68 lượt xem

Bài Tập So Sánh Hơn Lớp 7 Violet

bài tập so sánh hơn lớp 7 violet

Chào mừng các bạn đến với PRAIM! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các bài tập so sánh hơn lớp 7 Violet. Trên trang web của PRAIM, chúng ta đã có tài liệu về cấu trúc “The same as” và “Different from” để so sánh. Chúng ta sẽ cùng khám phá và tìm hiểu lý thuyết về cấu trúc này cũng như làm các bài tập ngữ pháp thú vị. Cùng bắt đầu nào!

I. Cấu trúc As … As, The Same As và Different From

1. So sánh sự giống nhau: “as… as”, “the same as” (giống như)

  • Cấu trúc câu so sánh ngang bằng được dùng để so sánh 2 người, vật,… có tính chất gì đó tương đương nhau.
S + to be + as + adj + as + noun/ pronoun/ clause.

hoặc

S + V + the same + noun + as + noun/pronoun.
  • Ví dụ:
Folk music is as melodic as pop music. (Nhạc dân gian thì du dương như là nhạc pop.)
My painting is as expensive as hers. (Bức họa của tôi thì đắt bằng bức họa của cô ấy.)
This camera is as good as it was before. (Cái máy ảnh này vẫn tốt như ngày nào.)
She is the same height as me. (Cô ấy có chiều cao như tôi.)
She has the same book as me. (Cô ấy có cuốn sách giống tôi.)

2. So sánh sự khác nhau: “not as…as” (không… bằng), “different from” (khác)

  • Cấu trúc câu so sánh không ngang bằng được dùng để so sánh 2 người, vật,… khác nhau ở một mặt nào đó.
S + to be + not + so/as + adj + as + noun/ pronoun/ clause.

hoặc

S + to be + different from + noun/ pronoun.
  • Ví dụ:
Black and white movies are not as interesting as colour movies. (Những bộ phim đen trắng thì không hấp dẫn bằng những phim màu.)
My hometown is not as noisy as yours. (Quê tôi không ồn ào như quê bạn.)
She is not as famous as she was before. (Cô ấy không còn nổi tiếng như trước nữa.)
Life in the city is different from life in the countryside. (Cuộc sống trong thành phố khác cuộc sống ở vùng quê.)
His house is different from my house. (Ngôi nhà của anh ấy khác ngôi nhà của tôi.)

II. Bài tập về As As, The Same As và Different From

Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng cấu trúc so sánh “as…as” và tính từ trong ngoặc.

  1. I am not as tall as you. (tall)
  2. This book is not as interesting as that one. (interesting)
  3. This summer is as hot as last summer. (hot)
  4. Yesterday it was as sunny as today. (sunny)
  5. I think that my essay is as good as yours. (good)
  6. My dog isn’t as fierce as it appears to be. (fierce)
  7. Children nowadays are not as active as they used to be. (active)
  8. Watching movies is not as entertaining as reading books. (entertaining)
  9. Jane is as pretty as a doll. (pretty)
  10. Cats are not as friendly as dogs. (friendly)
  11. My brother said that going abroad was not as amusing as he thought. (amusing)
  12. She didn’t want to be late, so she ran as fast as she could. (fast)
  13. Please call me as soon as possible. (soon)
  14. Sleeping on the sofa is not as comfortable as in bed. (comfortable)
  15. This hotel is as expensive as the one near the beach but it is much better. (expensive)
  16. My grandmother is as warm-hearted as a fairy godmother. (warm-hearted)
  17. Do you think learning Japanese is as difficult as learning English? (difficult)
  18. This musician is not as popular as that one. (popular)
  19. Ann looks as gorgeous as a princess in her new dress. (gorgeous)
  20. The river isn’t as deep as it looks. (deep)
Xem thêm  Đề thi và đáp án các bài thi đánh giá năng lực của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2023: Tìm hiểu ngay để chuẩn bị tốt cho kỳ thi!

Bài 2: Dùng câu trúc so sánh “different from” để hoàn thành những câu dưới đây:

  1. My house is different from your house.
  2. My mother’s favorite food is different from mine.
  3. My best friend’s personality is different from mine.
  4. Life in the countryside is different from life in the city.
  5. Lan’s school is different from Hue’s school.
  6. My hobby is different from my brother’s hobby.
  7. My answer for this equation is different from Tom’s.
  8. My sister’s hair is different from mine.

Bài 3: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng cấu trúc so sánh “the same … as” và danh từ trong ngoặc.

  1. My sister has the same height as me. (height)
  2. Jim pursues the same hobby as Jane. (hobby)
  3. My best friend is at the same age as me. (age)
  4. My friends went to see the same movie as me. (movie)
  5. This musician plays the same musical instrument as me. (musical instrument)
  6. Critics say that this painter has the same style as that one. (style)
  7. My brother is interested in the same subject as me. (subject)
  8. This class has the same number of students as that one. (number of students)
  9. Anne bought the same dress as me yesterday. (dress)
  10. She cut her hair the same length as mine. (length)
  11. My best friend likes the same books as my brother. (books)
  12. I bought my car at the same price as hers. (price)
  13. My mother likes the same TV programs as me. (TV programs)
  14. He had the same appearance as a famous actor. (appearance)
  15. He puts on the same old coat as usual. (old coat)
Xem thêm  Tình Yêu và Cuộc sống: Những Tia Nắng Cuối Trời

Bài 4: Gạch chân lỗi sai trong các câu sau và viết lại câu đúng.

  1. My boyfriend is as strong as a horse. (like)
  2. This exercise isn’t as hard as I thought. (isn’t)
  3. Life in foreign countries is different from life in one’s home country. (life in)
  4. My parents share the same hobby. (as)
  5. His cat isn’t as pretty as mine. (the same)
  6. This art museum is definitely different from the historical museum. (as)
  7. Roses don’t have the same fragrance as lotuses. (like)
  8. My essay is as long as yours. (not)
  9. This island isn’t as beautiful as those I have visited. (than)
  10. My mother is different in appearance from me. (different)

Bài 5: Sắp xếp những từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh:

  1. Playing the piano is as difficult as playing the guitar.
  2. Can a horse run as fast as a train?
  3. You should try as hard as you can.
  4. My writing style is totally different from Tom’s.
  5. His car runs at the same speed as mine.
  6. My best friend and I went to the same school.
  7. This fridge isn’t as good as my old one.
  8. Spending time with friends is more entertaining than spending time on computers.

Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết này trên trang web của PRAIM. Hãy tiếp tục theo dõi và tìm hiểu thêm về ngữ pháp Tiếng Anh cùng PRAIM tại đây!

PRAIM – Nền tảng học trực tuyến hàng đầu Việt Nam.

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.