59 lượt xem

Khám phá Hình Trụ trong Tiếng Anh – Kiến thức thú vị từ PRAIM

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều tên gọi khác nhau cho các khối hình đa dạng. Trong bài viết này, PRAIM muốn giới thiệu đến bạn kiến thức về “Hình trụ trong Tiếng Anh” cùng các ví dụ để bạn dễ dàng nắm bắt. Đọc ngay để tìm hiểu thêm!

Hình Trụ trong Tiếng Anh là gì?

Hình trụ trong tiếng Anh được gọi là “cylinder”. Một hình trụ là khối hình có hai đáy tròn, hai đường trong bằng nhau, và có tâm chung trực tiếp. Định nghĩa chính xác hơn về hình trụ là khi một hình chữ nhật quay quanh một cạnh, ta sẽ có một hình trụ. Bạn có thể thấy hình trụ trong nhiều vật thực tế như: ống nước, cốc, cột nhà…

hình trụ tiếng anh là gì
Hình ảnh minh họa giải thích hình trụ tiếng Anh là gì

Thông tin chi tiết từ vựng

  • Cách viết: Cylinder
  • Phát âm Anh – Anh: /ˈsɪl.ɪn.dər/
  • Phát âm Anh – Mỹ: /ˈsɪl.ɪn.dɚ/
  • Từ loại: Danh từ

Nghĩa tiếng Anh: A solid or hollow tube with long straight sides and two circular ends the same size, or an object shaped like this, often used as a container.

Nghĩa tiếng Việt: Hình trụ – một ống đặc hoặc rỗng có các cạnh dài thẳng và hai đầu hình tròn có cùng kích thước, hoặc một vật có hình dạng như thế này, thường được dùng làm vật chứa.

Xem thêm  🌟PRAIM🌟: Không có Quảng cáo với Yt Mod Apk

Ví dụ Anh-Việt

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “Cylinder – Hình trụ” để giao tiếp. Với những câu ví dụ Anh-Việt này, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt cách sử dụng từ này.

  • Deep-sea divers carry cylinders of oxygen on their backs.
    Các thợ lặn biển sâu mang theo bình oxy hình trụ trên lưng.

  • Inside a roll of paper towels there’s a cardboard cylinder.
    Bên trong một cuộn khăn giấy có một hình trụ bằng bìa cứng.

  • The engine isn’t firing on all its cylinders.
    Động cơ không hoạt động trên tất cả các xi lanh của nó.

  • The main linear actuators of the pneumatic systems are cylinders.
    Cơ cấu truyền động tuyến tính chính của hệ thống khí nén là xi lanh hình trụ.

  • The cylinders and the swing motor are activated by means of pressure and flow through the main valves.
    Các xi lanh và động cơ xoay được kích hoạt bằng áp suất và dòng chảy qua các van chính.

  • This table is special, it has a cylindrical shape.
    Chiếc bàn này thật đặc biệt, nó có hình trụ.

  • Its core is cylindrical made of limestone.
    Lõi của nó có hình trụ được làm bằng đá vôi.

  • Cylindrical pillars stand tall waiting to be used.
    Những chiếc cột hình trụ đứng sừng sững chờ được sử dụng.

  • Can you find me something cylindrical to replace it?
    Bạn có thể tìm cho tôi thứ gì đó hình trụ để thay thế nó được không?

  • The water can is cylindrical and filled at both ends.
    Lon nước được tạo hình trụ và lắp đầy hai đầu.

  • The warhead is a cylinder containing up to 60% of the mass.
    Phần đầu đạn là hình trụ chứa đến 60% khối lượng.

  • According to the formula for calculating the volume of a cylinder, this tank holds 3000m3 of water.
    Theo công thức tính thể tích hình trụ, chiến bể này chứa 3000m3 nước.

  • Look, there’s something cylindrical under the water that looks scary!
    Nhìn kìa, có một vật gì đó hình trụ ở dưới mặt nước trông thật đáng sợ!

  • In Western art, the most popular form is cylindrical volumetric objects.
    Trong nghệ thuật phương Tây, dạng được ưa chuộng nhất là các vật tạo khối hình trụ.

  • Something cylindrical has just been taken away by him.
    Một thứ gì đó có hình trụ vừa được anh ấy lấy đi.

Xem thêm  PRAIM: Pokémon UNITE - Bước Đột Phá Đầy Hứa Hẹn

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Ngoài “Hình trụ – Cylinder”, còn có rất nhiều khối hình khác được sử dụng trong thực tế. Dưới đây là một số từ vựng liên quan mở rộng:

Từ/ Cụm từ liên quan Ý nghĩa Ví dụ minh họa
round tròn The whole family is gathered around the round table.
(Cả nhà đang quây quần quanh chiếc bàn tròn.)
square hình vuông I like things that are square because of their neatness.
(Tôi thích những thứ có hình vuông bởi sự gọn gàng của nó.)
spherical hình cầu The Earth is spherical and rotates around a fixed axis.
(Trái đất có hình cầu và xoay quanh một trục cố định.)
cone hình nón Alien flying saucers have a cone shape.
(Những đĩa bay của người ngoài hành tinh có hình nón.)
cube hình lập phương The stacked cubes look so beautiful.
(Những khối lập phương được xếp chồng lên nhau trông thật đẹp mắt.)
rectangle hình chữ nhật This piece of land is rectangle with a length of 15m and a width of 5m.
(Mảnh đất này hình chữ nhật có chiều dài 15m, chiều rộng 5m.)
hexagonal hình lục giác You can create a hexagonal stage to impress the audience.
(Anh có thể tạo sân khấu hình lục giác để gây ấn tượng với khán giả.)

Kết thúc bài viết này, PRAIM hy vọng rằng bạn đã nắm bắt được kiến thức về tên gọi của “Hình trụ trong Tiếng Anh” và có thể áp dụng dễ dàng vào cuộc sống hàng ngày. Hãy tiếp tục đồng hành cùng PRAIM trên trang chủ để không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức mới nào nhé!

Xem thêm  Túi Vải Canvas Có Khóa Kéo Và Ngăn Con - Tính Năng Độc Đáo, Phong Cách Trẻ Trung

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.