62 lượt xem

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Những chủ đề thú vị và dễ học nhất

ioe toan lop 7

Đối với các bạn học sinh lớp 7, việc học từ vựng tiếng Anh có thể trở thành một thách thức. Tuy nhiên, để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và nắm chắc từ vựng, PRAIM đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo 12 chủ đề thú vị và gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Mỗi chủ đề đều có khoảng 20-30 từ mới và sau mỗi 3 chủ đề sẽ có một bài ôn tập kiến thức. Cùng lưu lại và học mỗi ngày bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Sở thích”

Chủ đề “Sở thích” rất quen thuộc và thú vị trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong unit đầu tiên của chương trình tiếng Anh lớp 7, từ vựng sẽ xoay quanh các sở thích phổ biến và những lợi ích của chúng.

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
belongs to verb thuộc về This book belongs to me.
benefits noun lợi ích Regular exercise has many benefits.
bugs noun côn trùng I don’t like bugs, especially spiders.
cardboard noun bìa cứng We made a house out of cardboard boxes.
dollhouses noun nhà búp bê She loves playing with her dollhouses.
Gardening noun làm vườn My grandmother enjoys gardening in her free time.
glue noun keo dán Can you pass me the glue, please?
Horse riding noun cưỡi ngựa I used to go horse riding when I was younger.
insects noun côn trùng Be careful, there are insects in that garden.
jogging noun chạy bộ nhẹ nhàng I try to go jogging every morning.
making models noun làm mô hình He spends his weekends making models of airplanes.
maturity noun sự trưởng thành Maturity comes with experience and age.
patient adjective kiên nhẫn You need to be patient when learning something new.
popular adjective phổ biến That song is very popular these days.
responsibility noun trách nhiệm Taking care of a pet is a big responsibility.
sets noun bộ đồ She has a collection of Lego sets.
stress noun căng thẳng Yoga helps me relieve stress.
taking on verb đảm nhận She is taking on a new project at work.
unusual adjective khác thường The painting has an unusual color combination.
valuable adjective có giá trị This necklace is very valuable.
yoga noun yoga Yoga is a great way to relax and exercise.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Sở thích"

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Lối sống lành mạnh”

“Lối sống lành mạnh” là một chủ đề đang nhận được nhiều sự quan tâm và thảo luận hiện nay. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Lối sống lành mạnh” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và cách sống lành mạnh.

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Acne noun mụn She has a lot of acne on her face.
affect verb ảnh hưởng Lack of sleep can affect your health.
avoid verb tránh I try to avoid eating fast food.
chapped adjective nứt nẻ Her lips are chapped because of the cold weather.
dim light noun ánh sáng yếu Reading in dim light can harm your eyes.
disease noun bệnh tật Regular exercise can help prevent many diseases.
eye drops noun thuốc nhỏ mắt I use eye drops to relieve dryness in my eyes.
fat noun chất béo Too much fat in your diet can lead to weight gain.
fit adjective khỏe mạnh Regular exercise helps you stay fit and healthy.
health noun sức khỏe Good health is the most important thing in life.
healthy adjective lành mạnh Eating fruits and vegetables is a healthy habit.
indoor adjective trong nhà You can do indoor exercises when it’s raining outside.
lip balm noun son dưỡng môi Her lips are dry, she needs to apply lip balm.
pimples noun mụn trứng cá She has a few pimples on her forehead.
pop verb nổ (mụn) Don’t pop your pimples, it can cause infection.
protein noun chất đạm Chicken and fish are good sources of protein.
skin condition noun tình trạng da She has a skin condition called eczema.
soybean noun đậu nành Soybean is a common ingredient in many Asian dishes.
sunburn noun cháy nắng Apply sunscreen to avoid sunburn.
tofu noun đậu phụ Tofu is a popular food for vegetarians.
viruses noun vi rút Washing your hands regularly helps prevent the spread of viruses.
vitamins noun vitamin Eating fruits and vegetables provides essential vitamins.
water noun nước (uống) Drinking enough water is important for your health.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Lối sống lành mạnh"

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Dịch vụ cộng đồng”

Với chủ đề “Dịch vụ cộng đồng”, bạn sẽ được làm quen với bộ từ vựng liên quan đến các hoạt động cộng đồng và lý do nên tham gia tình nguyện. Hãy cùng học và xem bạn phù hợp với dịch vụ cộng đồng nào nhé!

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
board games noun trò chơi bàn cờ We often play board games together.
clean-up activity noun hoạt động dọn dẹp We organized a clean-up activity in the park.
collecting noun sưu tập He has a hobby of collecting stamps.
community noun cộng đồng We should work together to build a strong community.
community service noun dịch vụ cộng đồng Community service is a great way to give back.
develop verb phát triển We need to develop new programs for the community.
donate verb quyên góp I donate clothes to the homeless shelter every year.
elderly adjective người cao tuổi We should respect and take care of the elderly.
exchanged verb trao đổi We exchanged ideas during the community meeting.
flooded adjective ngập lụt The town was flooded after heavy rain.
homeless adjective vô gia cư The organization provides shelter for homeless people.
mountainous adjective núi non The village is located in a mountainous area.
nursing adjective chăm sóc y tế She is studying nursing at university.
nursing home noun viện dưỡng lão He lives in a nursing home for the elderly.
orphanage noun trại mồ côi They donated money to support an orphanage.
planting noun trồng cây Planting trees helps protect the environment.
protect verb bảo vệ We should protect the environment for future generations.
proud adjective tự hào I am proud to be part of this community.
provided verb cung cấp The organization provided food and shelter for those in need.
rural area noun vùng nông thôn He grew up in a small rural area.
skills noun kỹ năng Volunteering helps develop new skills.
Teenagers noun tuổi teen Teenagers often volunteer during their summer break.
tutor noun gia sư She is a math tutor for elementary students.
volunteers noun tình nguyện viên The organization relies on volunteers to support their programs.
Xem thêm  Đề Thi Tiếng Việt: Mẹo Thi Đại Học Tại Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Dịch vụ cộng đồng"

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Âm nhạc và Nghệ thuật”

Chủ đề “Âm nhạc và Nghệ thuật” giúp bạn hiểu về các loại hình âm nhạc và nghệ thuật phổ biến trong tiếng Anh. Bạn sẽ học cách miêu tả một buổi trình diễn hay buổi trưng bày nghệ thuật.

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
anthem noun quốc ca The national anthem is played before the game starts.
character noun nhân vật She is playing the main character in the play.
composing noun soạn nhạc He enjoys composing his own music.
composer noun nhà soạn nhạc Mozart is a famous composer from Austria.
concert noun buổi hòa nhạc We went to a concert last night.
control verb kiểm soát The conductor controls the tempo of the music.
country music noun nhạc đồng quê Country music is popular in the southern states.
exhibition noun triển lãm We visited an art exhibition at the museum.
Folk music noun nhạc dân gian Folk music reflects the culture of a country.
gallery noun phòng trưng bày The art gallery is hosting a new exhibition.
musical instrument noun nhạc cụ She plays the piano, violin, and guitar – she loves musical instruments.
originated verb xuất phát từ Jazz originated in the United States.
performs verb biểu diễn The band performs at various venues.
performance noun màn trình diễn The dancer gave an amazing performance.
Photography noun nhiếp ảnh He is studying photography at university.
portrait noun bức chân dung She painted a beautiful portrait of her grandmother.
prefer verb thích hơn I prefer classical music over pop music.
puppet noun con rối The puppet show was entertaining for children.
sculpture noun điêu khắc The artist created a sculpture out of marble.
Water puppetry noun múa rối nước Water puppetry is a traditional art form in Vietnam.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Âm nhạc và Nghệ thuật"

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Đồ ăn và thức uống”

Tiếp nối chủ đề “Âm nhạc và Nghệ thuật” là chủ đề “Đồ ăn và thức uống”. Trong chủ đề này, bạn sẽ học về các món ăn, thức uống phổ biến và thói quen ăn uống hàng ngày.

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
beef noun thịt bò I like my steak medium rare, with beef.
butter noun Can you pass me the butter, please?
dish noun món ăn This is a traditional Vietnamese dish.
eel noun con lươn Grilled eel is a popular dish in Japan.
flour noun bột mì Mix the flour and water to make dough.
fried adjective chiên I ordered the fried chicken for dinner.
green tea noun trà xanh Green tea is known for its health benefits.
ingredients noun nguyên liệu These are the ingredients for the recipe.
juice noun nước ép Apple juice is my favorite drink.
lemonade noun nước chanh Lemonade is a refreshing summer drink.
mineral water noun nước khoáng I prefer drinking mineral water to soda.
noodles noun mì, bún Pho is a popular Vietnamese noodle soup.
omelette noun trứng xào I had a vegetable omelette for breakfast.
onions noun hành tây Chop the onions and add them to the sauce.
Pancakes noun bánh kếp I love eating pancakes with maple syrup.
pepper noun tiêu Can you pass me the salt and pepper, please?
pie noun bánh quiche She made a delicious apple pie for dessert.
pork noun thịt lợn The recipe calls for ground pork.
recipe noun công thức nấu ăn Follow the recipe step by step.
roast verb quay, nướng We roasted a chicken for dinner.
salt noun muối Add a pinch of salt to the soup.
sauce noun nước sốt The pasta sauce is made from tomatoes.
shrimp noun tôm I like to eat grilled shrimp.
soup noun súp Chicken noodle soup is a comforting dish.
spring rolls noun nem cuốn Spring rolls are a popular appetizer in Vietnam.
tablespoon noun muỗng canh Add two tablespoons of sugar to the recipe.
teaspoon noun muỗng cà phê Add one teaspoon of salt to the sauce.
toast noun bánh mỳ nướng I like to eat toast with butter and jam.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Đồ ăn và thức uống"

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Chuyến ghé thăm một ngôi trường”

Trường học là một chủ đề rất quen thuộc trong tiếng Anh. Trong unit “Chuyến ghé thăm một ngôi trường”, bạn sẽ học cách miêu tả một ngôi trường cụ thể và các hoạt động thường làm tại trường.

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
celebrating verb kỷ niệm We are celebrating the school’s anniversary.
entrance exam noun kỳ thi tuyển sinh He is studying hard for the entrance exam.
equipment noun trang thiết bị The school has modern equipment for science experiments.
extra noun thêm He attends extra classes to improve his English.
facilities noun cơ sở vật chất The school has excellent sports facilities.
Gifted adjective tài năng The school provides special programs for gifted students.
laboratory noun phòng thí nghiệm We conducted experiments in the school laboratory.
secondary adjective trung học She is in her second year of secondary school.
Midterm noun kiểm tra giữa kỳ We have a midterm exam next week.
opportunity noun cơ hội The school provides many opportunities for students to participate in extracurricular activities.
outdoor adjective ngoài trời We have outdoor sports activities every Friday.
private adjective riêng tư He attends a private school in the city.
projector noun máy chiếu The teacher used a projector to show the presentation.
resources noun tài nguyên The school has a library with a wide range of resources.
royal adjective hoàng gia The school has a royal history that dates back to the 19th century.
service noun dịch vụ The school provides excellent service to its students.
share verb chia sẻ The students share their ideas during group discussions.
talented adjective tài năng The school has a talented art program.
well-known adjective nổi tiếng The school is well-known for its academic excellence.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Chuyến ghé thăm một ngôi trường"

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Giao thông”

“Mở đầu chủ điểm “Thế giới của chúng ta” là các từ vựng tiếng Anh về “Giao thông”. Trong bài học này, bạn cần nắm chắc từ vựng để nói về luật lệ giao thông và các vấn đề giao thông thường gặp trong thành phố.

Xem thêm  Phương trình lũy thừa trong toán tiếng Anh: Bí quyết giải quyết
Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
bumpy adjective gồ ghề The road was bumpy, so we drove slowly.
distance noun khoảng cách The distance from my house to school is about 2 kilometers.
fine noun tiền phạt He received a fine for speeding.
fly verb bay Birds can fly in the sky.
handlebars noun ghi đông xe đạp, xe máy Hold the handlebars tightly when riding a bike.
lane noun làn đường Stay in your lane while driving.
obey traffic rules verb tuân thủ luật giao thông It’s important to obey traffic rules to ensure safety.
parked verb đỗ xe The car was parked on the side of the road.
passengers noun hành khách The bus can carry up to 50 passengers.
pavement noun vỉa hè Pedestrians should walk on the pavement, not on the road.
Pedestrians noun người đi bộ Pedestrians have the right of way at crosswalks.
plane noun máy bay The plane took off from the airport.
road sign noun biển báo giao thông Pay attention to road signs while driving.
roof noun mái nhà The house has a red roof.
safety noun an toàn Safety should be a top priority.
seatbelt noun dây an toàn, dây đai Always wear your seatbelt when driving or riding in a car.
traffic jam noun tắc đường I was stuck in a traffic jam for an hour.
traffic rules noun luật giao thông It’s important to learn and follow traffic rules.
vehicle noun phương tiện giao thông Cars, motorcycles, and bicycles are all types of vehicles.
zebra crossing noun vạch đi bộ Pedestrians should cross the road at the zebra crossing.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Giao thông"

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Phim ảnh”

Nếu bạn là một “tín đồ” của phim thì chủ đề “Phim ảnh” trong Unit 8 chắc chắn sẽ khiến bạn thích thú ! Hãy cùng PRAIM học từ mới về các thể loại phim và những tính từ để miêu tả về bộ phim bạn thích nhé!

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
acting noun diễn xuất Her acting in the movie was outstanding.
comedy noun phim hài I enjoy watching comedy movies, they always make me laugh.
confusing adjective gây nhầm lẫn The plot of the movie was confusing, I didn’t understand it.
director noun đạo diễn The director did a great job directing the movie.
documentary noun phim tài liệu I watched a documentary about wildlife last night.
dull adjective nhạt nhẽo The movie was dull, I fell asleep halfway through.
enjoyable adjective thú vị The movie was very enjoyable, I had a great time watching it.
fantasy noun phim giả tưởng I love watching fantasy movies, they take me to another world.
frightening adjective đáng sợ The horror movie was so frightening, I had nightmares.
gripping adjective hấp dẫn The movie had a gripping storyline, I couldn’t stop watching.
horror film noun phim kinh dị She doesn’t like watching horror films, they scare her.
moving adjective xúc động The movie was very moving, it brought tears to my eyes.
must-see adjective đáng xem The movie is a must-see, it’s a masterpiece.
poster noun áp phích The movie poster caught my attention, so I decided to watch it.
review noun đánh giá I read a positive review of the movie before watching it.
scary adjective đáng sợ The movie was so scary, I had to cover my eyes at some parts.
science fiction noun khoa học viễn tưởng I enjoy watching science fiction movies, they are so imaginative.
shocking adjective gây sốc The twist in the movie was shocking, I didn’t see it coming.
starred verb đóng vai chính The movie was starred by famous actors.
survey noun cuộc khảo sát The movie received positive reviews from the audience in a survey.
twin noun song sinh The movie is about the lives of twin brothers.
violent adjective bạo lực The action movie had a lot of violent scenes.
wizard noun pháp sư The movie is about a young wizard who goes on magical adventures.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Phim ảnh"

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Lễ hội trên thế giới”

Ai mà không thích được vi vu đó đây để khám phá thế giới muôn màu nhỉ? Trong Unit 9, bạn sẽ được học về các lễ hội nổi tiếng và những hoạt động thú vị khiến cho những lễ hội này thêm đặc biệt. Hãy cùng PRAIM lưu lại từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Lễ hội trên thế giới” dưới đây nhé!

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Candy noun kẹo Children love eating candy during Halloween.
Cannes Film Festival noun Liên hoan phim Cannes The Cannes Film Festival is one of the most prestigious film festivals in the world.
carve verb chạm khắc We carve pumpkins during Halloween.
celebrate verb kỷ niệm We celebrate New Year’s Eve with fireworks.
costumes noun trang phục People wear costumes during Carnival.
decorated adjective trang trí The house was decorated with lights for Christmas.
decorations noun đồ trang trí We put up Christmas decorations in our house every year.
disappointing adjective làm thất vọng The fireworks display was disappointing this year.
disappointment noun sự thất vọng It was a disappointment that the concert was canceled.
Dutch adjective Hà Lan Tulips are a symbol of the Dutch culture.
Easter noun Lễ Phục sinh We celebrate Easter with Easter eggs and a family meal.
feast noun bữa tiệc We had a feast during Thanksgiving.
feature verb đặc trưng The festival will feature music performances and art exhibitions.
Fireworks display noun buổi trình diễn pháo hoa The fireworks display was spectacular.
floats noun xe diễu hành There were many colorful floats in the parade.
folk dances noun múa dân gian People perform traditional folk dances during the festival.
Holland noun Hà Lan Tulips are famous in Holland.
Mid-Autumn Festival noun Tết Trung Thu We celebrate the Mid-Autumn Festival with lanterns and mooncakes.
parades noun cuộc diễu hành There were parades on the streets during the carnival.
perform verb biểu diễn The band will perform at the music festival.
performance noun buổi biểu diễn The ballet performance was breathtaking.
symbol noun biểu tượng The dove is a symbol of peace.
take part in verb tham gia We can take part in various activities during the festival.
Thanksgiving noun Lễ Tạ ơn We celebrate Thanksgiving with a big turkey dinner.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Lễ hội trên thế giới"

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Nguồn năng lượng”

Chúng ta sử dụng năng lượng để nấu ăn, di chuyển, học tập và sinh hoạt hàng ngày. Vậy bạn có biết các nguồn năng lượng trong tiếng Anh là gì không? Cùng theo dõi bảng từ vựng chủ đề “Nguồn năng lượng” sau đây để tìm câu trả lời nhé!

Xem thêm  Coin Master Mod Apk 2021: Cách trở thành bá chủ trong trò chơi này
Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
available adjective có sẵn Solar energy is available in many parts of the world.
electricity noun điện We use electricity to power our homes.
Energy noun năng lượng Renewable energy is a sustainable source of energy.
Hydro prefix thủy Hydroelectric power uses the flow of water to generate electricity.
light bulb noun bóng đèn She changed the light bulb in the lamp.
limited adjective hạn chế Non-renewable energy sources are limited.
non-renewable adjective không thể tái tạo Fossil fuels are non-renewable energy sources.
Nuclear adjective hạt nhân Nuclear power plants generate electricity from nuclear reactions.
Overcooling noun láng xệ Overcooling can waste energy.
overheat verb quá nhiệt The computer can overheat if it’s not properly cooled.
panels noun tấm pin Solar panels convert sunlight into electricity.
produce verb sản xuất Wind turbines produce renewable energy.
reduce verb giảm We need to reduce our energy consumption to save the planet.
Renewable adjective tái tạo Renewable energy sources are sustainable.
replace verb thay thế We need to replace fossil fuel with renewable energy sources.
Solar adjective năng lượng mặt trời Solar power uses energy from the sun to generate electricity.
sources noun nguồn There are many sources of energy, including wind and solar.
syllables noun âm tiết Break the word into syllables for easy pronunciation.
tap noun vòi nước Turn off the tap when you’re not using it.
warming noun sự nóng lên Global warming is a serious environmental problem.
water noun nước Water is a precious resource that we should conserve.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Nguồn năng lượng"

11. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Du lịch trong tương lai”

Trong tương lai, thế giới sẽ thay đổi rất nhiều, kể cả cách di chuyển hàng ngày. Nghe thật thú vị đúng không nào? Unit 11 chủ đề “Du lịch trong tương lai” sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Anh về các phương tiện di chuyển phổ biến như xe không người lái, ô tô tự hành bằng chân và cả chong chóng tre – bảo bối thần kỳ của Doremon.

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
appear verb xuất hiện Self-driving cars will appear in the future.
Autopilot noun chế độ tự động The airplane can fly on autopilot.
Bamboo-copter noun chong chóng tre The bamboo-copter is a traditional toy.
comfortable adjective thoải mái The self-driving car is very comfortable to ride in.
convenient adjective tiện lợi Electric scooters are a convenient mode of transportation.
disappear verb biến mất The magician made the rabbit disappear.
Driverless adjective không người lái The future will have more driverless vehicles.
eco-friendly adjective thân thiện với môi trường Electric cars are eco-friendly.
economical adjective tiết kiệm Using public transportation is more economical than driving a car.
Fumes noun khí thải Electric vehicles produce fewer fumes compared to gasoline cars.
function noun chức năng The self-driving car has many advanced functions.
hyperloop noun hệ thống tàu siêu tốc The hyperloop can travel at incredible speeds.
mode of travel noun phương tiện di chuyển The hyperloop is a new mode of travel.
Pedaling noun đạp xe Pedaling is a good form of exercise.
Rails noun ray đường sắt Trains run on rails.
run on phrasal verb chạy bằng Electric cars run on batteries.
sail verb đi thủy The boat sails smoothly on the water.
skyTrans noun hệ thống giao thông trên không The skyTrans is a futuristic mode of transportation.
Solar-powered adjective chạy bằng năng lượng mặt trời Solar-powered vehicles are environmentally friendly.
Solar-powered ships noun tàu chạy bằng năng lượng mặt trời Solar-powered ships use renewable energy.
solowheel noun xe điện một bánh The solowheel is a compact and portable mode of transportation.
walkcar noun xe điện nhỏ gọn The walkcar is perfect for short distances.
telecopter noun trực thăng không người lái The telecopter can be controlled remotely.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Du lịch trong tương lai"

12. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Những quốc gia nói tiếng Anh”

Ở chủ đề cuối cùng “Những quốc gia nói tiếng Anh”, bạn sẽ được khám phá những từ vựng về con người và những quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Hãy để PRAIM làm người dẫn “tour” đưa bạn qua những thành phố nổi tiếng với bảng từ vựng chủ đề “Những quốc gia nói tiếng Anh” dưới đây.

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
amazement noun sự ngạc nhiên She looked at the painting in amazement.
amazing adjective đáng kinh ngạc The view from the top of the mountain is amazing.
ancient adjective cổ đại The ancient ruins attract many tourists.
Australia noun Úc Australia is known for its beautiful beaches and unique wildlife.
Canada noun Canada Canada is famous for its stunning landscapes and friendly people.
capital noun thủ đô Ottawa is the capital of Canada.
castle noun lâu đài The castle was built in the 12th century.
coastline noun bờ biển The country has a long coastline with beautiful beaches.
culture noun văn hóa Each country has its own unique culture.
historic adjective có lịch sử The city has many historic buildings and landmarks.
island country noun quốc đảo Japan is an island country in East Asia.
kilt noun váy cây vạt Men in Scotland often wear kilts on special occasions.
landscape noun cảnh quan The landscape of the countryside is breathtaking.
local adjective địa phương Try the local cuisine when you visit a new place.
native adjective bản xứ He is a native speaker of English.
New Zealand noun New Zealand New Zealand is famous for its stunning natural landscapes.
penguin noun chim cánh cụt Penguins live in Antarctica and other cold regions.
royal adjective hoàng gia The royal family has a long history in the country.
shining adjective tỏa sáng The sun was shining brightly.
sunset noun hoàng hôn The sunset over the ocean was spectacular.
symbol noun biểu tượng The maple leaf is a symbol of Canada.
tattoo noun hình xăm He has a tattoo on his arm.
The UK noun Vương quốc Anh The UK consists of four countries: England, Scotland, Wales, and Northern Ireland.
The USA noun Hoa Kỳ The USA is a diverse and multicultural country.
tower noun tháp The city has many tall towers and skyscrapers.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề "Những quốc gia nói tiếng Anh"

Đó là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo 12 chủ đề mà PRAIM đã biên soạn. Hi vọng qua phần từ vựng và ví dụ minh họa, bạn có thể nắm vững từ vựng tiếng Anh và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, đồng thời tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi PRAIM để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.