72 lượt xem

Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 – Đề số 1: Hướng dẫn giải

Hãy cùng PRAIM tìm hiểu đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 – Đề số 1 và các đáp án chi tiết nhé!

Phần nghe hiểu

I. Nghe và hoàn thành

  1. parents (bố mẹ)
  2. city (thành phố)
  3. mountain (ngọn núi)
  4. brother (anh trai)
  5. weekend (cuối tuần)

II. Nghe và xác định mỗi câu là Đúng (T) hay Sai (F)

  1. T: James đang sống ở Scotland.
  2. F: James muốn kết bạn ở trường mới.
  3. T: James và bạn bè nói tiếng Anh.
  4. T: Ông Paul và bà Susan rất thân thiện.
  5. F: Lewis và Amy đang học tiểu học.

Phần từ vựng và ngữ pháp

I. Nhìn và hoàn thành các từ

  1. ISLAND (đảo)
  2. AIRPORT (sân bay)
  3. PRESENT (món quà)
  4. SUNBATHE (tắm nắng)
  5. MOTORBIKE (xe máy, xe mô tô)

II. Chọn câu trả lời đúng

  1. C: How often do you visit your grandparents?
  2. B: Where does she live?
  3. A: Do you take part in our school’s English club?
  4. D: What is her address?
  5. A: Orange.

III. Chia đúng dạng của động từ trong ngoặc

  1. is: Hoa is a new student in this school.
  2. went: Last summer holiday, we went to Phu Quoc.
  3. Will come: Will you come to Jenny’s birthday party tomorrow?
  4. doesn’t like: Dung doesn’t like noodles.
  5. lived: Before I moved here, I lived in the countryside with my aunt.
Xem thêm  Top 5 Trường Cấp 3 Nội Trú ở Bình Dương: Cơ sở vật chất tốt, chất lượng đào tạo uy tín

IV. Đọc và hoàn thành

  1. took: She took lots of photos at the food festival yesterday.
  2. invite: Did Nga invite you to her birthday party?
  3. bookstore: My father bought some books at the bookstore.
  4. gave: My friends gave me some presents on my birthday.
  5. played: Last Sunday, we played hide-and-seek at the park.

VI. Tạo câu

  1. Where did you go last summer? (Bạn đã đi đâu vào mùa hè trước?)
  2. Where do they live? (Họ sống ở đâu?)
  3. She often goes swimming on Sunday. (Cô ấy thường đi bơi vào Chủ Nhật.)
  4. Did you invite Rei to your birthday party last weekend? (Cậu có mời Rei đến tiệc sinh nhật của cậu vào tuần trước không?)
  5. They will stay at home tomorrow. (Họ sẽ ở nhà vào ngày mai.)

Hy vọng với phần giải đề thi này, các bạn đã nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi làm bài. Để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích, hãy truy cập vào trang web của PRAIM tại đây. Chúc các bạn thành công!

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.