Đối với các bạn học sinh lớp 7, việc học từ vựng tiếng Anh có thể trở thành một thách thức. Tuy nhiên, để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và nắm chắc từ vựng, PRAIM đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo 12 chủ đề thú vị và gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Mỗi chủ đề đều có khoảng 20-30 từ mới và sau mỗi 3 chủ đề sẽ có một bài ôn tập kiến thức. Cùng lưu lại và học mỗi ngày bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Sở thích”
Chủ đề “Sở thích” rất quen thuộc và thú vị trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong unit đầu tiên của chương trình tiếng Anh lớp 7, từ vựng sẽ xoay quanh các sở thích phổ biến và những lợi ích của chúng.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
belongs to | verb | thuộc về | This book belongs to me. |
benefits | noun | lợi ích | Regular exercise has many benefits. |
bugs | noun | côn trùng | I don’t like bugs, especially spiders. |
cardboard | noun | bìa cứng | We made a house out of cardboard boxes. |
dollhouses | noun | nhà búp bê | She loves playing with her dollhouses. |
Gardening | noun | làm vườn | My grandmother enjoys gardening in her free time. |
glue | noun | keo dán | Can you pass me the glue, please? |
Horse riding | noun | cưỡi ngựa | I used to go horse riding when I was younger. |
insects | noun | côn trùng | Be careful, there are insects in that garden. |
jogging | noun | chạy bộ nhẹ nhàng | I try to go jogging every morning. |
making models | noun | làm mô hình | He spends his weekends making models of airplanes. |
maturity | noun | sự trưởng thành | Maturity comes with experience and age. |
patient | adjective | kiên nhẫn | You need to be patient when learning something new. |
popular | adjective | phổ biến | That song is very popular these days. |
responsibility | noun | trách nhiệm | Taking care of a pet is a big responsibility. |
sets | noun | bộ đồ | She has a collection of Lego sets. |
stress | noun | căng thẳng | Yoga helps me relieve stress. |
taking on | verb | đảm nhận | She is taking on a new project at work. |
unusual | adjective | khác thường | The painting has an unusual color combination. |
valuable | adjective | có giá trị | This necklace is very valuable. |
yoga | noun | yoga | Yoga is a great way to relax and exercise. |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Lối sống lành mạnh”
“Lối sống lành mạnh” là một chủ đề đang nhận được nhiều sự quan tâm và thảo luận hiện nay. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Lối sống lành mạnh” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và cách sống lành mạnh.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Acne | noun | mụn | She has a lot of acne on her face. |
affect | verb | ảnh hưởng | Lack of sleep can affect your health. |
avoid | verb | tránh | I try to avoid eating fast food. |
chapped | adjective | nứt nẻ | Her lips are chapped because of the cold weather. |
dim light | noun | ánh sáng yếu | Reading in dim light can harm your eyes. |
disease | noun | bệnh tật | Regular exercise can help prevent many diseases. |
eye drops | noun | thuốc nhỏ mắt | I use eye drops to relieve dryness in my eyes. |
fat | noun | chất béo | Too much fat in your diet can lead to weight gain. |
fit | adjective | khỏe mạnh | Regular exercise helps you stay fit and healthy. |
health | noun | sức khỏe | Good health is the most important thing in life. |
healthy | adjective | lành mạnh | Eating fruits and vegetables is a healthy habit. |
indoor | adjective | trong nhà | You can do indoor exercises when it’s raining outside. |
lip balm | noun | son dưỡng môi | Her lips are dry, she needs to apply lip balm. |
pimples | noun | mụn trứng cá | She has a few pimples on her forehead. |
pop | verb | nổ (mụn) | Don’t pop your pimples, it can cause infection. |
protein | noun | chất đạm | Chicken and fish are good sources of protein. |
skin condition | noun | tình trạng da | She has a skin condition called eczema. |
soybean | noun | đậu nành | Soybean is a common ingredient in many Asian dishes. |
sunburn | noun | cháy nắng | Apply sunscreen to avoid sunburn. |
tofu | noun | đậu phụ | Tofu is a popular food for vegetarians. |
viruses | noun | vi rút | Washing your hands regularly helps prevent the spread of viruses. |
vitamins | noun | vitamin | Eating fruits and vegetables provides essential vitamins. |
water | noun | nước (uống) | Drinking enough water is important for your health. |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Dịch vụ cộng đồng”
Với chủ đề “Dịch vụ cộng đồng”, bạn sẽ được làm quen với bộ từ vựng liên quan đến các hoạt động cộng đồng và lý do nên tham gia tình nguyện. Hãy cùng học và xem bạn phù hợp với dịch vụ cộng đồng nào nhé!
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
board games | noun | trò chơi bàn cờ | We often play board games together. |
clean-up activity | noun | hoạt động dọn dẹp | We organized a clean-up activity in the park. |
collecting | noun | sưu tập | He has a hobby of collecting stamps. |
community | noun | cộng đồng | We should work together to build a strong community. |
community service | noun | dịch vụ cộng đồng | Community service is a great way to give back. |
develop | verb | phát triển | We need to develop new programs for the community. |
donate | verb | quyên góp | I donate clothes to the homeless shelter every year. |
elderly | adjective | người cao tuổi | We should respect and take care of the elderly. |
exchanged | verb | trao đổi | We exchanged ideas during the community meeting. |
flooded | adjective | ngập lụt | The town was flooded after heavy rain. |
homeless | adjective | vô gia cư | The organization provides shelter for homeless people. |
mountainous | adjective | núi non | The village is located in a mountainous area. |
nursing | adjective | chăm sóc y tế | She is studying nursing at university. |
nursing home | noun | viện dưỡng lão | He lives in a nursing home for the elderly. |
orphanage | noun | trại mồ côi | They donated money to support an orphanage. |
planting | noun | trồng cây | Planting trees helps protect the environment. |
protect | verb | bảo vệ | We should protect the environment for future generations. |
proud | adjective | tự hào | I am proud to be part of this community. |
provided | verb | cung cấp | The organization provided food and shelter for those in need. |
rural area | noun | vùng nông thôn | He grew up in a small rural area. |
skills | noun | kỹ năng | Volunteering helps develop new skills. |
Teenagers | noun | tuổi teen | Teenagers often volunteer during their summer break. |
tutor | noun | gia sư | She is a math tutor for elementary students. |
volunteers | noun | tình nguyện viên | The organization relies on volunteers to support their programs. |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Âm nhạc và Nghệ thuật”
Chủ đề “Âm nhạc và Nghệ thuật” giúp bạn hiểu về các loại hình âm nhạc và nghệ thuật phổ biến trong tiếng Anh. Bạn sẽ học cách miêu tả một buổi trình diễn hay buổi trưng bày nghệ thuật.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
anthem | noun | quốc ca | The national anthem is played before the game starts. |
character | noun | nhân vật | She is playing the main character in the play. |
composing | noun | soạn nhạc | He enjoys composing his own music. |
composer | noun | nhà soạn nhạc | Mozart is a famous composer from Austria. |
concert | noun | buổi hòa nhạc | We went to a concert last night. |
control | verb | kiểm soát | The conductor controls the tempo of the music. |
country music | noun | nhạc đồng quê | Country music is popular in the southern states. |
exhibition | noun | triển lãm | We visited an art exhibition at the museum. |
Folk music | noun | nhạc dân gian | Folk music reflects the culture of a country. |
gallery | noun | phòng trưng bày | The art gallery is hosting a new exhibition. |
musical instrument | noun | nhạc cụ | She plays the piano, violin, and guitar – she loves musical instruments. |
originated | verb | xuất phát từ | Jazz originated in the United States. |
performs | verb | biểu diễn | The band performs at various venues. |
performance | noun | màn trình diễn | The dancer gave an amazing performance. |
Photography | noun | nhiếp ảnh | He is studying photography at university. |
portrait | noun | bức chân dung | She painted a beautiful portrait of her grandmother. |
prefer | verb | thích hơn | I prefer classical music over pop music. |
puppet | noun | con rối | The puppet show was entertaining for children. |
sculpture | noun | điêu khắc | The artist created a sculpture out of marble. |
Water puppetry | noun | múa rối nước | Water puppetry is a traditional art form in Vietnam. |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Đồ ăn và thức uống”
Tiếp nối chủ đề “Âm nhạc và Nghệ thuật” là chủ đề “Đồ ăn và thức uống”. Trong chủ đề này, bạn sẽ học về các món ăn, thức uống phổ biến và thói quen ăn uống hàng ngày.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
beef | noun | thịt bò | I like my steak medium rare, with beef. |
butter | noun | bơ | Can you pass me the butter, please? |
dish | noun | món ăn | This is a traditional Vietnamese dish. |
eel | noun | con lươn | Grilled eel is a popular dish in Japan. |
flour | noun | bột mì | Mix the flour and water to make dough. |
fried | adjective | chiên | I ordered the fried chicken for dinner. |
green tea | noun | trà xanh | Green tea is known for its health benefits. |
ingredients | noun | nguyên liệu | These are the ingredients for the recipe. |
juice | noun | nước ép | Apple juice is my favorite drink. |
lemonade | noun | nước chanh | Lemonade is a refreshing summer drink. |
mineral water | noun | nước khoáng | I prefer drinking mineral water to soda. |
noodles | noun | mì, bún | Pho is a popular Vietnamese noodle soup. |
omelette | noun | trứng xào | I had a vegetable omelette for breakfast. |
onions | noun | hành tây | Chop the onions and add them to the sauce. |
Pancakes | noun | bánh kếp | I love eating pancakes with maple syrup. |
pepper | noun | tiêu | Can you pass me the salt and pepper, please? |
pie | noun | bánh quiche | She made a delicious apple pie for dessert. |
pork | noun | thịt lợn | The recipe calls for ground pork. |
recipe | noun | công thức nấu ăn | Follow the recipe step by step. |
roast | verb | quay, nướng | We roasted a chicken for dinner. |
salt | noun | muối | Add a pinch of salt to the soup. |
sauce | noun | nước sốt | The pasta sauce is made from tomatoes. |
shrimp | noun | tôm | I like to eat grilled shrimp. |
soup | noun | súp | Chicken noodle soup is a comforting dish. |
spring rolls | noun | nem cuốn | Spring rolls are a popular appetizer in Vietnam. |
tablespoon | noun | muỗng canh | Add two tablespoons of sugar to the recipe. |
teaspoon | noun | muỗng cà phê | Add one teaspoon of salt to the sauce. |
toast | noun | bánh mỳ nướng | I like to eat toast with butter and jam. |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Chuyến ghé thăm một ngôi trường”
Trường học là một chủ đề rất quen thuộc trong tiếng Anh. Trong unit “Chuyến ghé thăm một ngôi trường”, bạn sẽ học cách miêu tả một ngôi trường cụ thể và các hoạt động thường làm tại trường.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
celebrating | verb | kỷ niệm | We are celebrating the school’s anniversary. |
entrance exam | noun | kỳ thi tuyển sinh | He is studying hard for the entrance exam. |
equipment | noun | trang thiết bị | The school has modern equipment for science experiments. |
extra | noun | thêm | He attends extra classes to improve his English. |
facilities | noun | cơ sở vật chất | The school has excellent sports facilities. |
Gifted | adjective | tài năng | The school provides special programs for gifted students. |
laboratory | noun | phòng thí nghiệm | We conducted experiments in the school laboratory. |
secondary | adjective | trung học | She is in her second year of secondary school. |
Midterm | noun | kiểm tra giữa kỳ | We have a midterm exam next week. |
opportunity | noun | cơ hội | The school provides many opportunities for students to participate in extracurricular activities. |
outdoor | adjective | ngoài trời | We have outdoor sports activities every Friday. |
private | adjective | riêng tư | He attends a private school in the city. |
projector | noun | máy chiếu | The teacher used a projector to show the presentation. |
resources | noun | tài nguyên | The school has a library with a wide range of resources. |
royal | adjective | hoàng gia | The school has a royal history that dates back to the 19th century. |
service | noun | dịch vụ | The school provides excellent service to its students. |
share | verb | chia sẻ | The students share their ideas during group discussions. |
talented | adjective | tài năng | The school has a talented art program. |
well-known | adjective | nổi tiếng | The school is well-known for its academic excellence. |
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Giao thông”
“Mở đầu chủ điểm “Thế giới của chúng ta” là các từ vựng tiếng Anh về “Giao thông”. Trong bài học này, bạn cần nắm chắc từ vựng để nói về luật lệ giao thông và các vấn đề giao thông thường gặp trong thành phố.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
bumpy | adjective | gồ ghề | The road was bumpy, so we drove slowly. |
distance | noun | khoảng cách | The distance from my house to school is about 2 kilometers. |
fine | noun | tiền phạt | He received a fine for speeding. |
fly | verb | bay | Birds can fly in the sky. |
handlebars | noun | ghi đông xe đạp, xe máy | Hold the handlebars tightly when riding a bike. |
lane | noun | làn đường | Stay in your lane while driving. |
obey traffic rules | verb | tuân thủ luật giao thông | It’s important to obey traffic rules to ensure safety. |
parked | verb | đỗ xe | The car was parked on the side of the road. |
passengers | noun | hành khách | The bus can carry up to 50 passengers. |
pavement | noun | vỉa hè | Pedestrians should walk on the pavement, not on the road. |
Pedestrians | noun | người đi bộ | Pedestrians have the right of way at crosswalks. |
plane | noun | máy bay | The plane took off from the airport. |
road sign | noun | biển báo giao thông | Pay attention to road signs while driving. |
roof | noun | mái nhà | The house has a red roof. |
safety | noun | an toàn | Safety should be a top priority. |
seatbelt | noun | dây an toàn, dây đai | Always wear your seatbelt when driving or riding in a car. |
traffic jam | noun | tắc đường | I was stuck in a traffic jam for an hour. |
traffic rules | noun | luật giao thông | It’s important to learn and follow traffic rules. |
vehicle | noun | phương tiện giao thông | Cars, motorcycles, and bicycles are all types of vehicles. |
zebra crossing | noun | vạch đi bộ | Pedestrians should cross the road at the zebra crossing. |
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Phim ảnh”
Nếu bạn là một “tín đồ” của phim thì chủ đề “Phim ảnh” trong Unit 8 chắc chắn sẽ khiến bạn thích thú ! Hãy cùng PRAIM học từ mới về các thể loại phim và những tính từ để miêu tả về bộ phim bạn thích nhé!
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
acting | noun | diễn xuất | Her acting in the movie was outstanding. |
comedy | noun | phim hài | I enjoy watching comedy movies, they always make me laugh. |
confusing | adjective | gây nhầm lẫn | The plot of the movie was confusing, I didn’t understand it. |
director | noun | đạo diễn | The director did a great job directing the movie. |
documentary | noun | phim tài liệu | I watched a documentary about wildlife last night. |
dull | adjective | nhạt nhẽo | The movie was dull, I fell asleep halfway through. |
enjoyable | adjective | thú vị | The movie was very enjoyable, I had a great time watching it. |
fantasy | noun | phim giả tưởng | I love watching fantasy movies, they take me to another world. |
frightening | adjective | đáng sợ | The horror movie was so frightening, I had nightmares. |
gripping | adjective | hấp dẫn | The movie had a gripping storyline, I couldn’t stop watching. |
horror film | noun | phim kinh dị | She doesn’t like watching horror films, they scare her. |
moving | adjective | xúc động | The movie was very moving, it brought tears to my eyes. |
must-see | adjective | đáng xem | The movie is a must-see, it’s a masterpiece. |
poster | noun | áp phích | The movie poster caught my attention, so I decided to watch it. |
review | noun | đánh giá | I read a positive review of the movie before watching it. |
scary | adjective | đáng sợ | The movie was so scary, I had to cover my eyes at some parts. |
science fiction | noun | khoa học viễn tưởng | I enjoy watching science fiction movies, they are so imaginative. |
shocking | adjective | gây sốc | The twist in the movie was shocking, I didn’t see it coming. |
starred | verb | đóng vai chính | The movie was starred by famous actors. |
survey | noun | cuộc khảo sát | The movie received positive reviews from the audience in a survey. |
twin | noun | song sinh | The movie is about the lives of twin brothers. |
violent | adjective | bạo lực | The action movie had a lot of violent scenes. |
wizard | noun | pháp sư | The movie is about a young wizard who goes on magical adventures. |
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Lễ hội trên thế giới”
Ai mà không thích được vi vu đó đây để khám phá thế giới muôn màu nhỉ? Trong Unit 9, bạn sẽ được học về các lễ hội nổi tiếng và những hoạt động thú vị khiến cho những lễ hội này thêm đặc biệt. Hãy cùng PRAIM lưu lại từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Lễ hội trên thế giới” dưới đây nhé!
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Candy | noun | kẹo | Children love eating candy during Halloween. |
Cannes Film Festival | noun | Liên hoan phim Cannes | The Cannes Film Festival is one of the most prestigious film festivals in the world. |
carve | verb | chạm khắc | We carve pumpkins during Halloween. |
celebrate | verb | kỷ niệm | We celebrate New Year’s Eve with fireworks. |
costumes | noun | trang phục | People wear costumes during Carnival. |
decorated | adjective | trang trí | The house was decorated with lights for Christmas. |
decorations | noun | đồ trang trí | We put up Christmas decorations in our house every year. |
disappointing | adjective | làm thất vọng | The fireworks display was disappointing this year. |
disappointment | noun | sự thất vọng | It was a disappointment that the concert was canceled. |
Dutch | adjective | Hà Lan | Tulips are a symbol of the Dutch culture. |
Easter | noun | Lễ Phục sinh | We celebrate Easter with Easter eggs and a family meal. |
feast | noun | bữa tiệc | We had a feast during Thanksgiving. |
feature | verb | đặc trưng | The festival will feature music performances and art exhibitions. |
Fireworks display | noun | buổi trình diễn pháo hoa | The fireworks display was spectacular. |
floats | noun | xe diễu hành | There were many colorful floats in the parade. |
folk dances | noun | múa dân gian | People perform traditional folk dances during the festival. |
Holland | noun | Hà Lan | Tulips are famous in Holland. |
Mid-Autumn Festival | noun | Tết Trung Thu | We celebrate the Mid-Autumn Festival with lanterns and mooncakes. |
parades | noun | cuộc diễu hành | There were parades on the streets during the carnival. |
perform | verb | biểu diễn | The band will perform at the music festival. |
performance | noun | buổi biểu diễn | The ballet performance was breathtaking. |
symbol | noun | biểu tượng | The dove is a symbol of peace. |
take part in | verb | tham gia | We can take part in various activities during the festival. |
Thanksgiving | noun | Lễ Tạ ơn | We celebrate Thanksgiving with a big turkey dinner. |
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Nguồn năng lượng”
Chúng ta sử dụng năng lượng để nấu ăn, di chuyển, học tập và sinh hoạt hàng ngày. Vậy bạn có biết các nguồn năng lượng trong tiếng Anh là gì không? Cùng theo dõi bảng từ vựng chủ đề “Nguồn năng lượng” sau đây để tìm câu trả lời nhé!
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
available | adjective | có sẵn | Solar energy is available in many parts of the world. |
electricity | noun | điện | We use electricity to power our homes. |
Energy | noun | năng lượng | Renewable energy is a sustainable source of energy. |
Hydro | prefix | thủy | Hydroelectric power uses the flow of water to generate electricity. |
light bulb | noun | bóng đèn | She changed the light bulb in the lamp. |
limited | adjective | hạn chế | Non-renewable energy sources are limited. |
non-renewable | adjective | không thể tái tạo | Fossil fuels are non-renewable energy sources. |
Nuclear | adjective | hạt nhân | Nuclear power plants generate electricity from nuclear reactions. |
Overcooling | noun | láng xệ | Overcooling can waste energy. |
overheat | verb | quá nhiệt | The computer can overheat if it’s not properly cooled. |
panels | noun | tấm pin | Solar panels convert sunlight into electricity. |
produce | verb | sản xuất | Wind turbines produce renewable energy. |
reduce | verb | giảm | We need to reduce our energy consumption to save the planet. |
Renewable | adjective | tái tạo | Renewable energy sources are sustainable. |
replace | verb | thay thế | We need to replace fossil fuel with renewable energy sources. |
Solar | adjective | năng lượng mặt trời | Solar power uses energy from the sun to generate electricity. |
sources | noun | nguồn | There are many sources of energy, including wind and solar. |
syllables | noun | âm tiết | Break the word into syllables for easy pronunciation. |
tap | noun | vòi nước | Turn off the tap when you’re not using it. |
warming | noun | sự nóng lên | Global warming is a serious environmental problem. |
water | noun | nước | Water is a precious resource that we should conserve. |
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Du lịch trong tương lai”
Trong tương lai, thế giới sẽ thay đổi rất nhiều, kể cả cách di chuyển hàng ngày. Nghe thật thú vị đúng không nào? Unit 11 chủ đề “Du lịch trong tương lai” sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Anh về các phương tiện di chuyển phổ biến như xe không người lái, ô tô tự hành bằng chân và cả chong chóng tre – bảo bối thần kỳ của Doremon.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
appear | verb | xuất hiện | Self-driving cars will appear in the future. |
Autopilot | noun | chế độ tự động | The airplane can fly on autopilot. |
Bamboo-copter | noun | chong chóng tre | The bamboo-copter is a traditional toy. |
comfortable | adjective | thoải mái | The self-driving car is very comfortable to ride in. |
convenient | adjective | tiện lợi | Electric scooters are a convenient mode of transportation. |
disappear | verb | biến mất | The magician made the rabbit disappear. |
Driverless | adjective | không người lái | The future will have more driverless vehicles. |
eco-friendly | adjective | thân thiện với môi trường | Electric cars are eco-friendly. |
economical | adjective | tiết kiệm | Using public transportation is more economical than driving a car. |
Fumes | noun | khí thải | Electric vehicles produce fewer fumes compared to gasoline cars. |
function | noun | chức năng | The self-driving car has many advanced functions. |
hyperloop | noun | hệ thống tàu siêu tốc | The hyperloop can travel at incredible speeds. |
mode of travel | noun | phương tiện di chuyển | The hyperloop is a new mode of travel. |
Pedaling | noun | đạp xe | Pedaling is a good form of exercise. |
Rails | noun | ray đường sắt | Trains run on rails. |
run on | phrasal verb | chạy bằng | Electric cars run on batteries. |
sail | verb | đi thủy | The boat sails smoothly on the water. |
skyTrans | noun | hệ thống giao thông trên không | The skyTrans is a futuristic mode of transportation. |
Solar-powered | adjective | chạy bằng năng lượng mặt trời | Solar-powered vehicles are environmentally friendly. |
Solar-powered ships | noun | tàu chạy bằng năng lượng mặt trời | Solar-powered ships use renewable energy. |
solowheel | noun | xe điện một bánh | The solowheel is a compact and portable mode of transportation. |
walkcar | noun | xe điện nhỏ gọn | The walkcar is perfect for short distances. |
telecopter | noun | trực thăng không người lái | The telecopter can be controlled remotely. |
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Những quốc gia nói tiếng Anh”
Ở chủ đề cuối cùng “Những quốc gia nói tiếng Anh”, bạn sẽ được khám phá những từ vựng về con người và những quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Hãy để PRAIM làm người dẫn “tour” đưa bạn qua những thành phố nổi tiếng với bảng từ vựng chủ đề “Những quốc gia nói tiếng Anh” dưới đây.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
amazement | noun | sự ngạc nhiên | She looked at the painting in amazement. |
amazing | adjective | đáng kinh ngạc | The view from the top of the mountain is amazing. |
ancient | adjective | cổ đại | The ancient ruins attract many tourists. |
Australia | noun | Úc | Australia is known for its beautiful beaches and unique wildlife. |
Canada | noun | Canada | Canada is famous for its stunning landscapes and friendly people. |
capital | noun | thủ đô | Ottawa is the capital of Canada. |
castle | noun | lâu đài | The castle was built in the 12th century. |
coastline | noun | bờ biển | The country has a long coastline with beautiful beaches. |
culture | noun | văn hóa | Each country has its own unique culture. |
historic | adjective | có lịch sử | The city has many historic buildings and landmarks. |
island country | noun | quốc đảo | Japan is an island country in East Asia. |
kilt | noun | váy cây vạt | Men in Scotland often wear kilts on special occasions. |
landscape | noun | cảnh quan | The landscape of the countryside is breathtaking. |
local | adjective | địa phương | Try the local cuisine when you visit a new place. |
native | adjective | bản xứ | He is a native speaker of English. |
New Zealand | noun | New Zealand | New Zealand is famous for its stunning natural landscapes. |
penguin | noun | chim cánh cụt | Penguins live in Antarctica and other cold regions. |
royal | adjective | hoàng gia | The royal family has a long history in the country. |
shining | adjective | tỏa sáng | The sun was shining brightly. |
sunset | noun | hoàng hôn | The sunset over the ocean was spectacular. |
symbol | noun | biểu tượng | The maple leaf is a symbol of Canada. |
tattoo | noun | hình xăm | He has a tattoo on his arm. |
The UK | noun | Vương quốc Anh | The UK consists of four countries: England, Scotland, Wales, and Northern Ireland. |
The USA | noun | Hoa Kỳ | The USA is a diverse and multicultural country. |
tower | noun | tháp | The city has many tall towers and skyscrapers. |
Đó là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo 12 chủ đề mà PRAIM đã biên soạn. Hi vọng qua phần từ vựng và ví dụ minh họa, bạn có thể nắm vững từ vựng tiếng Anh và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, đồng thời tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi PRAIM để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!
Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.
- 41 Tuổi Là Tuổi Con Gì? Tử Vi 2022 Của Nhâm Tuất 1982
- Tổng hợp lý thuyết và bài tập liên kết cộng hoá trị – VUIHOC Hoá 10
- Hướng dẫn cách làm bánh ướt bằng bánh tráng đơn giản chỉ trong 30 phút 08 / 2023
- Soạn Văn 12: Phân tích Tuyên Ngôn Độc Lập của Hồ Chí Minh – Những nét đặc trưng văn học đầy cảm hứng.
- Cách giặt áo trắng bằng máy giặt: Tips và bí quyết hiệu quả