57 lượt xem

Từ điển thuật ngữ ngân hàng dành cho bạn bè thân thiết

Bạn bè thân mến của PRAIM, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng. Đây là những thuật ngữ mà ai cũng cần biết khi sử dụng tài khoản ngân hàng. Hãy cùng tôi khám phá!

Hệ Thống Bù Trừ Tự Động (Automated Clearing House – ACH)

Hệ Thống Bù Trừ Tự Động (ACH) là quy trình giúp người cho vay truy cập vào tiền của bạn thông qua đường điện tử từ ngân hàng, công đoàn tín dụng hoặc tài khoản thẻ trả trước của bạn khi khoản tiền của bạn đến hạn. Điều hướng này sẽ giúp bạn thu hồi quyết định ủy quyền này.

Khoản trích nợ tự động (Automatic debit payment)

Với khoản trích nợ tự động, bạn cho phép công ty trích tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của bạn. Điều này khác với tính năng trả hóa đơn định kỳ mà ngân hàng của bạn cung cấp. Khi bạn trả hóa đơn định kỳ, bạn cho phép ngân hàng hoặc công đoàn tín dụng của bạn trả cho công ty.

Xem thêm  Tạo nên những bức ảnh nghệ thuật với Bazaart Mod Apk

Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn (Certificate of deposit – CD)

Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn, hay còn gọi là CD, là loại tài khoản tiết kiệm đặc biệt được cung cấp bởi ngân hàng hoặc công đoàn tín dụng. Bạn thường phải giữ số tiền trong CD trong khoảng thời gian nhất định để tránh bị phạt.

Đáo hạn tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn (Certificate of deposit (CD) rollover)

Đáo hạn hoặc gia hạn có thể diễn ra vào cuối thời hạn của CD. Điều này cho phép bạn tiếp tục giữ tiền của mình trong CD hoặc chuyển số tiền đó sang tài khoản khác.

Hối phiếu đòi nợ (Demand draft)

Hối phiếu đòi nợ cho phép ai đó rút tiền từ tài khoản ngân hàng của bạn mà không cần chữ ký của bạn. Điều này đôi khi được sử dụng trong các giao dịch thanh toán quan trọng.

Thời gian giữ tiền gửi (Deposit hold)

Thời gian giữ tiền gửi là khoảng thời gian mà ngân hàng hoặc công đoàn tín dụng giữ số tiền bạn gửi. Điều này thường được gọi là “thời gian giữ tiền gửi” hoặc “thời gian giữ ngân phiếu”. Một số ngân hàng hoặc công đoàn tín dụng có thể giải ngân nhanh hơn yêu cầu của pháp luật, trong khi số khác có thể đẩy nhanh việc giải ngân với một khoản phí.

Người nhận uỷ thác (Fiduciary)

Người nhận uỷ thác là người quản lý tiền hoặc tài sản cho người khác. Khi bạn được chỉ định là người nhận uỷ thác, bạn có trách nhiệm quản lý tiền và tài sản của người đó vì lợi ích của họ.

Người bảo vệ tài sản (Guardian of property)

Người bảo vệ tài sản là người được tòa án chỉ định quản lý tiền và tài sản của người mà tòa án cho rằng họ không thể tự quản lý.

Xem thêm  PRAIM - Trải nghiệm tuyệt vời với Specimen Zero MOD APK

Mã số thuế cá nhân (Individual taxpayer identification number – ITIN)

Mã số thuế cá nhân (ITIN) là một số nhận dạng mà bạn nhận từ Sở thuế. ITIN chỉ có sẵn cho một số người ngoại trừ không cư trú và người không đủ điều kiện nhận số An Sinh Xã Hội.

Tài khoản đồng sở hữu (Joint account)

Nếu bạn muốn cho phép bạn bè hoặc người thân viết ngân phiếu và gửi tiền thay cho bạn, bạn có thể mở một tài khoản đồng sở hữu. Trên tài khoản này, tất cả những người có tên trên tài khoản đều có quyền viết ngân phiếu, rút tiền và thực hiện giao dịch, chuyển tiền hoặc đóng tài khoản. Nếu một người nào đó trong số các chủ tài khoản không trả tiền, người cho vay có thể thu tiền trong tài khoản đồng sở hữu.

Tài khoản thị trường tiền tệ (Money market account)

Tài khoản thị trường tiền tệ là một loại tài khoản đặc biệt do ngân hàng và công đoàn tín dụng cung cấp. Nó kết hợp tính linh hoạt của tài khoản tiết kiệm với lợi ích của một đầu tư tài chính.

Phí không đủ tiền (Non-sufficient funds – NSF fees)

Phí không đủ tiền (NSF) phát sinh khi bạn không có đủ tiền trong tài khoản để trả các khoản thanh toán. Điều này thường được gọi là “ngân phiếu bị trả lại” hoặc “không có tiền”.

Thấu chi (Overdraft)

Thấu chi xảy ra khi bạn chi tiêu mà không có đủ tiền trong tài khoản để trả. Trong trường hợp này, ngân hàng vẫn thực hiện giao dịch và bạn sẽ phải trả thêm phí. Thấu chi có thể được điều chỉnh bằng cách chuyển tiền từ tài khoản liên kết, sử dụng thẻ tín dụng hoặc hạn mức tín dụng.

Xem thêm  Đề Thi Giữa Kì 2 Khoa Học Tự Nhiên 6 - Bộ Đề Thi KHTN 6 Giúp Học Sinh Ôn Luyện Đạt Điểm Cao

Hạn mức tín dụng cá nhân (Personal line of credit)

Hạn mức tín dụng cá nhân là khoản vay mà bạn có thể sử dụng đôi lần. Bạn có thể viết ngân phiếu đặc biệt hoặc yêu cầu chuyển tiền vào tài khoản của mình qua điện thoại hoặc trực tuyến. Hạn mức tín dụng cá nhân có giới hạn và bạn phải trả lãi mỗi tháng dựa trên số dư nợ chưa trả.

Quyền luật sư (Power of attorney)

Quyền luật sư là tài liệu pháp lý cho phép người khác hành động thay mặt bạn. Đây là cách đơn giản và tiết kiệm chi phí để chỉ định một người khác làm người đại diện và quyết định thay mặt bạn.

Người trả tiền đại diện (Representative payee)

Người trả tiền đại diện là người được chỉ định bởi Cơ Quan Quản Lý An Sinh Xã Hội để quản lý thanh toán quyền lợi của người cần trợ giúp. Người trả tiền đại diện chỉ có quyền quản lý những khoản tiền do Cơ Quan Quản Lý An Sinh Xã Hội trả.

Uỷ thác di chúc có thể hủy bỏ (Revocable living trust)

Uỷ thác di chúc có thể hủy bỏ là tài liệu pháp lý cho phép bạn quyết định về tiền hoặc tài sản của mình sau khi mất.

Người được ủy thác do Bộ Cựu Chiến Binh (VA fiduciary)

Người được ủy thác do Bộ Cựu Chiến Binh là người được chỉ định bởi Bộ Cựu Chiến Binh quản lý quyền lợi của cựu chiến binh không thể tự quản lý.

Đó là tất cả các thuật ngữ quan trọng cần biết khi sử dụng tài khoản ngân hàng. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ liên quan đến tài khoản ngân hàng. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy ghé thăm PRAIM tại đây.

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.