. PRAIM hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của thuật toán và sử dụng nó một cách phù hợp.

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.