Tiếng Anh có nhiều thì, tuy nhiên không phải lúc nào chúng ta cũng cần sử dụng tất cả 12 thì này. Thực tế, để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh, bạn chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản nhất. Dưới đây là những thì thông dụng nhất và xuất hiện nhiều nhất trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
I. 6 thì cơ bản trong tiếng Anh ai cũng cần nắm vững
Để học 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, trước hết, chúng ta cần phải nắm được định nghĩa, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và công thức 6 thì cơ bản này.
1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
1.1. Định nghĩa
Thì hiện tại đơn là thì sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một sự việc, hành động diễn ra lặp đi lặp lại nhiều lần theo thói quen, khả năng, phong tục.
1.2. Công thức
-
Động từ to be
- Câu khẳng định: S + is/am/are + O. (Ví dụ: I am a student. = Tôi là một học sinh.)
- Câu phủ định: S + is/am/are not + O. (Ví dụ: She is not a football player. = Cô ấy không phải một người chơi đá bóng.)
- Câu nghi vấn: Is/am/are + S + O? (Ví dụ: Are you 20 years old? = Cậu 20 tuổi à?)
-
Động từ thường
- Câu khẳng định: S + V(s/es) + O. (Ví dụ: She goes to school by bike. = Cô ấy đến trường bằng xe đạp.)
- Câu phủ định: S + do/does not + V(nguyên thể) + O. (Ví dụ: I don’t do yoga everyday. = Tôi không tập yoga mỗi ngày.)
- Câu nghi vấn: Does/Do + S + V(nguyên thể) + O? (Ví dụ: Does he drink tea in the morning? = Anh ấy có uống trà vào buổi sáng không?)
1.3. Cách sử dụng
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:
- Một hành động, thói quen trong sinh hoạt được lặp đi lặp lại vào thời điểm hiện tại. (Ví dụ: I walk to school every morning. = Tôi đi bộ tới trường mỗi buổi sáng.)
- Một chân lý, sự thật hiển nhiên hay những điều mà không ai có thể chối cãi được. (Ví dụ: Ice melts at zero degrees Celsius. = Đá tan ở nhiệt độ 0 độ C.)
- Những sự việc, tình huống mang tính cố định, bền vững và kéo dài. (Ví dụ: My mom works in a bank. = Mẹ tôi làm việc ở một ngân hàng.)
- Một lịch trình, thời gian biểu có sẵn. (Ví dụ: The train leaves at 10 p.m. tomorrow. = Tàu rời đi lúc 10 giờ tối mai.)
- Tiêu đề báo chí. (Ví dụ: Laughter Is An Effective Medicine for These Trying Times. = Nụ cười là liều thuốc hữu hiệu cho những lúc khó khăn.)
1.4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ tần suất như:
- Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), regularly (thường xuyên).
- Sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ).
Các cụm từ chỉ tần suất như:
- Every day, every week, every weekend, every night, every month, every year,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi cuối tuần, mỗi đêm, mỗi tháng, mỗi năm).
- Once/twice/three times/four times… a day/week/month/year,… (một lần/hai lần/ba lần/ bốn lần… một ngày/tuần/tháng/năm).
⇒ Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
2.1. Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn là thì dùng để diễn tả những sự việc, hành động xảy ra ngay tại thời điểm chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói và vẫn chưa chấm dứt.
2.2. Công thức
- Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O.
- Câu phủ định: S + am/is/are not + V-ing + O.
- Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
2.3. Cách sử dụng
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:
- Hành động, sự việc xảy ra ngay thời điểm nói. (Ví dụ: Helen is doing exercises right now. = Helen đang tập thể dục vào lúc này.)
- Một thói quen tạm thời hoặc thói quen mới bắt đầu gần đây. (Ví dụ: I am eating a lot these days. = Dạo này tôi đang ăn rất nhiều.)
- Hành động, sự việc đang diễn ra trong hiện tại nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói. (Hành động, sự việc mang tính chất tạm thời). (Ví dụ: I’m staying in my uncle’s house for two weeks. = Tôi đang ở nhà của bác tôi trong vòng hai tuần.)
- Thói quen được lặp lại và gây khó chịu. (Ví dụ: You’re always forgetting to turn off the light. = Bạn suốt ngày quên tắt đèn.)
- Kế hoạch được xác định và chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai. (Ví dụ: I’m joining a party with my friends tonight. = Tôi sẽ tham gia một bữa tiệc với bạn bè tối nay.)
- Diễn tả một sự thay đổi chậm rãi, từ từ. (Ví dụ: The weather is gradually getting better. = Thời tiết đang dần trở nên tốt hơn.)
2.4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian mang nghĩa “hiện tại” như:
- Right now (ngay lúc này), now (hiện tại), at the moment (vào lúc này), at present (vào lúc này), currently (lúc này)…
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn có đáp án
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
3.1. Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành là thì dùng để diễn tả một sự việc, hành động cụ thể đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.
3.2. Công thức
- Câu khẳng định: S + has/have + V3/ed + O.
- Câu phủ định: S + has/have not + V3/ed + O.
- Câu nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
3.3. Cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả:
- Sự việc, hành động hay tình huống bắt đầu từ trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại. (Ví dụ: My father has been a doctor since 2000. = Bố tôi đã làm bác sĩ từ năm 2000.)
- Một sự việc, hành động, tình huống vừa mới xảy ra. (Ví dụ: Has Jimmy just left? = Jimmy vừa mới rời đi à?)
- Sự việc, hành động, tình huống vừa mới xảy ra và có tác động đến hiện tại. (Ví dụ: I have lost my phone so I cannot contact you. = Tôi đã làm mất điện thoại nên tôi không thể liên lạc với bạn.)
- Kinh nghiệm, trải nghiệm trong cuộc sống. (Ví dụ: I have been to Phu Quoc island. = Tôi đã tới đảo Phú Quốc.)
- Hành động, sự việc đã diễn ra nhiều lần trong quá khứ. (Ví dụ: My grandfather has written four books. = Ông tôi đã viết bốn cuốn sách.)
- Thời điểm xảy ra sự việc ở trong quá khứ nhưng không quan trọng hoặc không được rõ ràng. (Ví dụ: Someone has stolen my wallet. = Ai đó đã lấy cắp ví của tôi.)
3.4. Dấu hiệu nhận biết
Những trạng từ chỉ mức độ hoàn thành của sự việc, hành động:
- already: đã … rồi
- before: trước đây
- just: vừa mới
- ever: đã từng
- never: chưa từng, không bao giờ
- yet: chưa – sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn
- the first/second/… time: lần thứ nhất/thứ hai/…
Những trạng từ miêu tả khoảng thời gian:
- since + mốc thời gian (since 2008, since April,…): kể từ khi
- for + khoảng thời gian (for a month, for a long time,…): được bao lâu
- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến hiện tại
- recently, lately: gần đây
- the past/last + khoảng thời gian (the past 3 months, the past 2 weeks,…): … vừa qua
Bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án
4. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
4.1. Định nghĩa
Thì quá khứ đơn là thì dùng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
4.2. Công thức
-
Động từ to be
- Câu khẳng định: S + was/were + O. (Ví dụ: He was an artist. = Anh ấy đã từng là hoạ sĩ.)
- Câu phủ định: S + was/were + not + O. (Ví dụ: They weren’t a friends. = Họ không phải là bạn bè của nhau.)
- Câu nghi vấn: Was/were + S + O? (Ví dụ: Was James good at Maths? = James có giỏi Toán không?)
-
Động từ thường
- Câu khẳng định: S + V2/ed + O. (Ví dụ: She skipped the English class yesterday. = Cô ấy trốn lớp học tiếng Anh hôm qua.)
- Câu phủ định: S + didn’t + V (nguyên thể) + O. (Ví dụ: I didn’t go to work last week. = Tôi không đến chỗ làm vào tuần trước.)
- Câu nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể) + O? (Ví dụ: Did they pass the exam? = Họ có vượt qua bài kiểm tra không?)
4.3. Cách sử dụng
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:
- Một sự việc, hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong quá khứ và đã hoàn toàn chấm dứt ở quá khứ. (Ví dụ: The employee was fired two weeks ago. = Người nhân viên đã bị sa thải từ hai tuần trước.)
- Một sự việc, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ. (Ví dụ: Lan and Minh always went to school on foot when they studied at a primary school. = Lan và Minh luôn đi bộ tới trường khi họ còn học ở trường tiểu học.)
- Một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. (Ví dụ: Jenny went out, bought a book, then visited her grandparents. = Jenny ra ngoài, mua một cuốn sách, rồi tới thăm ông bà cô ấy.)
- Một sự việc, hành động chen ngang vào một sự việc, hành động đang diễn ra trong quá khứ. (Lưu ý: Hành động đang diễn ra được chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động chen ngang vào thì chia ở thì quá khứ đơn.) (Ví dụ: James was going for a walk when it rained. = James đang đi bộ thì trời mưa.)
- Một sự việc, hành động diễn ra một cách rõ ràng ở một thời điểm nhất định nào đó, ngay cả khi thời điểm này không được nhắc đến. (Ví dụ: I bought this bike in Paris. = Tôi mua chiếc xe đạp này ở Paris.)
4.4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như:
- yesterday, yesterday morning/noon/afternoon/evening/night: hôm qua, sáng/trưa/chiều/tối/đêm hôm qua
- last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
- ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)
Đứng phía sau:
- as if, as though (như thể là), if only, wish (giá như, ước gì), it’s (high) time (đã đến lúc), would sooner/rather (thích hơn)
Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án
5. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
5.1. Định nghĩa
Thì tương lai đơn là thì dùng khi người nói không có kế hoạch cụ thể hay quyết định chắc chắn làm gì mà hoàn toàn là quyết định tự phát, ngay tức thì tại thời điểm đó.
5.2. Công thức
- Câu khẳng định: S + will/shall + V-inf + O.
- Câu phủ định: S + will/shall + not + V-inf + O.
- Câu nghi vấn: Will/Shall + S + V-inf + O?
5.3. Cách sử dụng
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả:
- Một quyết định hay một ý định tự phát, ngay tức thì nảy ra ở thời điểm nói. (Ví dụ: I am craving for something sweet right now. I will buy a cup of bubble tea after work. = Tôi đang thèm đồ ngọt. Tôi sẽ mua một cốc trà sữa sau khi tan làm.)
- Một dự đoán không có căn cứ. (Ví dụ: I think she will break her promise. = Tôi nghĩ cô ta sẽ không giữ lời hứa.)
- Lời yêu cầu, đề nghị, lời mời một cách lịch sự. (Ví dụ: Will you go out for a movie with me? = Cậu ra ngoài xem phim cùng tớ được không?)
- Lời đề nghị giúp đỡ người khác. (Bắt đầu bằng “Shall I”) (Ví dụ: Shall I make you a cup of coffee? = Tôi pha một tách cà phê cho cậu được không?)
- Đưa ra một lời gợi ý. (Ví dụ: Shall we have lunch outside? = Chúng ta ăn trưa ở ngoài nhé?)
- Đưa ra lời cảnh cáo, đe doạ. (Ví dụ: Be quiet or you’ll lose points in the final exam! = Giữ im lặng hoặc em sẽ bị trừ điểm trong bài kiểm tra cuối kì!)
5.4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian như trong dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn. Ngoài ra, có thêm những căn cứ hay các dẫn chứng cụ thể.
Bài tập thì tương lai đơn có đáp án
6. Thì tương lai gần (Near Future Tense)
6.1. Định nghĩa
Thì tương lai gần là thì dùng để diễn tả một kế hoạch hay dự định trong tương lai không xa và đã được chuẩn bị, dự tính từ trước và đều có mục đích rõ ràng, cụ thể.
6.2. Công thức
- Câu khẳng định: S + am/is/are going to + V-inf + O.
- Câu phủ định: S + am/is/are not going to + V-inf + O.
- Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V-inf + O?
6.3. Cách sử dụng
Thì tương lai gần dùng để diễn tả:
- Một sự kiện hay điều gì đó chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai không xa, thường là các kế hoạch hay dự định mà người nói đã đề ra trước. (Ví dụ: She is going to quit her job next week. = Cô ấy sẽ bỏ việc vào tuần sau.)
- Dự đoán một hành, động sự việc sẽ diễn ra trong tương lai dựa trên các quan sát, dấu hiệu ở thì hiện tại. (Ví dụ: The sky is filled with dark clouds, I think it is going to rain! = Trời bị mây đen bao phủ, tôi nghĩ rằng sắp mưa rồi.)
- Một kế hoạch, dự định có từ một thời điểm trong quá khứ nhưng chưa được thực hiện. (Ví dụ: We were going to have a football match but we had to cancel due to the bad weather. = Chúng tôi định sẽ có một trận đá bóng nhưng chúng tôi phải huỷ vì thời tiết xấu.)
6.4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian tương tự như trong dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn. Ngoài ra, có thêm những căn cứ hay các dẫn chứng cụ thể.
Bài tập thì tương lai gần có đáp án
II. Bài tập về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh có đáp án
Sau khi học lý thuyết về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, đừng quên trau dồi thêm và luyện tập thêm với các bài tập liên quan.
Bài tập 1: Chia các động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn để hoàn thành các câu sau
- Jack is watering (water) the plants at the moment.
- What
Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.