62 lượt xem

20 TỪ LÓNG TIẾNG ANH BẠN NÊN BIẾT

Nếu một ngày đẹp trời, anh bạn cũ bất ngờ hỏi bạn: “Hey buddy, what’s up?” Nghĩa là anh ta đang hỏi thăm bạn đấy, không phải hỏi “Cái gì ở trên” đâu nha!!

Trong tiếng Anh, những từ này được gọi là Slang /slaŋ/ – Từ lóng. Từ lóng ít khi được đưa vào giáo trình giảng dạy, tuy nhiên chúng lại được sử dụng khá thường xuyên trong giao tiếp thường ngày, đặc biệt giữa bạn bè với nhau. Dưới đây là một số từ lóng thông dụng nhất bạn nên biết để tránh tình trạng “ông nói gà bà nói vịt” khi giao tiếp với người nước ngoài.

1. Tuyệt vời – Awesome

Đây là từ lóng được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, “Awesome” nói tới một điều gì đó thật tuyệt vời và bạn hoàn toàn thích nó.

Example 1) “What did you think of Wolf on Wall Street?”
“It was awesome! I loved it!” -> Họ nghĩ rằng đây là một bộ phim tuyệt vời

Example 2) “I’ll pick you up at 1 pm, okay?”
“Awesome.” -> Bạn hoàn toàn hài lòng và đồng ý với lời đề nghị

“Cool” không chỉ là “mát mẻ” mà nó còn mang nghĩa gần giống với “Awesome”. Hãy nhớ: “It’s getting cooler (Thời tiết dần trở nên mát mẻ) sẽ khác hoàn toàn với “He’s a cool boy” (Một chàng trai thật tuyệt) đấy nhé!

3. Mệt mỏi – To be beat

Chúng ta thường sử dụng “beat” với nghĩa là “đánh bại (Win) – Manchester United beat Liverpool” hay “Đánh đập (Hit) – Marko, stop beating your brother”. Tuy nhiên trong tiếng lóng sử dụng thường ngày, “beat” lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Nếu bạn nghe một người nước ngoài nói rằng “I’m beat” thì chắc hẳn anh ta đang “đuối như trái chuối” rồi đó.

Xem thêm 

Example: “Do you want to go out tonight?
“Sorry, I can’t. I’m beat and I have to wake up early tomorrow.”

4. Đi chơi – To hang out

Bạn làm một điều gì đó trong thời gian rảnh hoặc một nơi nào đó bạn tới trong lúc rảnh rỗi gọi chung là “Hang out”

Example 1) A: “Hey, it’s great to see you again.”
B:“And you. We must hang out sometime.”
A: “I would love that. I’ll call you soon.”

Example 2) “Joey, where are you, guys?”
“We’re at our usual hang out. Come down whenever you want!” -> Nơi bạn thường lui tới trong thời gian rảnh rỗi (có thể là quán café, phòng tập gym,…)

5. Thư giãn – To Chill Out

Chắc hẳn mọi người đều thích “Chill out” phải không nào! Bạn có thể dùng “Chill” hoặc “chill out” đều được, người bản xứ sẽ hoàn toàn hiểu điều bạn muốn nói.

Example 1) “Sue, what did you do in the weekend?”
“Nothing much. We just chilled (out).”

Tuy nhiên, nếu một người nói bạn “ need to chill out” thì điều đó không hẳn đã tốt. Nó có nghĩa là bạn đang làm quá lên tình hình và căng thẳng về những điều vặt vãnh.

Example 2) “I can’t believe that test we just had. I’m sure I’m going to fail.”
“You need to chill out and stop thinking too much. I’m sure you’ll be fine.”

6. Chiếc xe hơi – Wheels

Chúng ta biết rằng có rất nhiều vật có “Wheels” (bánh xe): xe hơi, xe đạp, xe máy,…Tuy nhiên, trong một cuộc trò chuyện, khi một người đề cập đến “Wheels”, nó ám chỉ chiếc xe hơi của họ.

Example:
“Nice wheels!” -> Chiếc xe hơi này đẹp quá ta!
“Thanks, it was a birthday present from my dad!” – Cảm ơn, quà sinh nhật từ bố tôi đấy!

Xem thêm  SPlayer Mod Apk: Trình phát video Android độc đáo sẽ thống trị thị trường

7. Cực kì háo hức – To be amped

Example:
A: “I can’t wait to see Beyonce live!” – Tôi không thể chờ đến buổi biểu diễn của Beyonce được nữa!!
B: “Me too, I’m amped.” – Tôi cũng vậy, tôi háo hức lắm rồi!

8. Nóng bỏng – Babe

Bạn gọi một ai đó là “babe”!? Chà, họ khá là hot và thu hút đấy! Tuy nhiên, bạn không nên nói theo cách này với một đứa trẻ bởi vì chúng có thể cảm thấy bị xúc phạm đấy.

“What do you think of James’ new girlfriend?”
“Total babe! And you?” – > Cô ta rất là nóng bỏng và thu hút đấy!
“Agreed!”

12. Chia tay – To dump somebody

Example:
“Landon looks so mad! What happened?” – “Landom có vẻ buồn. Có chuyện gì vậy?”
“He and Samantha broke up.” – “Anh ta và Samatha chia tay rồi.”
“Oh no, who dumped who?” – “ Ôi, ai “đá” ai vậy?”
“I’m not sure, but I have a feeling it was Sam!” – “Tôi không biết nữa, nhưng tôi nghĩ là Sam”

13. Người cũ – Ex

Example 1) A: “Who was that guy you were talking to before?”
B: “Oh Cam? He’s my ex!”
A: “And you’re still friends?”
B: “Kind of, we only broke up because he moved to LA.”

Tuy nhiên nếu bạn để nó đứng trước một danh từ nó sẽ chỉ “người cũ”, ví dụ “ex-boss” có nghĩa là sếp cũ.
Example 2) “ I met my ex-boss in the supermarket the other day and he asked me to come back and work for him. I’m not going to now. I’ve found this awesome new job”

14. Mọt sách – Geek

Tùy cách bạn sử dụng, “Geek” sẽ mang nghĩa tiêu cực hay tích cực. “Geek” theo cách tiêu cực chỉ những người chú tâm quá mức vào việc học hoặc dành thời gian quá nhiều vào máy tính mà quên đi các hoạt động khác (Chúng ta thường hay gọi là mọt sách đấy!)

Xem thêm  PRAIM: ONE TOOLKIT MOD APK - Tăng hiệu suất điện thoại của bạn

Example 1) A: “What do think of the new girl Amanda?”
B: “Not much, she seems like a geek. She spends all her time in the library!”
A: “Maybe because she feels lonely. She’s new!”

Example 2) A: “Let’s go Ted’s house party tonight! Everyone’s going to be there!”
B: “I wish I could, but I have to study for my finals!”
A: “Ah, man, you’re such a geek!”
B: “I know. But if I don’t pass Coach Jones is going to kick me off the team!”

17. Đang thịnh hành – To be in

“In” không chỉ mang nghĩa là giới từ, nó còn có thể được dùng với nghĩa hoàn toàn khác. Nó chỉ những thứ đang thịnh hành và đang là xu hướng tại thời điểm hiện tại.

Example 1) “Jordan, why do you keep listening to that music? It’s awful!”
“Mom, you don’t know anything. It’s the in thing now!” – Bãi biển Hawaii cực kì tuyệt vời.

Example 2) “So, what’s in at the moment?” (Bây giờ đang thịnh cái gì thế?)
“Seriously Dad?”
“Yeah, come on I wanna know what’s cool and what’s not!”

19. Nghiện – Hooked

Example:
A: “What did you think about the new sitcom with James Franco?”
B: “Loved it. I’m hooked already!” -> Tôi “nghiện” chương trình đó rồi!

20. Quá mắc – Rip off

Example 1) “I’m not going to the J-Lo concert anymore.”
“Why not?”
“The tickets are way too expensive. They’re $250 each.”
“Oooh, that’s such a rip off! Who can afford that these days?” (Thật quá đắt đỏ! Ai có thể mua nổi nó trong thời đại này chứ?)

Example 2) “How much did you buy your wheels for bro?”
“$2000!”
“Dude, you were so ripped off. This car’s worth only half of that!” (Bạn bị “chặt chém” rồi! Giá của nó chỉ đáng một nửa thôi!)

Trên đây mới chỉ là 20 Slangs phổ biến nhất. Từ lóng trong tiếng anh còn rất nhiều và đa dạng, các bạn có thể tìm hiểu thêm trên trang web PRAIM để giao tiếp tiếng Anh trở nên dễ dàng và “xịn” hơn nhé.

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.