92 lượt xem

Phân biệt cách dùng của clean với cleanse

Các động từ clean and cleanse có chung định nghĩa là to remove dirt or filth from. Nhưng clean thường được sử dụng theo nghĩa đen hơn. Ví dụ, you clean the floor, the dishes, and your hair. Trong khi đó, cleanse thường mang tính hình tượng hơn. Ví dụ, you might cleanse your soul by confessing your sins, hay you might cleanse yourself of a bad memory by replacing it with good ones.

Cleanse còn có hai nghĩa khác mà clean không có: (1) to remove a group of people from an area và (2) to rid one’s body or a part of one’s body of toxins and other impurities. Định nghĩa hai xuất phát từ y học, là một cách viết tắt của cảm giác sạch sẽ về mặt tinh thần. Cleanse theo nghĩa đầu tiên thường là một cách nói cường điệu, ám chỉ tội ác diệt chủng, nhưng chúng ta sẽ không đi sâu vào vấn đề phức tạp đó ở đây.

Ví dụ

Động từ cleanse có trước clean vài thế kỷ. Các trường hợp ghi chép sớm nhất về cleanse theo nghĩa make clean là từ tiếng Anh cổ, trước năm 1000 sau Công nguyên. Nghĩa bóng của nó cũng cũ, vì vậy từ này ít nhiều không đổi nghĩa trong hơn một thiên niên kỷ. Clean cũng cũ, nhưng nó chỉ là một tính từ trong hầu hết tuổi đời của nó. Nó không được sử dụng như một động từ cho đến khoảng thế kỷ XVII, khi nó dần dần bắt đầu thay thế cho cleanse trong hầu hết các ý nghĩa.

Xem thêm  Census date là gì? Làm thế nào để xác định Census date?

Ví dụ

Clean có nghĩa đen trong những câu sau:

  • Pandora emerged from the incident being covered with a tar-like substance and spent part of the afternoon trying to clean it off. (Pandora nổi lên sau vụ việc bị bao phủ bởi một chất giống như hắc ín, và dành một phần buổi chiều để cố gắng tắm rửa sạch sẽ.)
  • Dany wins and today Drogo won’t get an infection because the woman will clean his wound. (Dany thắng và hôm nay Drogo sẽ không bị nhiễm trùng vì người phụ nữ sẽ làm sạch vết thương cho anh ta.)
  • Two of the most prominent marble tombs in the historic East Cemetery have been cleaned from the lichen, moss,, and mold that have stuck to them for decades. (Hai trong số những ngôi mộ bằng đá cẩm thạch nổi bật nhất ở Nghĩa trang Đông lịch sử đã được làm sạch khỏi địa y, rêu, và nấm mốc bám vào chúng trong nhiều thập kỷ.)

Còn cleanse thường được dùng với nghĩa bóng như trong các ví dụ sau:

  • It took all of his cunnings to unleash a hoax that would free him from their clutches and give Lujan a chance to cleanse himself from the demons that are torturing her. (Phải mất tất cả sự xảo quyệt của anh ta để giải thoát một trò lừa đảo sẽ giải thoát anh ta khỏi nanh vuốt của chúng và cho Lujan một cơ hội để tẩy sạch bản thân khỏi những con quỷ đang hành hạ cô.)
  • Proposing that this kind of rehab could cleanse him of guilt, it would be best not. (Đề xuất rằng loại trại cai nghiện này có thể tẩy sạch tội lỗi cho anh ta, tốt nhất là không nên.)
  • But this is a town full of skeptics, people, who buy all those brick-mortar-and-white fandango stuff instead of having their chakras cleansed. (Nhưng đây là một thị trấn đầy những người hoài nghi, những người mua tất cả những thứ fandango gạch-vữa-và-trắng đó thay vì tẩy rửa luân xa của họ.)
Xem thêm  CAGR là gì? Ý nghĩa và cách tính

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.