Các chủ đề ngữ pháp không thể thiếu trong tiếng Anh, và để hiểu rõ cách viết và đọc chúng là vô cùng quan trọng. Hôm nay, tại PRAIM, chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá thế giới bí ẩn của các thứ trong tiếng Anh.
Khái quát về các thứ trong tiếng Anh
Thứ | Thứ trong tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | MON |
Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | TUE |
Thứ 4 | Wednesday | /ˈwɛdənzdeɪ/ | WED |
Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | THU |
Thứ 6 | Friday | /ˈfɹaɪdeɪ/ | FRI |
Thứ 7 | Saturday | /ˈsætədeɪ/ | SAT |
Chủ nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | SUN |
Lưu ý:
- Days of the week là tất cả các thứ trong tuần.
- Monday đến Friday được gọi là “weekday”.
- Saturday và Sunday được gọi là “weekend”.
- Giới từ “on” luôn đi trước các thứ trong tiếng Anh, ví dụ: on Friday, on Wednesday,…
Cách viết các thứ trong tiếng Anh
Cách viết và đọc các thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ có sự khác biệt nhất định, vì vậy bạn cần lưu ý:
Theo Anh – Anh
Công thức: Thứ, – ngày – tháng – năm (day, – date – month – year)
Ngày luôn viết trước tháng, có dấu phẩy (,) sau thứ, và bạn có thể thêm số thứ tự vào sau (ví dụ: st, th…):
Ví dụ: Wednesday, 9th August 2017
Cách đọc: Luôn có mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng.
Ví dụ: Wednesday the ninth of August twenty-seventeen
Viết ngày, tháng, năm, chỉ dùng số:
- Ngày/ tháng/ năm
- Ngày – tháng – năm
- Ngày.tháng.năm
Ví dụ: 9/8/2017, 9-8-2017 hoặc 9.8.2017
Theo Anh – Mỹ
Công thức viết: Thứ, – tháng – ngày, – năm (day, – month – date, – year).
Tháng luôn viết trước ngày, có dấu phẩy (,) sau thứ và ngày.
Ví dụ: Wednesday, August 9th, 2017
Cách đọc: Không đọc mạo từ “the” và giới từ “of”.
Ví dụ: Wednesday August ninth twenty-seven
Viết ngày, tháng, năm, chỉ dùng số:
- Tháng / ngày/ năm
- Tháng – ngày – năm
- Tháng.ngày.năm
Ví dụ: 11/9/2017, 11-9-2017 hoặc 11.9.2017.
Như vậy, việc chỉ sử dụng số để viết ngày tháng năm có thể gây nhầm lẫn về vị trí của ngày và tháng. Để tránh hiểu lầm không đáng có, từ năm 1988, thế giới đã đưa ra tiêu chuẩn ISO về cách viết ngày tháng năm là năm – tháng – ngày. Ví dụ: 2020 – 12 – 16.
Tuy nhiên, cách viết này vẫn chưa được phổ biến ở Anh và Mỹ, nên bạn nên viết rõ tháng bằng chữ thay vì số để tránh gây hiểu nhầm. Khi giao tiếp, cách nói thường rõ ràng hơn, vì vậy bạn có thể phân biệt dễ dàng.
Tìm hiểu về nguồn gốc của các thứ trong tuần
Người La Mã đã đặt tên các thứ trong tuần theo tên các vị thần mà họ đã đặt cho các hành tinh. Bằng cách quan sát sự thay đổi của bầu trời đêm, họ nhận thấy mối liên hệ giữa các vị thần và sự thay đổi này. Mỗi đêm, họ nhìn thấy năm ngôi sao là Mercury (sao Thủy), Venus (sao Kim), Mars (sao Hỏa), Jupiter (sao Mộc) và Saturn (sao Thổ). Các ngôi sao này cùng Mặt trời và Mặt trăng đã trở thành nguồn cảm hứng để đặt tên cho 7 ngày trong tuần.
Sunday – Chủ Nhật
Sunday là ngày đầu tiên trong tuần, được đặt theo tên một vị thần mặt trời. Trong tiếng Latin, cụm từ “dies Solis” gồm “dies” (ngày) và “Solis” (Mặt trời), và khi dịch sang tiếng German, nó trở thành “Sunnon-dagaz”. Từ này đã lan truyền sang tiếng Anh và trở thành “Sunday” như chúng ta biết ngày nay.
Monday – Thứ Hai
Tên của thứ hai bắt nguồn từ tiếng Latin “dies Lunae” (Ngày Mặt trăng). Khi chuyển sang tiếng Anh cổ là Mon(an)dæg và sau đó trở thành “Monday” nhưng ngày nay.
Tuesday – Thứ Ba
“Tusday” được đặt theo tên vị thần chiến tranh La Mã Marstis (cũng là vị thần được đặt tên cho sao Hỏa – Mars).
Trong tiếng Latin, ngày này gọi là “dies Martis”, nhưng khi lan truyền đến bằng tiếng German, vị thần Martis được đặt tên khác là “Tiu”. Vì thế, thứ ba trong tiếng Anh bắt nguồn từ tên vị thần trong tiếng German thay vì tiếng Latin. Đó là lý do “dies Martis” trở thành “Tuesday” như chúng ta biết ngày nay.
Wednesday – Thứ Tư
Tên vị thần Mercury của La Mã trong tiếng Đức là Woden. Nếu người La Mã gọi thứ tư là “dies Mercurii”, thì người nói tiếng German cổ gọi là “Woden’s day” và cuối cùng trở thành “Wednesday” trong tiếng Anh ngày nay.
Thursday – Thứ Năm
Jupiter (tên gọi khác Jove) là thần sấm sét và là vua của các vị thần La Mã, cũng như là người bảo vệ xứ sở này. Người Na Uy cổ gọi vị thần sấm sét này là “Thor”, với miêu tả vị thần thường di chuyển trên bầu trời trên chiếc xe kéo bởi dê.
Vì vậy, khi người Latin gọi ngày của vị thần sấm sét là “dies Jovis”, người Na Uy cổ gọi là “Thor’s day”. Khi du nhập vào tiếng Anh, ngày này trở thành “Thursday” như chúng ta biết ngày nay.
Friday – Thứ Sáu
Venus (sao Kim, thần Vệ Nữ) là một vị thần La Mã tượng trưng cho tình yêu và sắc đẹp. Trong tiếng Latin, thứ sáu được đặt theo vị thần này là “dies Veneris”.
Tuy nhiên, nguồn gốc tên của ngày thứ sáu trong tiếng Anh (Friday) vẫn chưa rõ. Có giả thuyết cho rằng cái tên này bắt nguồn từ thần Frigg – một vị nữ thần của tình yêu và sắc đẹp trong văn hóa Đức và Bắc Âu cổ. Nhưng cũng có thể bắt nguồn từ tên nữ thần Fria của người German cổ, với ý nghĩa tương tự.
Trong tiếng German, thứ sáu viết là “Frije-dagaz” và sau này trở thành “Friday” của người Anh.
Saturday – Thứ Bảy
Saturn (sao Thổ) là tên vị thần của người La Mã chuyên trông coi việc trồng trọt và nông nghiệp. Trong tiếng Latin, thứ bảy được gọi là “dies Saturni”, còn trong tiếng Anh, đây từng là ngày của thần Saturn (Saturn’s Day) và dần trở thành “Saturday” như chúng ta biết ngày nay.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ về tên gọi, cách viết và nguồn gốc của các thứ trong tiếng Anh để tránh hiểu nhầm không đáng có. Hãy tìm hiểu thêm nhiều kiến thức và bài tập luyện tập khác về ngữ pháp tiếng Anh tại PRAIM. PRAIM cam kết mang đến cho bạn chất lượng giảng dạy đỉnh cao, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao và cơ sở vật chất hiện đại. Hãy đến và cùng nhau chinh phục tiếng Anh tại PRAIM!
Nguồn: Cambridge
Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.
- Cách hết nghẹt mũi khi ngủ ngay lập tức giúp bạn yên giấc ngủ ngon
- Bài tập Công của lực điện: Giải bài 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 trang 25 SGK Vật lí 11 bài 4
- Tiny Archers Mod: Trải nghiệm game hành động độc đáo và kịch tính
- Đôi bạn cùng lớp đạt thủ khoa môn Toán, Lý Trường THPT chuyên Phan Bội Châu và chuyên Đại học Vinh
- Cách nấu bánh canh sườn heo chuẩn vị miền Trung – Digifood