70 lượt xem

Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Trung – Cấu tạo và phát âm

Trời ơi, bạn đã từng học ngữ pháp tiếng Trung chưa? Nếu chưa, đừng lo lắng, Mcbooks sẽ giúp bạn với bài học ngữ pháp tiếng Trung bài 1 từ giáo trình Hán Ngữ của Đại học Bắc Kinh. Bài học này sẽ giới thiệu về cấu tạo và phát âm những âm tiết trong tiếng Hán. Cùng nhau khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây nào!

Cấu tạo của âm tiết trong tiếng Hán

Hầu hết các âm tiết trong tiếng Hán được tạo thành từ sự kết hợp của các âm đầu, âm cuối và thanh điệu. Ví dụ như bà, mā, hăo đều là các âm tiết.

  • Âm đầu (initials) là các phụ âm đứng ở đầu âm tiết. Ví dụ như b, m, h.
  • Âm cuối (finals) là các phần còn lại trong âm tiết. Ví dụ như à, ā, ăo.
  • Tiếng phổ thông Hán ngữ hiện đại có hơn 400 âm tiết.

Ngữ pháp tiếng Trung bài 1
Hình ảnh minh họa

Cách phát âm

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách phát âm của các thanh mẫu và vận mẫu.

Thanh mẫu: b p m f d t n l g k h

  • b [p]: Âm này là một âm tắc không bật hơi. Khi phát âm, hai môi khép chặt, sau đó mở môi để hơi bên trong bật ra mà không kèm theo tiếng rung.

  • p [p’]: Âm này là một âm tắc bật hơi. Vị trí phát âm giống như âm b, nhưng khi hơi từ miệng bật ra, cần đẩy mạnh hơi ra.

  • m [m]: Âm này là một âm mũi không bật hơi. Khi phát âm, hai môi khép chặt, và ngạc mềm và lưỡi con hạ xuống để hơi từ mũi ra ngoài.

  • f [f]: Âm này là một âm môi răng xát trong. Khi phát âm, răng trên tiếp xúc với môi dưới và luồng hơi ma sát thoát ra ngoài.

  • d [t]: Âm này là một âm đầu lưỡi tắc trong không bật hơi. Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào chân răng trên, sau đó hạ xuống thật nhanh để hơi bật ra ngoài mà không kèm theo tiếng rung.

  • t [t]: Âm này là một âm đầu lưỡi tắc trong bật hơi. Vị trí phát âm giống như âm d, nhưng khi hơi từ miệng bật ra, cần đẩy mạnh hơi ra.

  • n [n]: Âm này là một âm đầu lưỡi mũi. Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào lợi trên, ngạc mềm và lưỡi con hạ xuống để hơi từ mũi ra ngoài.

  • l [l]: Âm này là một âm đầu lưỡi bên mũi. Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào lợi trên, và luồng hơi theo hai bên đầu lưỡi ra ngoài.

  • g [k]: Âm này là một âm cuống lưỡi trong tắc không bật hơi. Khi phát âm, phần cuống lưỡi nâng cao sát ngạc mềm. Sau khi trữ hơi, hạ nhanh phần cuống lưỡi xuống để cho hơi bật ra ngoài một cách đột ngột.

  • k [k]: Âm này là một âm cuống lưỡi trong tắc bật hơi. Vị trí và cách phát âm giống như âm g, nhưng khi hơi từ miệng bật ra, cần đẩy mạnh hơi ra.

  • h [x]: Âm này là một âm cuống lưỡi xát trong. Khi phát âm, cuống lưỡi tiếp cận với ngạc mềm, và luồng hơi từ khoang giữa ma sát đi ra.

Xem thêm  Lựa chọn giáo trình tiếng Trung phù hợp với mục tiêu của bạn

Vận mẫu đơn: a o e i u ü

  • a [A]: Âm này có độ mở miệng lớn nhất, lưỡi ở vị trí thấp nhất và môi không tròn.

  • o [o]: Âm này có độ mở miệng vừa phải, lưỡi hơi cao và lùi về phía sau, môi tròn.

  • e [x]: Âm này có độ mở miệng vừa phải, lưỡi hơi cao và lùi về phía sau, môi không tròn.

  • i [i]: Âm này có độ mở miệng nhỏ nhất, môi dẹt, lưỡi ở vị trí cao và tiến về phía trước.

Bài tập ngữ pháp tiếng Trung bài 1

Để hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Trung bài 1, các bạn có thể tham khảo cuốn sách Giáo trình Hán Ngữ 1 – Tập 1 – Quyển thượng của Mcbooks.

Đọc thử sách tại đây: Giáo trình Hán Ngữ 1 – Tập 1 – Quyển thượng

Để học tốt tiếng Trung, bạn cũng nên xem thêm các cuốn sách học tiếng Trung khác của Mcbooks để củng cố kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình.

Với Mcbooks, bạn sẽ tự tin hơn trong việc học tiếng Trung!

PRAIM

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.