93 lượt xem

Tìm hiểu về các phép toán trong tiếng Anh và cách đọc

Bạn đã học tiếng Anh và cũng biết về các phép toán, nhưng bạn có biết cách viết và đọc các phép toán trong tiếng Anh không? Hãy cùng PRAIM tìm hiểu qua bài viết này về các phép toán trong tiếng Anh và cách đọc nhé!

Từ vựng về các phép toán trong tiếng Anh

Để biết về các phép toán trong tiếng Anh, chúng ta cần biết một số từ vựng cơ bản. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

  • Math [mæθ] – môn toán, toán học
  • Addition [ə’diʃən] – phép cộng
  • Subtraction [səb’trækʃən] – phép trừ
  • Multiplication [mʌltiplication] – phép nhân
  • Division [də’viʒən] – phép chia
  • Add [æd] – cộng, thêm vào
  • Subtract [səb’trækt] – trừ, bớt đi
  • Multiply [mʌl’ti’plai] – nhân
  • Divide [də’vaid] – chia
  • Plus [plʌs] – cộng, thêm vào
  • Minus [‘mainəs] – trừ, bớt đi
  • Equal [‘i:kwəl] – bằng, ngang
  • Practice [‘præktəs] – thực hành

Hãy ghi nhớ các từ vựng này để áp dụng vào việc thực hành các phép toán tiếp theo nhé!

Các phép toán trong tiếng Anh và cách đọc

Các phép toán trong tiếng Anh gồm cộng, trừ, nhân, chia. Hãy ghi nhớ cách đọc khi thực hiện các phép tính này:

  • Addition (phép cộng): Có một số cách đọc như sau:

    • Eight and four is twelve.
    • Eight and four’s twelve
    • Eight and four are twelve
    • Eight and four makes twelve.
    • Eight plus four equals twelve.
  • Subtraction (phép trừ): Đọc như sau:

    • Seven from thirty is twenty-three.
    • Thirty minus seven equals twenty-three.
  • Multiplication (phép nhân): Có ba cách nói:

    • Five sixes are thirty.
    • Five times six is thirty.
    • Five times six equals thirty.
    • Five multiplied by six equals thirty.
  • Division (phép chia): Đọc như sau:

    • Four into twenty goes five (times).
    • Twenty divided by four is/equals five.
Xem thêm  Đề ôn thi VIOEDU Toán tiếng Anh lớp 3 cấp Tỉnh 2022-2023 - Đấu trường Toán học lớp 3 cấp Tỉnh

Đối với các phép chia có kết quả là số thập phân, ví dụ như 360 ÷ 50 = 7,2, ta có thể đọc như sau:

  • Three hundred and sixty divided by fifty equals seven point two.

Hãy lưu ý việc viết dấu chia (÷) trong tiếng Anh.

Một số lưu ý khi đọc phân số và số mũ

Để sử dụng chính xác các phép toán trong tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ một số điểm sau:

  • Về cách đọc phân số:

    • Đọc tử số bằng số đếm, ví dụ:
      • 1/3 = one third
      • 3/5 = three fifths
      • 1/2 = one half
    • Khi đọc mẫu số, đọc số đếm với phân số có tử số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100. Đối với phân số có tử số lớn hơn 1, thêm “s” vào mẫu số, ví dụ:
      • 1/6 = one sixth
      • 4/9 = four nineths
      • 9/20 = nine twentieths
  • Về cách đọc số mũ:

    • Sử dụng số đếm và cụm “to the power of”, ví dụ:
      • 25 = two to the power of five
      • 56 = five to the power of six

Ngoài ra, còn một số phân số được viết và đọc một cách ngắn gọn và thông dụng, ví dụ:

  • 1/2 = one half = a half
  • 1/4 = one fourth = one quarter = a quarter
  • 3/4 = three quarters
  • 1/100 = one hundredth
  • 1/1000 = one over a thousand = one thousandth

Với những bài toán phức tạp hơn, hãy lưu ý các quy tắc đọc để không gặp khó khăn.

Các phép toán trong tiếng Anh không quá khó nếu bạn hiểu rõ cách đọc và áp dụng chúng đúng cách. Hãy kiên nhẫn học từng bước, xây dựng nền tảng vững chắc, và truy cập vào trang web PRAIM mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trên mọi lĩnh vực!

Xem thêm  PRAIM - Trần Hoàng Ngọc Minh: Cô học trò sở hữu hai Huy chương Vàng

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.