99 lượt xem

Tỷ Lệ Tiếng Anh Trong Giáo Dục – Bí Quyết Sở Hữu Kiến Thức Tiếng Anh

Bạn đang tìm kiếm trường học và thường gặp những từ ngữ khó hiểu? Hãy cùng PRAIM giải thích những thuật ngữ quan trọng trong giáo dục cho bạn nhé!

Thuật Ngữ Chung

  • Bậc Cao (Advanced Placement – AP): Khóa học cấp đại học tại một số trường trung học. Bạn có thể nhận tín chỉ đại học khi hoàn thành khóa học này.

  • Tỷ Lệ Chuyên Cần (Attendance Rate): Tỷ lệ phần trăm học sinh có mặt tại trường trong một ngày học bình thường.

  • Tỷ Lệ Vắng Mặt Thường Xuyên (Chronic Absentee Rate): Tỷ lệ học sinh nghỉ học ít nhất 18 ngày trong một năm học.

  • Tỷ Lệ Học Đại Học (College Attendance Rate): Tỷ lệ phần trăm học sinh của một trường đăng ký các khóa học đại học sau khi tốt nghiệp trung học.

  • Dự bị đại học (College preparatory): Chương trình đào tạo để chuẩn bị cho học sinh theo học đại học.

  • Sở Giáo Dục Tiểu Học và Trung Học (Department of Elementary and Secondary Education – DESE): Sở Giáo Dục Tiểu Học và Trung Học chịu trách nhiệm giáo dục công lập ở cấp tiểu học và trung học trên toàn Massachusetts.

  • Ghi danh kép (Dual enrollment): Cho phép học sinh tham gia vào các khóa học cấp đại học và tính vào cả tín chỉ trung học và đại học.

  • Song ngữ (Dual language): Các chương trình học tập được giảng dạy bằng hai ngôn ngữ.

  • Khó khăn về kinh tế (Economically disadvantaged): Thuật ngữ để chỉ học sinh thuộc diện “thu nhập thấp”.

  • Tiếng Anh Là Ngôn Ngữ Thứ Hai (English as a Second Language – ESL): Các lớp học Tiếng Anh dành cho học sinh không phải người bản địa.

  • Học Sinh Anh Ngữ (English Language Learner – ELL): Học sinh đang học Tiếng Anh.

  • Thời Gian Học Kéo Dài (Expanded Learning Time): Ngày học dài hơn ở trường.

  • Học tập qua trải nghiệm (Experiential learning): Phương pháp học tập thông qua trải nghiệm thực tế.

  • Tỷ Lệ Tốt Nghiệp (Graduation Rate): Tỷ lệ phần trăm học sinh tốt nghiệp trung học sau 4 hoặc 5 năm học.

  • Hòa Nhập (Inclusion): Tiếp cận giáo dục đặc biệt, học sinh có nhu cầu đặc biệt học cùng lớp với những học sinh không có nhu cầu đặc biệt.

  • Tú Tài Quốc Tế (International Baccalaureate – IB): Chương trình học tập với trọng tâm vào việc nghiên cứu và phát triển các kỹ năng tư duy phân tích.

  • Kế Hoạch Giáo Dục Cá Nhân (Individualized Education Plan – IEP): Kế hoạch cá nhân cho học sinh có nhu cầu học tập đặc biệt.

  • Hành Vi Thích Ứng Học Tập (Learning Adaptive Behavior – LAB): Chương trình giúp học sinh nắm rõ các chuẩn mực về hành vi học tập.

  • Hệ Thống Đánh Giá Toàn Diện Massachusetts (Massachusetts Comprehensive Assessment System – MCAS): Bài kiểm tra cấp tiểu bang cho học sinh trường công lập từ lớp 3-10 ở Massachusetts.

  • Tỷ Lệ Học Sinh Tiến Bộ Trung Bình (Median Student Growth Percentile – SGP): Đánh giá sự tiến bộ trong học tập của học sinh so với những học sinh khác trên toàn tiểu bang.

  • Hiệp Hội Quốc Gia Về Giáo Dục Trẻ Em (National Association for the Education of Young Children – NAEYC): Tổ chức chứng nhận chương trình giáo dục mầm non đáp ứng các tiêu chuẩn về giáo dục, y tế và an toàn.

  • Hợp Tác Đánh Giá Mức Độ Sẵn Sàng cho Đại Học và Nghề Nghiệp (The Partnership for Assessment of Readiness for College and Careers – PARCC): Bài kiểm tra của tiểu bang cho học sinh Massachusetts từ lớp 3-8.

  • Công lý phục hồi (Restorative justice): Tiếp cận kỷ luật tại trường học, giúp học sinh hiểu và tránh vi phạm.

  • Hội Nhập Anh Ngữ (Sheltered English Immersion – SEI): Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh cho học sinh ELLs.

  • Học Sinh Bị Gián Đoạn hay Hạn Chế Giáo Dục Chính Quy (Students with Limited or Interrupted Formal Education – SLIFE): Học sinh ELLs và học sinh bị gián đoạn chương trình giáo dục chính quy.

  • Giáo Dục Đặc Biệt (Special Education): Hoạt động giáo dục học sinh có nhu cầu đặc biệt.

  • Hội Đồng Tư Vấn Phụ Huynh về Giáo Dục Đặc Biệt (Special Education Parent Advisory Council – SPEDPAC): Hội Đồng Tư Vấn Phụ Huynh, phục vụ phụ huynh các học sinh khuyết tật.

  • Cấp Tiểu Bang (State Level): Cách thức xếp loại trường dựa trên thành tích học tập, sự tiến bộ, việc hoàn thành trung học, tỷ lệ vắng mặt và các lớp học tiên tiến.

  • STEAM (Khoa Học, Công Nghệ, Kỹ Thuật, Nghệ Thuật và Toán Học): Các khóa học tập trọng tâm vào các môn này.

  • STEM (Khoa Học, Công Nghệ, Kỹ Thuật, và Toán Học): Các khóa học tập trọng tâm vào các môn này.

  • Tỷ Lệ Bỏ Học (Student Attrition Rate): Tỷ lệ phần trăm học sinh bỏ học từ cuối năm này đến đầu năm kế tiếp.

  • Tỷ Lệ Đình Chỉ Học Sinh (Student Suspension Rate): Tỷ lệ phần trăm học sinh bị đình chỉ trong một năm.

  • Tỷ Lệ Thầy/Trò; số học sinh trên mỗi giáo viên: Ước lượng số học sinh trên mỗi giáo viên.

  • Tỷ Lệ Duy Trì Giáo Viên (Teacher Retention Rate): Tỷ lệ phần trăm giáo viên vẫn giữ nguyên vị trí công tác từ năm này sang năm tiếp theo.

Xem thêm  Đọc Unit 3 Lớp 12 - Bước đột phá với PRAIM

Thuật ngữ riêng của Massachusetts

  • Trường Đặc Quyền – Khu Thịnh Vượng Chung (Charter School – Commonwealth): Ngoài sự cấp phép của tiểu bang, trường học nhận học sinh theo hình thức lựa chọn ngẫu nhiên công khai.

Thuật ngữ riêng của Các Trường Công Lập Boston (BPS)

  • Lớp Tiên Tiến (Advanced Work Classes – AWC): Chương trình học tăng tốc hoặc nâng cao cho học sinh lớp 4-6.

  • Bậc BPS (BPS Tier): Xếp hạng các trường BPS từ 1 đến 4 dựa trên điểm bài kiểm tra và các thước đo khác.

  • Trường Thi Tuyển Boston (Boston Exam School): Ba trường thuộc Các Trường Công Lập Boston – Boston Latin School, Boston Latin Academy và John D. O’Bryant School – nhận học sinh dựa trên trình độ học vấn.

  • Trường Đặc Quyền-Horace Mann (Charter School – Horace Mann): Các trường công miễn học phí của BPS được cấp phép hoạt động bởi tiểu bang Massachusetts và nhận học sinh theo hình thức lựa chọn ngẫu nhiên công khai.

  • Tất Cả Cùng Xuất Sắc (Excellence for All – EFA): Chương trình cho phép học sinh tiếp cận khóa học nghiêm ngặt.

  • Thời Gian Học Tăng Cường (Extended Learning Time – ELT): Tăng thời gian học ngoài giờ học thông thường.

  • K0, K1 và K2: Cấp mẫu giáo ở các trường tại Boston.

  • Giáo Dục Đặc Biệt – Phân Tích Hành Vi Ứng Dụng (Special Education-Applied Behavior Analysis – ABA): Phương pháp trị liệu cho học sinh có khuyết tật về phổ tự kỷ.

  • Giáo Dục Đặc Biệt – dịch vụ hòa nhập (Special Education – inclusion services): Các lớp hòa nhập cho học sinh có nhu cầu đặc biệt.

  • Giáo Dục Đặc Biệt – Thiểu Năng Trí Tuệ Nhẹ/Trung Bình/Nghiêm Trọng (Special Education – Mild/Moderate/Severe Intellectual Impairment): Dịch vụ hỗ trợ học sinh có hạn chế về nhận thức.

  • Giáo Dục Đặc Biệt – Suy Giảm Thể Chất (Special Education-Physical Impairment): Dịch vụ hỗ trợ cho học sinh bị suy giảm thể chất.

  • Giáo Dục Đặc Biệt: Xếp Đặt Riêng Biệt (Special Education-Substantially Separate): Môi trường lớp học bên ngoài môi trường giáo dục phổ thông.

Xem thêm  Tìm hiểu về món "Pín lù" trong văn tự Quảng Đông

Trường Đặc Quyền Boston

  • Ứng Dụng Trường Đặc Quyền Boston: Học sinh có thể tham gia lựa chọn ngẫu nhiên của tất cả Trường Đặc Quyền Boston thông qua hệ thống ứng dụng trực tuyến duy nhất.

Đó là những thuật ngữ quan trọng trong giáo dục mà bạn nên hiểu. Tại PRAIM, chúng tôi tự hào mang đến cho bạn một môi trường học tập tốt nhất. Hãy truy cập PRAIM để tìm kiếm thông tin chi tiết hơn và khám phá những cơ hội học tập tuyệt vời tại trường chúng tôi.

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.