104 lượt xem

Các tháng trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng

Bạn có biết rằng các tháng trong tiếng Anh mang tên và ý nghĩa khác nhau so với tiếng Việt? Cách phát âm và viết các tháng cũng khá đa dạng. Vậy hãy cùng tìm hiểu thêm về điều đó để ghi nhớ dễ dàng hơn các tháng trong tiếng Anh.

Tên gọi và cách phát âm của các tháng tiếng Anh

Các tháng trong tiếng Anh có tên gọi khá dài và không tuân thủ bất kỳ quy luật nào. Dưới đây là bảng tổng hợp tên gọi và cách phát âm của các tháng:

  • Tháng 1: January (phát âm: ‘dʒænjʊərɪ’)
  • Tháng 2: February (phát âm: ‘febrʊərɪ’)
  • Tháng 3: March (phát âm: ‘mätʃ’)
  • Tháng 4: April (phát âm: ‘eɪprəl’)
  • Tháng 5: May (phát âm: ‘meɪ’)
  • Tháng 6: June (phát âm: ‘dʒuːn’)
  • Tháng 7: July (phát âm: ‘dʒuˈlai’)
  • Tháng 8: August (phát âm: ‘ɔːˈgʌst’)
  • Tháng 9: September (phát âm: ‘səpˈtembər’)
  • Tháng 10: October (phát âm: ‘ɒkˈtoʊbər’)
  • Tháng 11: November (phát âm: ‘noʊˈvembər’)
  • Tháng 12: December (phát âm: ‘dɪˈsembər’)

Để ghi nhớ tên gọi của các tháng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng sự liên tưởng và sáng tạo. Ví dụ, tháng 6 có phát âm giống với từ “giun” trong tiếng Việt. Bạn có thể liên tưởng và đặt câu như sau: “Tháng 6 là mùa mưa nên có rất nhiều con giun bò lên mặt đất để kiếm ăn”. Việc đặt câu như vậy cho cả 12 tháng sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả.

Xem thêm  Dragon City Mod Apk: Trò chơi quản lý rồng thú vị như chưa từng có!

Cách viết ngày – tháng – năm trong tiếng Anh

Cách sử dụng giới từ

  • Đối với các tháng trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng giới từ “in” đứng trước tháng. Ví dụ: in January, in March, in June,…
  • Đối với các ngày trong tuần, chúng ta sử dụng giới từ “on” ở phía trước. Ví dụ: on Monday, on Tuesday, on Thursday,…
  • Đối với các ngày trong tháng, chúng ta cũng sử dụng giới từ “on” ở phía trước. Ví dụ: on May 5th 2020, on September 2nd 2020,…

Cách viết ngày trong tháng

Dưới đây là cách viết ngày trong tháng tiếng Anh:

  • Ngày 1: 1st
  • Ngày 2: 2nd
  • Ngày 3: 3rd
  • Ngày 4: 4th
  • Ngày 5: 5th
  • Ngày 6: 6th
  • Ngày 7: 7th
  • Ngày 8: 8th
  • Ngày 9: 9th
  • Ngày 10: 10th
  • Ngày 11: 11th
  • Ngày 12: 12th
  • Ngày 13: 13th
  • Ngày 14: 14th
  • Ngày 15: 15th
  • Ngày 16: 16th
  • Ngày 17: 17th
  • Ngày 18: 18th
  • Ngày 19: 19th
  • Ngày 20: 20th
  • Ngày 21: 21st
  • Ngày 22: 22nd
  • Ngày 23: 23rd
  • Ngày 24: 24th
  • Ngày 25: 25th
  • Ngày 26: 26th
  • Ngày 27: 27th
  • Ngày 28: 28th
  • Ngày 29: 29th
  • Ngày 30: 30th
  • Ngày 31: 31st

Cách viết đầy đủ ngày – tháng – năm

  • Thứ, tháng + ngày, năm. Ví dụ: Monday, November 30th, 2020.
  • Thứ, ngày + tháng, năm. Ví dụ: Thursday, 24th December, 2020.

Ý nghĩa của các tháng tiếng Anh

Tên gọi của các tháng trong tiếng Anh thường xuất phát từ chữ cái Latin và dựa theo tên các vị thần La Mã cổ đại. Mỗi tháng đều mang một ý nghĩa riêng:

  • Tháng 1 – January: Được đặt theo tên Janus – vị thần quản lý sự khởi đầu và quá trình chuyển đổi. Tháng 1 mang ý nghĩa bắt đầu một năm mới.
  • Tháng 2 – February: Tên này bắt nguồn từ lễ hội Februarius của người La Mã cổ đại, thường diễn ra vào ngày 15 tháng 2 hàng năm. Tháng 2 còn mang ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện.
  • Tháng 3 – March: Từ March có xuất xứ từ chữ Mars – vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã cổ đại. Tháng 3 đại diện cho khởi đầu của một cuộc chiến mới.
  • Tháng 4 – April: Từ April có nghĩa là nảy mầm trong tiếng Latin. Tháng 4 thường là thời điểm cây cỏ hoa lá bắt đầu nảy lộc, và cũng là tháng của lễ hội Phục sinh trong tiếng Anh cổ.
  • Tháng 5 – May: Được đặt theo tên nữ thần Maia của Hy Lạp – thần đất và phồn vinh. Tháng 5 mang ý nghĩa sự mở rộng và phát triển.
  • Tháng 6 – June: Lấy theo tên Juno – thủ lĩnh các nữ thần trong thần thoại La Mã. Tháng 6 liên quan đến bảo vệ phụ nữ, hôn nhân và sinh nở.
  • Tháng 7 – July: Được đặt theo tên Julius Caesar – một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Tháng 7 trước đây được gọi là Quintilis.
  • Tháng 8 – August: Được đặt theo tên Augustus – hoàng đế đầu tiên của đế chế La Mã. Tháng 8 trước đây được gọi là Sextilis.
  • Tháng 9 – September: Xuất phát từ “septem” trong tiếng Latin có nghĩa là “thứ bảy”. Tháng 9 đánh dấu khởi đầu của lịch La Mã cổ đại.
  • Tháng 10 – October: Từ “Octo” có nghĩa là “thứ tám”. Trước đây, tháng 10 là tháng thứ 8 trong lịch cổ đại.
  • Tháng 11 – November: Từ “Novem” có nghĩa là “thứ chín”. Tháng 11 là tháng gần cuối theo lịch của người La Mã xưa.
  • Tháng 12 – December: Tên này có nghĩa là “thứ mười” trong tiếng Latin. Tháng 12 là tháng cuối cùng trong năm hiện tại.
Xem thêm  Tóm Tắt Chữ Người Tử Tù

Bài tập thực hành về các tháng tiếng Anh

Bài 1: Điền giới từ vào chỗ trống cho phù hợp

  1. __ summer, I love swimming in the pool next to my department.
  2. He has got an appointment with a student __ Monday morning.
  3. We’re going away holiday September 2019.
  4. The weather is very hot here __ May.
  5. I visit my grandparents __ Sundays.
  6. I am going to travel to Phu Quoc __ April 15th.
  7. Would you like to play a game with me __ this weekend?
  8. My son was born __ October 20th, 1999.

Bài 2: Điền vào chỗ trống các tháng phù hợp với ngữ cảnh của câu

  1. Halloween is the last day of __.
  2. __ is the last month of the year.
  3. The month between October and December is __.
  4. Hanukkah and Christmas are celebrated in __.
  5. __ is the first month of the year.
  6. __ has Thanksgiving.
  7. In 12 months, only __ has 28 days.
  8. The 7th month of the year is __.
  9. The International Women’s Day is on __.
  10. International Labor’s Day is on __.

Hy vọng với những thông tin này, bạn đã hiểu thêm về các tháng trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Anh hoặc đăng ký khóa học, hãy truy cập PRAIM ngay. Hãy ôn tập và thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày!

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.