109 lượt xem

Cộng Trừ Nhân Chia Tiếng Anh – Những Bí Kíp Tiếng Anh Để Sống Tốt

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh - các phép tính trong tiếng anh

Chào các bạn! Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những bí kíp tiếng Anh giúp bạn nắm bắt cách đọc và viết các phép toán cơ bản trong tiếng Anh như cộng, trừ, nhân và chia. Cùng PRAIM tìm hiểu xem “Cộng trừ nhân chia tiếng Anh” là gì nhé!

Những Phép Tính Cơ Bản Trong Tiếng Anh

  • Cộng: Addition [ ə’diʃən ] : phép cộng
  • Trừ: Subtraction [ səb’ trækʃən ] : phép trừ
  • Nhân: Multiplication [ mʌltiplication ] : phép nhân
  • Chia: Division [ də’ viʒən ] : phép chia
  • Bảng cửu chương: Multiplication table [ mʌltiplication teibəl ] : bảng cửu chương
  • Cộng, thêm vào: Add [ æd ] : cộng, thêm vào
  • Trừ, bớt đi: Subtract [ səb’ trækt ] : trừ, bớt đi
  • Chia: Divide [ də’ vaid ] : chia
  • Cộng, thêm vào: Plus [ plʌs ] : cộng, thêm vào
  • Trừ, bớt đi: Minus [ ‘mainəs ] : trừ, bớt đi

Cộng Trừ Nhân Chia Tiếng Anh là Gì?

Phép Cộng Trong Tiếng Anh

Phép cộng trong tiếng Anh được gọi là Addition: [ ə’diʃən ].

Với phép cộng:

  • Để biểu diễn cho dấu cộng (+), bạn có thể sử dụng and, make hoặc plus.
  • Để biểu diễn kết quả, bạn có thể sử dụng động từ to be hoặc equal.

Dưới đây là một số cách diễn đạt khác nhau cho bài toán 7 + 4 = 11:

  • Seven and four is eleven.
  • Seven and four’s eleven.
  • Seven and four are eleven.
  • Seven and four makes eleven.
  • Seven plus four equals eleven. (Đây là cách diễn đạt theo ngôn ngữ Toán học).
Xem thêm  STT Hài Về Tình Yêu: Câu Tức Cười Đỉnh Cao Mà Bạn Không Thể Bỏ Qua

Phép Trừ Trong Tiếng Anh

Phép trừ trong tiếng Anh được gọi là Subtraction: [ səb’ trækʃən ].

Với phép trừ:

  • Để biểu diễn cho dấu trừ (-), bạn có thể sử dụng minus. Hoặc bạn có thể sử dụng giới từ from với cách diễn đạt ngược lại.
  • Để biểu diễn kết quả, bạn có thể sử dụng động từ to be hoặc equal.

Dưới đây là một số cách diễn đạt khác nhau cho bài toán 11 – 7 = 4:

  • Seven from eleven is four.
  • Eleven minus seven equals four. (Đây là cách diễn đạt theo ngôn ngữ Toán học)

Phép Nhân Trong Tiếng Anh

Phép nhân trong tiếng Anh được gọi là Multiplication: [ mʌltiplication ].

Với phép nhân:

  • Để biểu diễn cho dấu nhân (x), bạn có thể sử dụng multiplied by hoặc times. Hoặc bạn có thể nói hai số nhân liên tiếp nhau, trong đó số thứ hai được biểu diễn ở dạng số nhiều.
  • Để biểu diễn kết quả, bạn có thể sử dụng động từ to be hoặc equal.

Dưới đây là một số cách diễn đạt khác nhau cho bài toán 5 x 6 = 30:

  • Five sixes are thirty.
  • Five times six is/equals thirty.
  • Five multiplied by six equals thirty. (Đây là cách diễn đạt theo ngôn ngữ Toán học)

Phép Chia Trong Tiếng Anh

Phép chia trong tiếng Anh được gọi là Division: [ də’ viʒən ].

Với phép chia:

  • Để biểu diễn cho dấu chia (÷), bạn có thể sử dụng divided by. Hoặc bạn có thể sử dụng into theo cách diễn đạt ngược lại như trong phép trừ.
  • Để biểu diễn kết quả, bạn có thể sử dụng động từ to be, equal hoặc sử dụng go.

Dưới đây là một số cách diễn đạt khác nhau cho bài toán 20 ÷ 5 = 4:

  • Five into twenty goes four (times)
  • Twenty divided by five is/equals four. (Đây là cách diễn đạt theo ngôn ngữ Toán học)
Xem thêm  Trang Trại Học Đường Vạn An: Nơi Trải Nghiệm Vui Chơi và Học Hỏi

Ghi chú: Nếu bài toán có các số thập phân hoặc phân số, bạn có thể tham khảo cách đọc viết các số trong các chương trước. Ví dụ, bài toán 5 ÷ 2 = 2.5 có thể diễn đạt như sau:

  • Five divided by five is/equals two point five.

Những Biểu Tượng và Dấu Hiệu Trong Tiếng Anh

  • Dấu chấm: Dot /dɒt/
  • Dấu chấm cuối câu: Period /ˈpɪə.ri.əd/
  • Dấu phẩy: Comma /ˈkɒm.ə/
  • Dấu hai chấm: Colon /ˈkəʊ.lɒn/
  • Dấu chấm phẩy: Semicolon /ˌsem.iˈkəʊ.lɒn/
  • Dấu 3 chấm: Ellipsis /iˈlɪp.sɪs/
  • Dấu chấm cảm: Exclamation mark /ek.skləˈmeɪ.ʃən ˌmɑːk/
  • Dấu hỏi: Question mark /ˈkwes.tʃən ˌmɑːk/
  • Dấu gạch ngang dài: Dash /dæʃ/
  • Dấu gạch ngang ngắn: Hyphen /ˈhaɪ.fən/
  • Dấu ngoặc: Parenthesis (hoặc ‘brackets’) /pəˈren.θə.sɪs/ or /ˈbræk.ɪt/
  • Dấu ngoặc vuông: Square brackets /ˈskweə ˌbræk.ɪts/
  • Dấu phẩy phía trên bên phải: Apostrophe /əˈpɒs.trə.fi/
  • Dấu trích dẫn đơn: Single quotation mark /ˈsɪŋ.ɡəl/ /kwoʊˈteɪ·ʃən ˌmɑrk/
  • Dấu trích dẫn kép: Double quotation marks /ˈdʌb.əl/ /kwoʊˈteɪ·ʃən ˌmɑrk/
  • Dấu và: Ampersand /ˈæm.pə.sænd/
  • Dấu mũi tên: Arrow /ˈær.əʊ/
  • Dấu cộng: Plus /plʌs/
  • Dấu trừ: Minus /ˈmaɪ.nəs/
  • Dấu cộng hoặc trừ: Plus or minus /plʌs/ or /ˈmaɪ.nəs/
  • Dấu nhân: Is multiplied by /ɪz/ /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ /baɪ/
  • Dấu chia: Is divided by /ɪz/ /dɪˈvaɪd/ /baɪ/
  • Dấu bằng: Is equal to /ɪz/ /ˈiː.kwəl/ /tuː/
  • Dấu không bằng: Is not equal to /ɪz/ /nɒt/ /ˈiː.kwəl/ /tuː/
  • Dấu trùng: Is equivalent to /ɪz/ /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ /tuː/
  • Dấu ít hơn: Is less than /ɪz/ /les/ /ðæn/
  • Dấu nhỏ hơn hoặc bằng: Is less than or equal to /ɪz/ /les/ /ðæn/ or /ˈiː.kwəl/ /tuː/
  • Dấu lớn hơn hoặc bằng: Is more than or equal to /ɪz/ /mɔːr/ /ðæn/ or /ˈiː.kwəl/ /tuː/
  • Dấu phần trăm: Percent /pəˈsent/
  • Dấu vô cực: Infinity /ɪnˈfɪn.ə.ti/
  • Độ: Degree /dɪˈɡriː/
  • Độ C: Degree(s) Celsius /dɪˈɡriː/ /ˈsel.si.əs/
  • Biểu tượng phút: Minute /ˈmɪn.ɪt/
  • Biểu tượng giây: Second /ˈsek.ənd/
  • Biểu tượng số: Number /ˈnʌm.bər/
  • A còng: At /ət/
  • Dấu xuyệt trái: Forward slash /ˈfɔː.wəd ˌslæʃ/
  • Dấu xuyệt phải: Back slash /ˈbək.slæʃ/
  • Dấu sao: Asterisk /ˈæs.tər.ɪsk/
Xem thêm  Toán lớp 6: Hai bài toán về phân số - Kết nối tri thức với cuộc sống tập 2

Đó là những bí kíp quan trọng để bạn có thể sử dụng cộng, trừ, nhân và chia trong tiếng Anh một cách thành thạo. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh và áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Anh, đừng ngần ngại ghé thăm trang web của chúng tôi tại PRAIM. Chúc bạn thành công và vui vẻ trong hành trình học tập tiếng Anh!

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.