Chào mừng các cậu tới với PRAIM, nơi mình chia sẻ những bí quyết tuyệt vời nhất với những người bạn thân nhất của mình, như các cậu đấy! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm “foundation” nhé!
Foundation – Cái gì vậy?
Foundation, hay nền tảng, là một từ mà chúng ta có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể đề cập đến nền móng, sự thành lập hay tổ chức tài trợ. Khi nói về sự thành lập của một công ty hay tổ chức, chúng ta thường sử dụng thuật ngữ “foundation” để diễn đạt ý này.
Foundation trong tiếng Anh là gì?
Cách phát âm của foundation: /faʊnˈdeɪ.ʃən/ hoặc /faʊnˈdeɪ.ʃən/. Theo từ điển Cambridge, foundation được định nghĩa như sau:
- An occasion when an organization, state, etc. is established: Nói đến việc một tổ chức, tiểu bang, v.v. được thành lập.
Trong trường hợp này, foundation có ý nghĩa là sự thành lập, sự sáng lập, là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của một tổ chức trong tương lai. - An organization that has been created to provide money for a particular group of people in need of help or for a particular type of study: Một tổ chức đã được thành lập để cung cấp tiền cho một nhóm người cụ thể cần giúp đỡ hoặc cho một loại hình nghiên cứu cụ thể.
Ví dụ: Quỹ Nghiên cứu Môi trường (The Environmental Research Foundation).
Trong nghĩa thứ hai, foundation được dùng với nghĩa là sự tài trợ, quỹ tài trợ.
Các cụm từ foundation thông dụng trong tiếng Anh
- Foundation of (nền tảng): Nền tảng của bất kỳ dự án xây dựng nào đều được bắt nguồn từ giai đoạn thiết kế các bản thảo sơ lược và chủ đề của dự án đó.
- Solid foundation (nền tảng vững chắc): Các trường đại học tạo điều kiện mở những khóa học tin học chuyên ngành cơ bản mang đến cho học viên một nền tảng vững chắc về kiến thức tin học cơ bản.
- Be without something foundation (không thể thực hiện cái gì đó cho sự hỗ trợ): Không cần phải nói rằng công việc chúng tôi làm ở đây sẽ không thể thực hiện được nếu không có sự hỗ trợ của Quỹ Wayne tài trợ cho chương trình thực tế.
- Lay … foundations (đặt nền móng): Kế hoạch dài hạn sau dự án đầu tư là để đặt nền móng cho việc khởi công tòa nhà với quy mô cực kì lớn trong năm nay.
- Provide the foundation for something (cung cấp nền tảng cho một cái gì đó): Tôi cần phải theo học một lớp chuyên môn tiếp thị nhất định để tạo nền tảng cho sau này khi tôi tốt nghiệp.
Từ đồng nghĩa với foundation
Việc biết thêm các từ đồng nghĩa với foundation sẽ giúp bạn tránh sử dụng lặp từ trong câu Tiếng Anh, đồng thời giúp người khác đánh giá được trình độ tiếng Anh của bạn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với foundation mà bạn nên biết:
- Base (/beɪs/): Căn cứ
- Basis (/ˈbeɪ.sɪs/): Nền tảng
- Cornerstone (/ˈkɔː.nə.stəʊn/): Nền tảng
- Groundwork (/ˈɡraʊnd.wɜːk/): Nền tảng
- Foundation garment (/faʊnˈdeɪ.ʃən ˈɡɑː.mənt/): Nền tảng may mặc.
Đó là những thông tin cơ bản về “Foundation” mà PRAIM muốn chia sẻ cùng các cậu. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho các cậu trong việc tra cứu thông tin cũng như học tiếng Anh mỗi ngày. Đừng quên ghé thăm PRAIM để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!
Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.