85 lượt xem

Request là Gì?

request nghĩa là gì

Trong bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về giao thức HTTP và một phiên bản có thể được coi là nâng cấp của nó – HTTPS. Trong mọi giao thức, có hai thực thể không thể tách rời, đó là request (yêu cầu) và response (phản hồi). Hôm nay, PRAIM xin giới thiệu đến bạn đọc về HTTP request và các phương thức cho phép chúng ta gửi yêu cầu.

1. HTTP request là gì?

Theo định nghĩa của Mozilla, HTTP request là một tập các phương thức được định nghĩa để thực hiện các hành động trên các tài nguyên được gửi đến máy chủ web.

JwVi6jACIrNRJKB6n11xiPX8qpicYX-KcdCAFTsLGFrmDONKAgdLlYihPS6nbmqbskcnYzm1GNQaIReQHyw3dmALdCqARpVXBFotU0liV5KS2LRVSBe6TKU7fXFwbagnMWHv8rPWx8WMe33oO8NCgIA

Các hành động của người dùng khi truy cập một trang web là lệnh dành cho trình duyệt thực hiện một chuỗi các HTTP request theo thứ tự hoặc quy luật đã được lập trình từ trước.

Ví dụ trên đây là thông tin mà máy chủ web của PRAIM sẽ gửi về để trình duyệt của bạn hiển thị trang web của chúng tôi.

2. Cấu trúc của một HTTP request

2.1. Request line

Đây là dòng đầu tiên của HTTP Request, bao gồm ba phần chính: method, path (hoặc URL) và phiên bản HTTP. Cụ thể:

  • Method: có nhiều loại, nhưng phổ biến nhất là GET và POST. Phương thức GET được sử dụng để yêu cầu các tài nguyên có sẵn trong URL.
  • Path (URL): xác định tài nguyên được yêu cầu bởi khách hàng và phải có dấu “/”.
  • Phiên bản HTTP: phiên bản HTTP được sử dụng, phổ biến nhất là HTTP/1.0 và HTTP/1.1.
Xem thêm  Cách chỉnh ngày giờ trên laptop Windows một cách đơn giản

2.2. Headers

Yếu tố thứ hai của HTTP Request là các header. Thông tin bổ sung gửi giữa máy chủ và khách hàng, chẳng hạn như cookie, thông tin ủy quyền, tác nhân người dùng… Các header có phân biệt chữ thường và chữ hoa, theo sau là dấu “.” và giá trị tương ứng.

SeMJsnMBjfCcRU0Hqce8_wJUunrF2gIYFNtGKPUcvYYhVKcFG5lyU4rGoVFHuDL9zUfbBN_RX62yNTjv4DJbGXqUGS-z9Trb-MFv5u_2NHuGMXc0xhViMAji0-3QrkSZSENgqybCDssKNa87fkTpESU

2.3. Message body

Yếu tố thứ ba là phần thân tin nhắn. Máy chủ sử dụng phần thân tin nhắn để cung cấp thông tin cần thiết cho khách hàng. Phần thân tin nhắn có thể chứa yêu cầu, thông tin, dòng trống, tiêu đề và nội dung. Nội dung là tùy chọn, không phải mọi yêu cầu đều có nội dung, nhưng phương pháp POST thường được sử dụng để gửi tải trọng.

Xem thêm bài viết:

  • Bài 1: Cài đặt Python và tạo dựng môi trường làm việc
  • Bài 2: Biến và kiểu dữ liệu cơ bản trong Python
  • Bài 3: Câu lệnh điều kiện if trong Python

3. Các phương thức thực hiện HTTP request

3.1. GET

Get là một trong những phương thức được sử dụng phổ biến nhất bởi client. Nó cho phép client gửi yêu cầu thông qua đường dẫn (URL) lên máy chủ. Máy chủ web sẽ nhận đường dẫn đó và phân tích để trả về kết quả cho bạn.

Phương thức GET không yêu cầu có phần thân tin nhắn để thực hiện. Khi bạn mở một trang web, client gửi yêu cầu lên máy chủ để truy xuất nội dung hiển thị của trang, giống như khi bạn đọc một trang sách.

Xem thêm  20 đề Toán lớp 2 giữa kì 1 năm 2023 - 2024 - PRAIM

Một số đặc điểm chính của phương thức GET là:

  • Giới hạn độ dài giá trị là 255 ký tự.
  • Chỉ hỗ trợ dữ liệu kiểu String.
  • Có thể lưu vào bộ nhớ cache.
  • Các tham số truyền vào được lưu trong lịch sử trình duyệt.
  • Có thể đánh dấu (bookmark) vì được lưu trong lịch sử trình duyệt.

JwVi6jACIrNRJKB6n11xiPX8qpicYX-KcdCAFTsLGFrmDONKAgdLlYihPS6nbmqbskcnYzm1GNQaIReQHyw3dmALdCqARpVXBFotU0liV5KS2LRVSBe6TKU7fXFwbagnMWHv8rPWx8WMe33oO8NCgIA

3.2. POST

Phương thức Post là phương thức gửi dữ liệu đến máy chủ, giúp bạn thêm hoặc cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Post cũng là một phương thức được sử dụng trong hầu hết các phiên làm việc sử dụng giao thức HTTP.

Bạn gửi thông tin cần thêm hoặc cập nhật trong phần thân tin nhắn.

Một số đặc điểm chính của Post là:

  • Dữ liệu cần thêm hoặc cập nhật không hiển thị trong URL của trình duyệt.
  • Dữ liệu không được lưu trong lịch sử trình duyệt.
  • Không giới hạn độ dài dữ liệu.
  • Hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu như: String, binary, integers,..

iTjAJn-CXzjAih_HzABPTmbEEEzQeWcsPCaa9u1Y479oPvNzd0zmK0kI7GN53m0RJtFO9yENlweUiD2hHSDMJojF9TalX5WrpquhLdzP7FhWcrIJRSYq3vv9Qw07U2GIMTZzYofhEEsk_8xWlGTfKAE

3.3. PUT

Phương thức này hoạt động tương tự như Post, nhưng chỉ được sử dụng để cập nhật dữ liệu đã có trong cơ sở dữ liệu. Khi sử dụng nó, bạn phải sửa toàn bộ dữ liệu của một đối tượng.

3.4. PATCH

Tương tự như Post và Put, nhưng Patch được sử dụng khi cần cập nhật một phần dữ liệu của đối tượng.

3.5. DELETE

Phương thức này xóa dữ liệu của máy chủ liên quan đến tài nguyên thông qua URI. Giống như GET, phương thức này không có phần thân tin nhắn.

Xem thêm  Thuật Ngữ Toán Học Bằng Tiếng Anh: Từ Đơn Giản Đến Phức Tạp

3.6. HEAD

HEAD tương tự như GET, nhưng không có phần thân tin nhắn.

Nói một cách khác, nếu bạn sử dụng phương thức GET trên đường dẫn /Books, bạn sẽ nhận được danh sách các sản phẩm, nhưng khi sử dụng phương thức HEAD trên đường dẫn /Books, bạn sẽ không nhận được danh sách các sản phẩm.

Truy vấn HEAD hữu ích khi kiểm tra API có hoạt động hay không, vì không có phần thân tin nhắn nên thời gian phản hồi nhanh hơn so với phương thức GET. Phương thức này thường được sử dụng để kiểm tra trước khi tải xuống tệp tin.

Kết

Bài viết đã giới thiệu về khái niệm HTTP Request và một số phương thức cơ bản. Mỗi phương thức có đặc điểm riêng để hỗ trợ nhu cầu của người dùng. Mong rằng những thông tin trên đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về HTTP Request.

PRAIM

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.