77 lượt xem

Hóa Học Tiếng Anh

Video hóa học tiếng anh

88 từ vựng tiếng anh chuyên ngành hóa học

A

  • Atmosphere: Khí quyển
  • Atom: Nguyên tử
  • Atomic energy: Năng lượng nguyên tử
  • Alloy: Hợp kim

B

  • Base: Bazơ
  • Biochemical: Hóa sinh

C

  • Catalyst: Chất xúc tác
  • Chemical: hóa chất
  • Chmical action: tác dụng hóa học
  • Coincide: Trùng hợp
  • Compose: Cấu tạo
  • Compound: Hợp chất

D

  • Degree of heat: Nhiệt độ
  • Desalinize: khử mặn
  • Desiccant: chất hút ẩm
  • Design: cấu tạo
  • Destroy: phá huỷ
  • Detonating gas: khí gây nổ
  • Diamagnetic substance: chất nghịch từ
  • Diffuse: khuyếch tán

E

  • Elementary particle: hạt cơ bản
  • Enamel: men
  • Endothermic reaction: phản ứng thu nhiệt
  • Energetics: năng lượng học
  • Energy: năng lượng
  • Engender: cấu tạo
  • Engineering branch: ngành cơ khí
  • Environmetal pollution: ô nhiễm môi trường

F

  • Fine: nguyên chất
  • Fine glass: tinh thể
  • Firing: nhiên liệu
  • Flavouring: chất thơm
  • Fuel: nhiên liệu
  • Fundamentals: nguyên lý
  • Fusion power: năng lượng nhiệt hạch

G

  • Gasoline: xăng
  • General chemistry: hoá học đại cương

I

  • Inflammable: chất dễ cháy
  • Inorganic chemistry: hoá học vô cơ
  • Inorganic substance: chất vô cơ
  • Insulator: điện môi
  • Interact: tác dụng lẫn nhau
  • Interaction or interactive: tương tác
  • Istope: đồng vị
  • Laboratory: phòng thí nghiệm

L

  • Leaven: men
  • Length: độ dài
  • Lipid: chất béo
  • Liquid: chất lỏng

M

  • Matter: chất
  • Maximum: cực đại
  • Mechanism: cơ chế
  • Meft: nóng chảy
  • Merchandise: hoá phẩm
  • Metal: kim loại
  • Metalize: kim loại hoá
  • Metallography: kim loại học
  • Metalloid: á kim

N

  • Neat: nguyên chất
  • Negative charge: điện tích âm
  • Negative electric pole: âm điện
Xem thêm 

O

  • Organic chemistry: hoá học hữu cơ
  • Organic fertilize: phân hữu cơ
  • Organic substance: chất hữu cơ
  • Oxide: oxit

P

  • Practical chemistry: hoá học ứng dụng
  • Precious metals: kim loại quí
  • Pecipitating agent: chất gây kết tủa
  • Prepare: điều chế
  • Pressure: áp suất

Q

  • Quantic: nguyên lượng

R

  • Radioactive isotopes: năng lượng phóng xạ
  • Radioactive substance: chất phóng xạ
  • Radio activity: phóng xạ
  • Rare gas: khí hiếm
  • Rate: tốc độ
  • Raw material/ stuff: nguyên liệu
  • Reactant: chất phản ứng

S

  • Salt/ salted/ salty: muối
  • Scientist: nhà khoa học
  • Secondary effect: tác dụng phụ
  • Segment: phân đoạn
  • Semiconductor: chất bán dẫn

T

  • The atomic theory: thuyết nguyên tử
  • Thermochemical: hoá nhiệt
  • To imbibe / to receive: hấp thụ
  • Touch: tiếp xúc
  • Trinitrotoluene (TNT): chất nổ

Có thể bạn quan tâm:

  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành y khoa
  • Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Tổng hợp các chất hóa học bằng Tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh bạn cần biết

STT Nguyên tố Tên tiếng anh 1 He Helium 2 Li Lithium 3 Be Beryllium 4 B Boron 5 C Carbon 6 N Nitrogen 7 O Oxygen 8 F Fluorine 9 Ne Neon 10 Na Sodium 11 Mg Magnesium 12 Al Aluminium 13 Si Silicon 14 P Phosphorus 15 S Sulfur 16 Cl Chlorine 17 Ar Argon 18 K Potassium 19 Ca Calcium 20 Sc Scandium 21 Ti Titanium 22 V Vanadium 23 Cr Chromium 24 Mn Manganese 25 Fe Iron 26 Co Cobalt 27 Ni Nickel 28 Cu Copper 29 Zn Zinc 30 Ga Gallium 31 Ge Germanium 32 As Arsenic 33 Se Selenium 34 Br Bromine 35 Kr Krypton 36 Rb Rubidium 37 Sr Strontium 38 Y Yttrium 39 Zr Zirconium 40 Nb Niobium 41 Mo Molybdenum 42 Tc Technetium 43 Ru Ruthenium 44 Rh Rhodium 45 Pd Palladium 46 Ag Silver 47 Cd Cadmium 48 In Indium 49 Sn Tin 50 Sb Antimony 51 Te Tellurium 52 I Iodine 53 Xe Xenon 54 Cs Caesium 55 Ba Barium 56 La Lanthanum 57 Ce Cerium 58 Pr Praseodymium 59 Nd Neodymium 60 Pm Promethium 61 Sm Samarium 62 Eu Europium 63 Gd Gadolinium 64 Tb Terbium 65 Dy Dysprosium 66 Ho Holmium 67 Er Erbium 68 Tm Thulium 69 Yb Ytterbium 70 Lu Lutetium 71 Hf Hafnium 72 Ta Tantalum 73 W Tungsten 74 Re Rhenium 75 Os Osmium 76 Ir Iridium 77 Pt Platinum 78 Au Gold 79 Hg Mercury 80 Tl Thallium 81 Pb Lead 82 Bi Bismuth 83 Po Polonium 84 At Astatine 85 Rn Radon 86 Fr Francium 87 Ra Radium 88 Ac Actinium 89 Th Thorium 90 Pa Protactinium 91 U Uranium 92 Np Neptunium 93 Pu Plutonium 94 Am Americium 95 Cm Curium 96 Bk Berkelium 97 Cf Californium 98 Es Einsteinium 99 Fm Fermium 100 Md Mendelevium 101 No Nobelium 102 Lr Lawrencium 103 Rf Rutherfordium 104 Db Dubnium 105 Sg Seaborgium 106 Bh Bohrium 107 Hs Hassium 108 Mt Meitnerium 109 Ds Darmstadtium 110 Rg Roentgenium 111 Cn Copernicium 112 Nh Nihonium 113 Fl Flerovium 114 Mc Moscovium 115 Lv Livermorium 116 Ts Tennessine 117 Og Oganesson

Xem thêm  Các Bước Lập Phương Trình Hóa Học

Bảng danh sách các nguyên tố hóa học bằng Tiếng Anh

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng anh chuyên ngành hóa học hot nhất mà bạn cần biết!

Chúc các bạn học tập tốt!

Để được tư vấn miễn phí về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.