117 lượt xem

Những Câu Nói Tiếng Nhật Hay Về Tình Yêu

những câu nói tiếng nhật hay về tình yêu

Bạn đã từng nghĩ gì về tình yêu hay việc kết hôn với một người có quốc tịch khác với mình?

Nếu bạn đang cảm thấy mình đang tiến tới một mối quan hệ với người Nhật, liệu bạn đã biết cách thổ lộ tình cảm của mình bằng tiếng Nhật chưa?

Hãy cùng tìm hiểu các cách thể hiện tình yêu trong tiếng Nhật ngay sau đây nhé!

Thổ lộ ngay từ đầu

Nếu bạn thích một người, hãy dùng những câu thổ lộ tình cảm “trắng trợn” như dưới đây, chân thành và đi vào vấn đề một cách nhanh nhất:

  • あなたを愛しています. (Anata wo aishiteimasu) – Anh yêu em.
  • あなたのことを、心の底から愛しています. (Anata no koto wo, kokoro no sokokara aishiteimasu) – Anh yêu em từ tận trái tim mình.
  • 言葉で表せないほど、あなたを愛しています. (Kotoba de arawasenai hodo, anata wo aishiteimasu) – Anh yêu em nhiều hơn những lời có thể nói.
  • 私はあなたに夢中です. (Watashi wa anata ni muchudesu) – Anh luôn nghĩ về em.
  • 私はあなたが好きでたまりません. (Watashi wa anata ga sukide tamarimasen) – Anh rất thích em.
  • あなたが愛おしいです. (Anata ga itooshidesu) – Đối với anh em thật đáng giá.
  • 最初に会ったときからあなたに恋していました. (Saisho ni atta toki kara anata ni koishite imashita) – Anh đã yêu em từ lần gặp nhau đầu tiên.
  • 私はあなたに恋しています. (Watashi wa anata ni koishite imasu) – Anh yêu em.
  • ずっとあなたのことが好きでした. (Zutto anata no koto ga sukideshita) – Lúc nào anh cũng yêu em.
Xem thêm  Siêu mẫu Thanh Hằng: Chuyện tôi yêu con gái và kế hoạch sau đám cưới

Thổ lộ kiểu Nhật

Người Nhật thường mềm mỏng và thích nói ẩn ý, nên tỏ tình một cách trực tiếp như trên có thể làm đối phương chạy mất. Thay vào đó, hãy dùng những câu nói giãi bày tình cảm như sau:

  • あなたのことを本当に気にかけています. (Anata no koto wo hontoni ki ni kakete imasu) – Anh thực sự quan tâm đến những gì thuộc về em.
  • あなたのことが頭から離れません. (Anata no koto ga atama kara hanaremasen) – Anh không thể bỏ em ra khỏi suy nghĩ của mình.
  • あなたのことを考えずにはいられません. (Anata no koto wo kangaezu ni haira remasen) – Dù thế nào đi nữa, anh luôn nghĩ về em.
  • あなたのことをもっと知りたいです. (Anata no koto wo motto shiritaidesu) – Anh muốn biết thêm nhiều hơn về em.
  • あなたと一緒に過ごすのが楽しいです/好きです. (Anata to issho ni sugosu no ga tanoshidesu/ sukidesu) – Anh rất thích thời gian bên cạnh em.
  • 私はあなたに惹かれています. (Watashi wa anata ni hikareteimasu) – Em khiến anh bị thu hút mất rồi.
  • 私はあなたに夢中です. (Watashi wa anatanimuchudesu) – Anh đang nghĩ về em.
  • あなたのことをちょうど今考えていました. (Anata no koto wo chodo ima kangaete imashita) – Vừa đúng lúc anh đang nghĩ đến em.

Thổ lộ qua điện thoại

Nếu bạn và người ấy đang ở hai đất nước khác nhau, việc thể hiện tình cảm qua lời nói là vô cùng cần thiết. Hãy dùng những câu sau:

  • あなたが恋しいです. (Anata ga koishidesu) – Anh yêu em.
  • あなたのあたたかい笑顔が恋しいです. (Anata no atatakai egao ga koishidesu) – Anh rất yêu gương mặt tươi cười ấm áp của em.
  • あなたのハグが恋しいです. (Anata no hagu ga koishidesu) – Anh rất thích ôm em.
  • あなたがここにいたらいいのに. (Anata ga koko ni itara inoni) – Anh muốn em ở bên cạnh ngay lúc này.
  • わたしがそこにいられたらいいのに. (Watashi ga soko ni iraretara inoni) – Giá mà anh được ở đó ngay lúc này.
  • あなたにまた会えるのが待ち切れません. (Anata ni mata aeru no ga machi kiremasen) – Anh không thể đợi đến lúc được gặp lại em.
  • あなたの腕のなかにいられるのが待ち遠しい/待てないです. (Anata no ude no naka ni i rareru no ga machidoshi/ matenaidesu) – Anh không thể đợi đến lúc được ôm em trong vòng tay.
Xem thêm  Cách Ghi Sổ Sinh Hoạt Chuyên Môn THCS: Những Kỹ Năng Để Quản Lý Tổ Chuyên Môn Hiệu Quả

Thể hiện tình cảm lâu dài

Sau một khoảng thời gian yêu nhau đủ lâu, nếu bạn có ý định đi cùng với người ấy hết quãng đời, hãy thể hiện cho họ thấy nhé!

  • ずっとあなたと一緒にいたいです. (Zutto anata to issho ni itaidesu) – Anh muốn lúc nào cũng ở bên cạnh em.
  • 一生あなたと一緒に過ごしたいです. (Issho anata to issho ni sugoshitaidesu) – Anh muốn dành cả đời này bên em.
  • 一生あなたのことを愛します. (Issho anata no koto wo aishimasu) – Anh sẽ yêu em suốt đời này.
  • 私の人生にあなたがいてくれて、本当に幸せです. (Watashinojinsei ni anata ga ite kurete, hontoni shiawasedesu) – Cuộc đời anh nhờ có em mà thực sự hạnh phúc.
  • あなたは私の人生にたくさんの喜び/幸せを運んでくれます. (Anata wa watashinojinsei ni takusan no yorokobi/ shiawase wo hakonde kuremasu) – Em đã mang đến cho anh rất nhiều niềm vui và hạnh phúc.
  • あなたと一緒にいると、幸せな気持ちになります. (Anata to issho ni iru to, shiawasena kimochi ni narimasu) – Được ở bên cạnh em anh cảm thấy thật hạnh phúc.
  • あなたは私にとってとても大切な存在です. (Anata wa watashi ni totte totemo taisetsuna sonzaidesu) – Em rất có ý nghĩa đối với anh.

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin hoặc có câu hỏi, hãy để lại bình luận dưới bài viết này. Chúng tôi sẽ cố gắng trả lời các câu hỏi của bạn trong các bài viết tiếp theo.

Đăng ký thành viên của LocoBee để tham gia bình luận và nhận thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về tình yêu và hôn nhân tại PRAIM

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.