72 lượt xem

TỪ VỰNG VỀ HÌNH KHỐI TIẾNG ANH VÀ HOẠ TIẾT

hình khối trong tiếng anh

Hình khối tiếng Anh không chỉ có ý nghĩa trong toán học mà còn có tác dụng vô cùng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Để giúp bạn nắm bắt kiến thức này, PRAIM xin giới thiệu bài viết về từ vựng về hình khối tiếng Anh và hoạ tiết liên quan.

1. Khái niệm hình khối

Hình khối là một vùng có diện tích được giới hạn trong một mặt phẳng hoặc đường viền của chính vật thể đó. Hình khối được xác định khi các đường viền khép kín với nhau.

Các hình khối trong tiếng Anh là tên gọi bằng tiếng Anh của các hình khối đó. Nó được sử dụng chủ yếu trong toán học và là dạng bài nhận biết.

2. 14 hình khối tiếng Anh

Dưới đây là danh sách 14 hình khối và cách miêu tả chúng bằng tiếng Anh:

2.1. Hình tròn

  • Hình tròn trong tiếng Anh là Circle.
  • Miêu tả: A circle is a simple closed shape.
    (Hình tròn là một hình có dạng khép kín đơn giản)
Xem thêm  Hai Tư Giờ Chấm Com: Cẩn trọng khi mua hải sản tại chợ Phan Thiết

2.2. Hình tam giác

  • Hình tam giác trong tiếng Anh là Triangle.
  • Miêu tả: A triangle is a polygon with three edges and three vertices.
    (Hình tam giác là một đa giác với 3 cạnh và 3 đỉnh)

2.3. Hình vuông

  • Hình vuông trong tiếng Anh là Square.
  • Miêu tả: A square is a regular quadrilateral, which means that it has four equal sides and four equal angles (90-degree angles or right angles).
    (Hình vuông là một hình tứ giác thông thường, có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc bằng nhau, góc 90 độ hoặc góc vuông)

2.4. Hình chữ nhật

  • Hình chữ nhật trong tiếng Anh là Rectangle.
  • Miêu tả: A rectangle is a shape with four equal angles and four unequal sides.
    (Hình chữ nhật là hình có 4 góc bằng nhau và 4 cạnh không bằng nhau)

2.5. Hình ngũ giác

  • Hình ngũ giác trong tiếng Anh là Pentagon.
  • Miêu tả: A pentagon is any five-sided polygon. The sum of the internal angles in a simple pentagon is 540°.
    (Hình ngũ giác là một hình đa giác bất kỳ với 5 mặt. Tổng các góc trong hình ngũ giác đơn giản là 540 độ)

2.6. Hình lục giác

  • Hình lục giác trong tiếng Anh là Hexagon.
  • Miêu tả: A hexagon is a six-sided polygon. The total of the internal angles of any simple (non-self-intersecting) hexagon is 720°.
    (Lục giác là một hình đa giác có 6 mặt. Tổng cộng các góc trong một hình lục giác đơn giản không giao nhau là 720 độ)

2.7. Hình bát giác

  • Hình bát giác trong tiếng Anh là Octagon.
  • Miêu tả: An octagon is an eight-sided polygon.
    (Một bát giác là hình đa giác có 8 mặt)
Xem thêm  PRAIM - Tải xuống miễn phí AOA Mod APK v5.6.5 từ Apkmody!

2.8. Hình bầu dục

  • Hình bầu dục trong tiếng Anh là Oval.
  • Miêu tả: An oval is a closed curve in a plane that “closely” resembles the outline of an egg.
    (Hình bầu dục là một đường cong khép kín trong một mặt phẳng “gần giống” đường viền của một quả trứng)

2.9. Hình sao

  • Hình sao trong tiếng Anh là Star.
  • Miêu tả: A star has five corner vertices and intersecting edges.
    (Hình sao là một hình có 5 đỉnh góc và các cạnh cắt nhau)

2.10. Hình nón

  • Hình nón trong tiếng Anh là Cone.
  • Miêu tả: The cone is the shape that resembles a cone.
    (Hình nón là hình có dạng giống như cái nón)

2.11. Hình cầu

  • Hình cầu trong tiếng Anh là Sphere.
  • Miêu tả: The sphere is like a circle but not in a plane.
    (Hình cầu giống như hình tròn nhưng không nằm trong 1 mặt phẳng)

2.12. Hình lập phương

  • Hình lập phương trong tiếng Anh là Cube.
  • Miêu tả: A cube is a shape with 6 squares put together.
    (Hình lập phương là hình có 6 hình vuông ghép lại với nhau tạo thành)

2.13. Hình trụ

  • Hình trụ trong tiếng Anh là Cylinder.

2.14. Hình chóp

  • Hình chóp trong tiếng Anh là Pyramid.

3. Từ vựng tiếng Anh về hoạ tiết và kích thước

  • Striped: Hoạ tiết kẻ sọc
  • Checkered: Hoạ tiết kẻ ô vuông
  • Polka Dots: Hoạ tiết chấm bi
  • Checkered Pattern: Họa tiết bàn cờ
  • Camouflage: Hoạ tiết rằn ri
  • Cow Print: Hoạ tiết bò sữa
  • Tartan: Hoạ tiết kẻ Ca rô
  • Length: Chiều dài
  • Width: Chiều rộng
  • Height: Chiều cao
  • Breadth: Bề ngang
  • Short: Ngắn
  • Large: Rộng lớn
  • Small: Nhỏ bé
Xem thêm  911 Operator Mod - Trở thành người điều hành cứu hộ

hoạ tiết và kích thước

4. Bài tập và đáp án

Để ôn tập kiến thức, bạn có thể thực hiện các bài tập sau:

4.1. Bài tập

Bài tập 1: Khoanh vào đáp án đúng

Câu 1:
A wheel is shaped like a ___.
A. Circle
B. Circular
C. Triangle

Câu 2:
A pizza slice is ___.
A. Diamond
B. Square
C. Triangular

Câu 3:
A shape with all four sides the same length is ___.
A. A circle
B. A rectangle
C. Square

Câu 4:
A red STOP sign is shaped like ___.
A. An octagon
B. A square
C. A star

Câu 5:
Most eggs are ___.
A. Star
B. Oval
C. Triangle

Bài tập 2: Điền tên của hình khối vào chỗ trống:

A. is a shape with four equal angles and four unequal sides.
B.
is an eight-sided polygon.
C. __ is a shape with 6 squares put together.

4.2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. A
  2. C
  3. C
  4. A
  5. B

Bài tập 2:
A. Rectangle (Hình chữ nhật)
B. Octagon (Hình bát giác)
C. Cube (Hình lập phương)

Vậy là trên đây, PRAIM đã giúp bạn tìm hiểu về hình khối tiếng Anh cơ bản nhất. Hãy gọi cho chúng tôi để được tư vấn các khóa học hay hoặc xem tại đây. Chúc các bạn sớm chinh phục tiếng Anh!

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.