Chuẩn bị cho kì thi cuối kì I
Hãy tham khảo bài viết này để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì I. Bạn đang chăm chỉ ôn tập và cần tìm thêm nhiều đề thi để rèn kỹ năng tiếng Anh của mình. Vậy thì đây là bài viết dành cho bạn! Dưới đây là bộ đề và đáp án mà Ebomb đã tổng hợp được.
Đề số 1
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
-
A. Music
B. Science
C. Chinese
D. lesson -
A. afternoon
B. school
C. classroom
D. moon -
A. clock
B. city
C. class
D. come
Bài 2: Điền từ đúng vào chỗ trống trong câu
- Tomorrow I’ll have three lessons: Maths, Music and (England) __.
- His hobby is (sing) ___ English songs.
- Mary sings very (beautiful) _____.
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất
-
I hope the weather ___ sunny next week.
A. will is
B. will be
C. will being
D. will are -
What did you do there? – I helped my uncle ____.
A. on the farm
B. in the farm
C. at the farm
D. on farm -
The main character is a schoolboy ____ Jimmy Kudo.
A. call
B. called
C. calls
D. to call -
The bears ____ volleyball at the circus yesterday.
A. are playing
B. plays
C. play
D. played -
On Sundays, he often __ home.
A. stays at
B. stay at
C. stays
D. stay
Bài 4: Sửa một lỗi trong mỗi câu sau đây
-
You can have it when I am finish it.
-
What book are you read?
-
They have English lesson four time a week.
Bài 5: Hoàn thành các câu sau với giới từ thích hợp
- My sister often takes photos ___ me.
- Elephants can spray water ___ their trunks.
- I saw a lot __ peacocks at the zoo.
Bài 6: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D)
Next Wednesday (1) __ our school Sport Day. The event will take place on the school field from the morning till 6 o’clock in the evening. All of the my classmates (2) ____ for the big day. It will be just fun and exciting. Half of my class will take part (3) ____ it. Jack and Tony are going to play basketball. They are one of the best (4) ____ in the team. Anna is going to play volleyball and Bella is going to play tennis. I am going to swim. (5) ____ is my favorite sport. I have swum since I was 6 years old.
-
A. be will
B. will is
C. will be
D. will are -
A. is preparing
B. are preparing
C. prepares
D. prepared -
A. in
B. on
C. at
D. of -
A. player
B. A player
C. players
D. The player -
A. Swiming
B. Swim
C. To swim
D. Swimming
Bài 7: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng
-
table/ play/ Linda/ is/ tennis/ to/ going.
-
Day/ will/ be/ weekend/ Sport/ this/ ./
-
often/ do/ how/ have/ you/ your/ lesson/ favorite/ ?/
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
- C
- C
- B
Bài 2: Điền từ đúng vào chỗ trống trong câu
- Tomorrow I’ll have three lessons: Maths, Music and (England) English__.
- His hobby is (sing) _singing__ English songs.
- Mary sings very (beautiful) __beautifully___.
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất
- B
- A
- B
- D
- A
Bài 4: Sửa một lỗi trong mỗi câu sau đây
- You can have it when I finish it.
- What book are you reading?
- They have English lesson four times a week.
Bài 5: Hoàn thành các câu sau với giới từ thích hợp
- My sister often takes photos _for/ of__ me.
- Elephants can spray water _with__ their trunks.
- I saw a lot of peacocks at the zoo.
Bài 6: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D)
- C
- B
- A
- C
- D
Bài 7: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng
- Linda is going to play table tennis.
- Sport Day will be this weekend.
- How often do you have your favorite lesson?
Chúc các bạn học tốt!
Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.