110 lượt xem

Các thuật ngữ toán học tiếng Anh

thuật ngữ toán tiếng anh

Những thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh không chỉ quan trọng cho việc ôn thi Violynpic, Olympic Toán mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về môn học này. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao mà chúng ta thường gặp khi học môn toán.

Từ vựng toán tiếng Anh các khối

  • Index form: dạng số mũ.
  • Evaluate: ước tính.
  • Simplify: đơn giản.
  • Express: biểu diễn, biểu thị.
  • Solve: giải.
  • Positive: dương.
  • Negative: âm.
  • Equation: phương trình, đẳng thức.
  • Equality: đẳng thức.
  • Quadratic equation: phương trình bậc hai.
  • Root: nghiệm của phương trình.
  • Linear equation (first degree equation): phương trình bậc nhất.
  • Formulae: công thức.
  • Algebraic expression: biểu thức đại số.
  • Fraction: phân số.
  • Vulgar fraction: phân số thường.
  • Decimal fraction: phân số thập phân.
  • Single fraction: phân số đơn.
  • Simplified fraction: phân số tối giản.
  • Lowest term: phân số tối giản.
  • Significant figures: chữ số có nghĩa.
  • Decimal place: vị trí thập phân, chữ số thập phân.
  • Subject: chủ thể, đối tượng.
  • Square: bình phương.
  • Square root: căn bậc hai.
  • Cube: luỹ thừa bậc ba.
  • Cube root: căn bậc ba.
  • Perimeter: chu vi.
  • Area: diện tích.
  • Volume: thể tích.
  • Quadrilateral: tứ giác.
  • Parallelogram: hình bình hành.
  • Rhombus: hình thoi.
  • Intersection: giao điểm.
  • Origin: gốc tọa độ.
  • Diagram: biểu đồ, đồ thị, sơ đồ.
  • Parallel: song song.
  • Symmetry: đối xứng.
  • Trapezium: hình thang.
  • Vertex: đỉnh.
  • Vertices: các đỉnh.
  • Triangle: tam giác.
  • Isosceles triangle: tam giác cân.
  • Acute triangle: tam giác nhọn.
  • Circumscribed triangle: tam giác ngoại tiếp.
  • Equiangular triangle: tam giác đều.
  • Inscribed triangle: tam giác nội tiếp.
  • Obtuse triangle: tam giác tù.
  • Right-angled triangle: tam giác vuông.
  • Scalene triangle: tam giác thường.
  • Midpoint: trung điểm.
  • Gradient of the straight line: độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc.
  • Distance: khoảng cách.
  • Rectangle: hình chữ nhật.
  • Trigonometry: lượng giác học.
  • The sine rule: quy tắc sin.
  • The cosine rule: quy tắc cos.
  • Cross-section: mặt cắt ngang.
  • Cuboid: hình hộp phẳng, hình hộp thẳng.
  • Pyramid: hình chóp.
  • Regular pyramid: hình chóp đều.
  • Triangular pyramid: hình chóp tam giác.
  • Truncated pyramid: hình chóp cụt.
  • Slant edge: cạnh bên.
  • Diagonal: đường chéo.
  • Inequality: bất phương trình.
  • Integer number: số nguyên.
  • Real number: số thực.
  • Least value: giá trị bé nhất.
  • Greatest value: giá trị lớn nhất.
  • Plus: cộng.
  • Minus: trừ.
  • Divide: chia.
  • Product: nhân.
  • Prime number: số nguyên tố.
  • Stated: được phát biểu, được trình bày.
  • Density: mật độ.
  • Maximum: giá trị cực đại.
  • Minimum: giá trị cực tiểu.
  • Consecutive even number: số chẵn liên tiếp.
  • Odd number: số lẻ.
  • Even number: số chẵn.
  • Length: độ dài.
  • Coordinate: tọa độ.
  • Ratio: tỷ số, tỷ lệ.
  • Percentage: phần trăm.
  • Limit: giới hạn.
  • Factorise (factorize): tìm thừa số của một số.
  • Bearing angle: góc định hướng.
  • Circle: đường tròn.
  • Chord: dây cung.
  • Tangent: tiếp tuyến.
  • Proof: chứng minh.
  • Radius: bán kính.
  • Diameter: đường kính.
  • Top: đỉnh.
  • Sequence: chuỗi, dãy số.
  • Number pattern: sơ đồ số.
  • Row: hàng.
  • Column: cột.
  • Varies directly as: tỷ lệ thuận.
  • Directly proportional to: tỷ lệ thuận với.
  • Inversely proportional: tỷ lệ nghịch.
  • Varies as the reciprocal: nghịch đảo.
  • In term of: theo ngôn ngữ, theo.
  • Object: vật thể.
  • Pressure: áp suất.
  • Cone: hình nón.
  • Blunted cone: hình nón cụt.
  • Base of a cone: đáy của hình nón.
  • Transformation: biến đổi.
  • Reflection: phản chiếu, ảnh.
  • Anticlockwise rotation: sự quay ngược chiều kim đồng hồ.
  • Clockwise rotation: sự quay theo chiều kim đồng hồ.
  • Enlargement: độ phóng đại.
  • Adjacent angles: góc kề bù.
  • Vertically opposite angle: góc đối nhau.
  • Alt.s: góc so le.
  • Corresp. s: góc đồng vị.
  • Int. s: góc trong cùng phía.
  • Ext. of: góc ngoài của tam giác.
  • Semicircle: nửa đường tròn.
  • Arc: cung.
  • Bisect: phân giác.
  • Cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp.
  • Inscribed quadrilateral: tứ giác nội tiếp.
  • Surd: biểu thức vô tỷ, số vô tỷ.
  • Irrational number: biểu thức vô tỷ, số vô tỷ.
  • Statistics: thống kê.
  • Probability: xác suất.
  • Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất.
  • Least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất.
  • Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất.
  • Sequence: dãy, chuỗi.
  • Power: bậc.
  • Improper fraction: phân số không thực sự.
  • Proper fraction: phân số thực sự.
  • Mixed numbers: hỗn số.
  • Denominator: mẫu số.
  • Numerator: tử số.
  • Quotient: thương số.
  • Ordering: thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự.
  • Ascending order: thứ tự tăng.
  • Descending order: thứ tự giảm.
  • Rounding off: làm tròn.
  • Rate: hệ số.
  • Coefficient: hệ số.
  • Scale: thang đo.
  • Kinematics: động học.
  • Distance: khoảng cách.
  • Displacement: độ dịch chuyển.
  • Speed: tốc độ.
  • Velocity: vận tốc.
  • Acceleration: gia tốc.
  • Retardation: sự giảm tốc, sự hãm.
  • Minor arc: cung nhỏ.
  • Major arc: cung lớn.
Xem thêm  Tải xuống phiên bản Clash of Clans Mod Apk mới nhất 2022

Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1

  • Circle: hình tròn.
  • Triangle: hình tam giác.
  • Square: hình vuông.
  • Greater than: Lớn hơn.
  • Less than: nhỏ hơn.
  • Equal to: bằng.
  • Addition: phép cộng.
  • Subtraction: phép trừ.
  • Plus: cộng.
  • Minus: trừ.
  • Altogether: tổng cộng.
  • Take away: trừ đi, còn lại.
  • Point: Điểm.
  • Segment: đoạn thẳng.

Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 2

  • Sides: Cạnh.
  • Vertex/ Vertices: Chóp, đỉnh.
  • Quadrilateral: Tứ giác.
  • Perimeter: Chu vi.
  • Minuend: Số bị trừ.
  • Subtrahend: Số trừ.
  • Difference: Hiệu số.
  • Summand: Số hạng.
  • Sum: Tổng.
  • Time: Thời gian, nhân.
  • Multiplication: Phép nhân.
  • Division: phép chia.
  • 3 times 6 equals 18: 3 nhân 6 bằng 18.
  • 8 divided by 2 equals 4: 8 chia 2 bằng 4.
  • Factor: Thừa số.
  • Product: Tích.
  • How long/ How far is it?: Hỏi độ dài, khoảng cách.

Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 3

  • Digit: chữ số.
  • Order, Arrange: Sắp xếp (theo thứ tự).
  • Descending: Giảm dần.
  • Ascending: Tăng dần.
  • Half: Một nửa.
  • Double: Gấp đôi.
  • Remainder: Số dư.
  • Area: Diện tích.
  • Square meter: mét vuông.
  • Formula: Công thức.
  • Expression: Biểu thức.
  • Bracket: Dấu ngoặc.
  • Word problem: Toán đố.
  • Solutions: Lời giải.
  • Data, table, pictogram, key: Dữ liệu, bảng, biểu đồ, quy ước.
  • How many…?: Bao nhiêu?
  • The highest/ lowest number of…: Số cao nhất, thấp nhất trong…
  • Circle, center, radius, diameter: Đường tròn, tâm, bán kính, đường kính.

Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 4

  • Weight: Cân nặng.
  • Height: Chiều cao.
  • Mass: Khối lượng.
  • Average/ Mean: Giá trị trung bình.
  • Bar chart: Biểu đồ cột.
  • Column: Cột.
  • Horizontal line: Trục hoành.
  • Vertical line: Trục tung.
  • The unknown: Số chưa biết.
  • Value: Giá trị.
  • Expression: Biểu thức.
  • Odd number: Số lẻ.
  • Even number: Số chẵn.
  • Fraction: Phân số.
  • Parallel line: Đường song song.
  • Perpendicular line: Đường vuông góc.
  • Rhombus: Hình thoi.
  • Parallelogram: Hình bình hành.
Xem thêm  Khám phá Chapters Mod Apk và trải nghiệm những câu chuyện hấp dẫn nhất!

Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 5

  • Ratio: Tỷ số, tỷ lệ.
  • Decimal number: Số thập phân.
  • Percent, percentage: Phần trăm.
  • Measurement: Đo lường.
  • Area: Diện tích.
  • Larger, smaller: lớn hơn, nhỏ hơn.
  • Height, Base: Chiều cao, cạnh đáy.
  • Circumference: Chu vi, đường tròn.
  • Volume: Thể tích.
  • Speed: Vận tốc.
  • Trapezium: Hình thang.
  • Circle: Hình tròn.
  • Cuboid: Hình hộp.
  • Cube: Hình lập phương.
  • Cylinder: Hình trụ.
  • Sphere: Hình cầu.

Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 6

  • Addition: Phép cộng.
  • Subtraction: Phép trừ.
  • Multiplication: Phép nhân.
  • Division: Phép chia.
  • Total: Tổng.
  • Arithmetic: Số học.
  • Algebra: Đại số.
  • Geometry: Hình học.
  • Calculus: Phép tính.
  • Statistics: Thống kê.
  • Integer: Số nguyên.
  • Even number: Số chẵn.
  • Odd number: Số lẻ.
  • Prime number: Số nguyên tố.
  • Fraction: Phân số.
  • Decimal: Thập phân.
  • Decimal point: Dấu thập phân.
  • Theorem: Định lý.
  • Proof: Bằng chứng chứng minh.
  • Problem: Bài toán.
  • Solution: Lời giải.
  • Formula: Công thức.
  • Equation: Phương trình, đẳng thức.
  • Graph: Biểu đồ.
  • Axis: Trục.
  • Average: Trung bình.
  • Correlation: Sự tương quan.
  • Probability: Xác suất.
  • Dimensions: Chiều.
  • Area: Diện tích.
  • Circumference: Chu vi đường tròn.
  • Diameter: Đường kính.
  • Radius: Bán kính.
  • Length: Chiều dài.
  • Height: Chiều cao.
  • Width: Chiều rộng.
  • Perimeter: Chu vi.
  • Angle: Góc.
  • Right angle: Góc vuông.
  • Line: Đường.
  • Straight line: Đường thẳng.
  • Curve: Đường cong.
  • Parallel: Song song.
  • Tangent: Tiếp tuyến.
  • Volume: Thể tích.
  • Plus: Dương.
  • Minus: Âm.
  • Times hoặc multiplied by: Lần.
  • Squared: Bình phương.
  • Cubed: Mũ ba, lũy thừa ba.
  • Square root: Căn bình phương.
  • Equal: Bằng.
  • to add: Cộng.
  • to subtract hoặc to take away: Trừ.
  • to multiply: Nhân.
  • to divide: Chia.
  • to calculate: Tính.
Xem thêm  Phụ nữ - Là để yêu thương, nâng niu và trân trọng trong đời

Từ vựng tiếng Anh về Hình khối

  • Triangle: hình tam giác.
  • Equilateral triangle: Tam giác đều.
  • Similar triangles: tam giác đồng dạng.
  • Square: hình vuông.
  • Rectangle: hình chữ nhật.
  • Pentagon: hình ngũ giác.
  • Hexagon: hình lục giác.
  • Octagon: hình bát giác.
  • Oval: hình bầu dục.
  • Star: hình sao.
  • Polygon: hình đa giác.
  • Cone: hình nón.
  • Cube: hình lập phương/hình khối.
  • Cylinder: hình trụ.
  • Pyramid: hình chóp.
  • Sphere: hình cầu.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thuật ngữ toán học tại trang web PRAIM.

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.