Bạn muốn học tiếng Trung một cách nhanh chóng? Bạn đang tìm kiếm một PDF Tiếng Trung để nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp của mình? Hãy đến với PRAIM – ngôi trường đào tạo Tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.
Tổng hợp Từ vựng và Ngữ pháp Mới
Đơn vị 1, Phần 1: Từ vựng và Ngữ pháp Mới
Từ vựng
- “A” là một liên từ cuối câu để làm dịu câu hỏi, lời chào và lời ngạc nhiên: “Nĭ dào năr qù a?” Và bạn định đi đâu?
- “DÀO…QÙ” đi đến: “Wáng Jīngshēng dào năr qù?” Jingsheng Wang đang đi đâu?
- Tên + Lời chào: “Wáng Jīngshēng, nĭ hăo!” Jingsheng Wang, anh có khỏe không?
- Tên: “Wáng Jīngshēng” Jingsheng Wang
- “NE” là một liên từ cuối câu để rút gọn câu hỏi: “Wŏ qù shítáng. Nĭ ne?” Tôi đang đi đến nhà hàng. Còn bạn?
- “QÙ” + từ chỉ địa điểm để chỉ đến một nơi cụ thể: “Wŏ qù túshūguăn.” Tôi đang đi đến thư viện.
- “QÙ” + Động từ để chỉ mục đích: “Wŏ qù túshūguăn bàn yìdiănr shì.” Tôi đang đi đến thư viện để làm một việc gì đó.
- Câu hỏi với từ nghi vấn: “Nĭ dào năr qù?” Bạn định đi đâu?
Đơn vị 1, Phần 2: Từ vựng và Ngữ pháp Mới
Từ vựng
- “MA” để biến câu thành câu hỏi: “Tāmen yĕ qù shítáng ma?” Họ cũng đang đi đến nhà hàng phải không?
- Câu văn với động từ trạng thái: “Wŏ hĕn lèi.” Tôi rất mệt.
- Sự kết hợp thông tin: “nĭ àiren, háizi” bạn của bạn và con cái
Đơn vị 1, Phần 3: Từ vựng và Ngữ pháp Mới
Từ vựng
- Câu hỏi khẳng định-phủ định: “Zhōngwén nán bu nán?” Tiếng Trung có khó không?
- “BÙ” để phủ định động từ: “bù máng” không bận rộn, “bù huí sùshè” không trở lại ký túc xá
- “LĂO” và “XIĂO” trước họ đơn âm tiết: “Lăo Gāo” Ông Gao, “Xiăo Wáng” Cô Wang
- Động từ trạng thái trước danh từ như tính từ: “lăo yàngzi” cách xưa, “hăo háizi” đứa trẻ tốt, “xiăo shìr” chuyện nhỏ
- “TῘNG…-DE”: “tĭng jĭnzhāngde” khá căng thẳng, “tĭng róngyide” khá dễ dàng
- Thay đổi âm điệu của “BÙ” thành “BÚ” trước âm thứ tư: “bù” + “qù” → “bú qù”
- Cấu trúc chủ-đề: “Nĭ gōngzuò máng bu máng?” Công việc của bạn có bận không?
Đơn vị 1, Phần 4: Từ vựng và Ngữ pháp Mới
Từ vựng
- Mệnh lệnh: “Qĭng nín dào túshūguăn qù.” Làm ơn đi đến thư viện.
- “LE” để chỉ tình huống thay đổi: “Nĭ māma hăole ma?” Mẹ của bạn đã khỏe chưa?, “Wŏ bú qùle.” Tôi không còn đi nữa.
- Đại từ nhân xưng: “wŏ, nĭ, nín, tā, wŏmen, nĭmen, tāmen”
- Danh hiệu: “Wáng Xiānsheng” Ông Wang, “Lĭ Tàitai” Bà Li, “Wáng Xiáojie” Cô Wang, “Lín Lăoshī” Thầy Lin
Đơn vị 2, Phần 1: Từ vựng và Ngữ pháp Mới
Từ vựng
- “JIÀO” trong câu so sánh giống như: “Wŏ jiào Bái Jiéruì.” Tôi tên là Bái Jiéruì. “Nĭ jiào shémme míngzi?” Bạn tên gì?
- Quốc tịch: “Mĕiguo rén” người Mỹ, “Zhōngguó rén” người Trung Quốc
- “SHÌ” trong câu so sánh giống như: “Wŏ shi Mĕiguo rén.” Tôi là người Mỹ.
- “ZHÈI-” và “NÈI-” khi đặt trước “WÈI” là từ chỉ xác định với cách xưng hô lịch sự: “zhèiwèi lăoshī” giáo viên này, “nèiwèi tóngxué” bạn cùng lớp đó
… Và còn rất nhiều từ vựng và ngữ pháp thú vị khác chờ đón bạn tại trung tâm PRAIM. Hãy truy cập PRAIM ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về khóa học Tiếng Trung của chúng tôi.
Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.
Xem thêm:
- Check dr la gì trên facebook, instagram? dr là viết tắt của từ gì?
- Chào mừng bạn đến với học viên TMĐT TOPMAX
- PRAIM: Ứng dụng Sports Track Live Apk – Mang đến sự tươi mới cho cuộc sống thể thao của bạn
- Kết Quả Thi Tuyển Sinh Lớp 10 Năm 2017: Cách Tra Cứu Điểm Thi
- 10 cách dưỡng móng tay dài và cứng tại nhà đơn giản