111 lượt xem

Các Từ Tiếng Anh Dài – Những Bí Ẩn Khó Tin

Bạn đã bao giờ tò mò về từ tiếng Anh dài nhất thế giới có thể dài đến mức nào chưa? Đến đây, chúng ta sẽ cùng khám phá về 15 từ tiếng Anh dài nhất, những từ mà chắc chắn sẽ khiến bạn giật mình. Cùng lắng nghe nhé!

15 từ tiếng Anh dài nhất

Top 1: METHIONYLTHREONYLTHREONYLGLUTAMINYLARGINYL…ISOLEUCINE (189.819 CHỮ)

Từ này là tên của nguyên tố hóa học Titin, dài tới 189.819 kí tự. Đây là một từ vựng không thường được sử dụng bởi vì quá dài. Phần bạn thấy trên tiêu đề chỉ là một phần rút gọn. Để viết hết từ này, chắc chắn bạn sẽ phải viết thành một quyển sách dày đặc!

Được biết đến là từ dài nhất, cần mất đến 3.5 giờ để phát âm từ này một cách trọn vẹn. Không biết cần uống bao nhiêu cốc nước để nói liên tục trong 3.5 tiếng!

Top 2: METHIONYLGLUTAMINYLARGINYLTYROSY… HREONYLARGINYLSERINE (1913 CHỮ)

Ngắn hơn một chút so với từ TOP 1, từ này vẫn là một từ rất dài với 1913 ký tự. Đây là tên tiếng Anh của chất hóa học synthetase tryptophan, một loại enzim tổng hợp Tryptophan gồm 267 axit amin.

Top 3: LOPADO­­TEMACHO­­SELACH…HE­­TRAGANO­­PTERYGON (183 CHỮ)

Từ này là tên của một món ăn giả tưởng với nguyên liệu rất “thập cẩm” bao gồm đến 17 thành phần, có cá mập, bồ câu, mật ong và một số loại động vật khác. Món ăn này xuất hiện trong vở hài kịch Assemblywomen của tác giả Hy Lạp Aristophanes. Đây là từ vựng dài nhất xuất hiện trong văn học, tuy nhiên, từ này không được đưa vào từ điển.

Top 4: AEQUEOSALINOCALCALINOCERACEOALUMINOSOCUPREOVITRIOLIC (52 CHỮ)

Tiến sĩ Edward Strother đã tạo ra từ vựng dài 52 kí tự này để mô tả vùng biển suối khoáng ở Bath (thuộc nước Anh). Từ này được kết hợp bởi các từ có ý nghĩa, lần lượt là các từ “không mặn, giàu canxi, sáp, có chứa nhôm và đồng, và cay độc”. Đây cũng được xem như các đặc điểm của vùng này. Bạn có tò mò muốn 1 lần được thử tới đây không?

Xem thêm  Đề thi Toán lớp 4 học kì 1 năm học 2022 - 2023 có đáp án

Top 5: PNEUMONOULTRAMICROSCOPICSILICOVOLCANOCONIOSIS (45 CHỮ)

Đây là từ vựng dài nhất xuất hiện trong từ điển Oxford. Ý nghĩa của từ vựng này là thuật ngữ tượng trưng cho một loại bệnh về phổi, thường được gây ra bởi bụi Silic đioxyt.

Top 6: SUPERCALIFRAGILISTICEXPIALIDOCIOUS (34 CHỮ)

Từ vựng này được hai nhạc sỹ Richard và Robert Sherman tạo ra cho bộ phim và vở nhạc kịch Mary Poppins. Từ vựng này cũng mang nghĩa hài hước y hệt như bộ phim vậy.

Tuy gốc của từ này không có ý nghĩa rõ ràng, nhưng nhân vật chính, cô Mary Poppins, cho rằng từ này nghĩa là “nói gì đó khi bạn không có gì để nói”.

Top 7: PSEUDOPSEUDOHYPOPARATHYROIDISM (30 CHỮ)

Đây là từ vựng chuyên ngành, có xuất hiện trong từ điển lớn và chính thống. Ý nghĩa của từ này là dùng để chỉ một loại bệnh rối loạn di truyền.

Top 8: FLOCCINAUCINIHILIPILIFICATION (29 CHỮ)

Đây là từ dài nhất không thuộc chuyên ngành. Từ này đại diện cho một khái niệm được đặt ra và không bị phản đối. Bắt nguồn từ chữ Latin, FLOCCINAUCINIHILIPILIFICATION có nghĩa là “Coi việc gì đó là tầm thường”.

Top 9: ANTIDISESTABLISHMENTARIANISM (28 CHỮ)

Đây là một từ tiếng Anh dài nhưng được xem là có cấu trúc hợp lý nhất trong số tất cả từ vựng từ đầu đến nay, với từ gốc và các tiền tố, hậu tố đi kèm để bổ sung ý nghĩa cho nó.

ANTIDISESTABLISHMENTARIANISM có nghĩa là phong trào hoặc hệ tư tưởng chống lại việc tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước.

Top 10: SPECTROPHOTOFLUOROMETRICALLY (28 chữ)

Từ này có 28 ký tự. Nó có nghĩa là Phương pháp đo quang phổ, thường được ứng dụng trong các xét nghiệm sinh hóa.

Top 11: HEPATICOCHOLANGIOGASTROSTOMY (28 chữ)

Đây là một từ vựng gồm tổng cộng 28 ký tự. Ý nghĩa của từ này liên quan đến gan, và nó là một khái niệm chuyên ngành y sinh.

Top 12: PSYCHONEUROENDOCRINOLOGICAL (27 chữ)

Là một từ vựng chuyên ngành, có ý nghĩa cụ thể liên quan đến hệ thần kinh, hệ nội tiết và tâm lý, từ vựng này gồm 27 ký tự.

Top 13: HONORIFICABILITUDINITATIBUS (27 CHỮ)

Sau 3 từ vựng chuyên ngành liên quan đến y sinh hóa, top 13 là một từ vựng “khá nghệ thuật”! Từ vựng này có 27 chữ cái và từ đó xuất phát từ một vở hài của Shakespeare, mang tên “Love’s labour’s lost”. Từ này là một trong những từ tiếng Anh dài nhất có phụ âm và nguyên âm xen kẽ nhau. Ý nghĩa của nó là “vinh quang”.

Xem thêm  Chào mừng bạn đến với PRAIM - Nền tảng học trực tuyến hàng đầu Việt Nam!

Top 14: PNEUMOENCEPHALOGRAPHICALLY (26 chữ)

Đứng trong top 14 từ dài nhất là một từ vựng gồm 26 chữ cái. Từ này là một thuật ngữ thường được sử dụng trong y học, đặc biệt là chụp khí não, một thủ tục y tế phổ biến. Trong thủ tục này, phần lớn dịch não tủy được thay thế bằng không khí, oxy hoặc heli để cho phép cấu trúc của não hiển thị rõ ràng hơn khi chụp X-quang.

Top 15: THYROPARATHYROIDECTOMIZED (25 chữ)

Nằm trong Top 15 là một từ vựng với độ dài gồm 25 ký tự. Ý nghĩa của nó là Bệnh suy tuyến giáp.

Một số từ tiếng Anh dài thường gặp

Dưới đây là một số từ tiếng Anh dài thường gặp có thể được tìm thấy trong từ điển:

  1. Acknowledgment (noun) – /əkˈnɑː.lɪdʒ.mənt/ – Sự thừa nhận hoặc xác nhận một điều gì đó. Ví dụ: All I want is some acknowledgment that his behaviour is unreasonable.

  2. Administration (noun) – /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ – Sự sắp xếp và nhiệm vụ cần thiết để kiểm soát hoạt động của một kế hoạch hoặc tổ chức. Ví dụ: Teachers complain that more of their time is taken up with administration than with teaching.

  3. Communication (noun) – /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/ – Hành động giao tiếp với mọi người. Ví dụ: With no decent phone signal, communication is difficult.

  4. Development (noun) – /dɪˈvel.əp.mənt/ – Quá trình trong đó ai đó hoặc một cái gì đó phát triển hoặc thay đổi và trở nên tiến bộ hơn. Ví dụ: All our profits are re-invested in research and development.

  5. Environmental (adjective) – /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ – Liên quan đến điều kiện tự nhiên mà người, động vật và thực vật sống; Liên quan đến môi trường. Ví dụ: People are becoming far more aware of environmental issues.

  6. Information (noun) – /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ – Sự thật về một tình huống, con người, sự kiện, v.v. Ví dụ: Your local council can provide information on sports facilities in your area.

  7. Organization (noun) – /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ – Một nhóm người cùng nhau thành lập một doanh nghiệp, câu lạc bộ, v.v. để đạt được một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: He’s the president of a large international organization.

  8. Relationship (noun) – /rɪˈleɪʃnʃɪp/ – Cách mà hai thứ được kết nối. Ví dụ: This is an opportunity to build positive customer relationships.

  9. Sustainability (noun) – /səˌsteɪnəˈbɪləti/ – Khả năng duy trì hoặc bền vững. Ví dụ: a company well-known for its commitment to environmental sustainability.

  10. Transportation (noun) – /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ – Sự vận chuyển hàng hóa, con người từ một nơi này đến nơi khác bằng phương tiện vận chuyển. Ví dụ: The city is providing free transportation to the stadium from downtown.

Xem thêm  Mở ra thế giới màu sắc và trí tưởng tượng với nghệ thuật vẽ tranh Trung thu

Câu đố vui về từ vựng tiếng Anh dài nhất

  • Từ vựng dài nhất trong từ điển tiếng Anh là gì?

Đáp án: Smiles, vì từ “S” -> S dài tận 1 mile.

  • Tôi là từ vựng dài nhất với tổng cộng 10 nguyên âm, bạn có thể đoán được từ vựng nào tôi là không?

Đáp án: “Alphabet” (bảng chữ cái).

  • Tôi là từ vựng tiếng Anh dài nhất mà không có nguyên âm đích thực. Tôi là?

Đáp án: “Rhythm” (nhịp).

  • Tôi là từ vựng từ dài nhất (và duy nhất) trong tiếng Anh có kết thúc là hai chữ cái “mt”. Bạn biết tôi là từ gì không?

Đáp án: “Dreamt” (mơ)

Ngoài kiến thức về từ vựng dài nhất, liệu có ai thắc mắc đâu là từ vựng ngắn nhất trong tiếng Anh không nhỉ?

Từ vựng ngắn nhất trong tiếng Anh là “I”. Nó được sử dụng để chỉ người nói hoặc người viết mình.

“I” thường được viết hoa và nó là một trong những từ cơ bản nhất trong tiếng Anh. “I” dùng để biểu thị người nói trong câu và văn bản, và có ý nghĩa cá nhân hoặc tự xác định.

Hy vọng rằng các câu đố này sẽ giúp bạn vui vẻ và tăng cường kiến thức về từ vựng tiếng Anh!

Trên đây là những thông tin về các từ tiếng Anh dài nhất và một số sự thật thú vị về chúng. Hãy ghé thăm website PRAIM để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh.

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.