108 lượt xem

Những Câu Tiếng Trung Quan Trọng Bạn Cần Biết

Video những tiếng trung quốc

Những cụm từ tiếng Trung cơ bản có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả với người Trung Quốc. Đây không chỉ là cách để tránh những rối ren trong giao tiếp mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt hơn và mang lại sự thú vị cho cuộc trò chuyện bằng tiếng Trung của bạn. Ngay cả khi bạn chỉ du lịch ở Trung Quốc, những cụm từ tiếng Trung cơ bản cũng có thể giúp bạn thoát khỏi những tình huống khó khăn và tránh những hiểu lầm không đáng có. Đây là những từ tiếng Trung cơ bản mà Trung tâm tiếng Trung PRAIM muốn giới thiệu cho bạn để học và sử dụng hàng ngày.

Lời Chào Hỏi

  • 你好! (nǐ hǎo! xin chào)
  • 早上好 (zǎo shàng hǎo) – Buổi sáng tốt lành
  • 晚上好 (wǎn shàng hǎo) – Chào buổi tối
  • 你好吗? (nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?
  • 我很好 (wǒ hěn hǎo) – Tôi khỏe
  • 你吃了吗? (nǐ chī le ma?) – Bạn đã ăn chưa?
  • 吃了 (chī le) – Tôi đã ăn
  • 你呢 (nǐ ne) – Và bạn?
  • 欢迎 (huān yíng) – Chào mừng
  • 很高兴见到你 (hěn gāo xìng jiàn dào nǐ) – Hân hạnh được gặp bạn

Cách Lịch Sự

  • 谢谢 (xiè xie) – Cảm ơn bạn
  • 不客气 (bù đắp qì) – Không có gì
  • 请 (qǐng) – Vui lòng
  • 请问 (qǐng wèn) – Xin lỗi?
  • 抱歉 (bào qiàn) – Xin lỗi
  • 对不起 (duì bù qǐ) – Tôi xin lỗi
  • 没关系 (méi guān xì) – Không vấn đề gì
  • 不好意思 (bù hǎo yì si) – Xin lỗi
  • 借过一下 (jiè guò yī xià) – Xin thứ lỗi cho tôi
Xem thêm  Học Tiếng Trung Cho Người Mới Bắt Đầu: Bước Đầu Không Thể Bỏ Qua

Nói Lời Tạm Biệt

  • 再见 (zài jiàn) – Tạm biệt
  • 晚安 (wǎn ān) – Chúc ngủ ngon
  • 回头见 (huí tóu jiàn) – Hẹn gặp lại
  • 祝您有个美好的一天!(zhù nín yǒu gè měi hǎo de yī tiān!) – Chúc một ngày tốt lành!
  • 周末愉快 (zhōu mò yú kuài) – Cuối tuần vui vẻ
  • 保持联系 (bǎo chí lián xì) – Giữ liên lạc
  • 一路顺风 (yí lù shùn fēng) – Chúc bạn có một hành trình suôn sẻ và an toàn
  • 慢走 (màn zǒu) – Bảo trọng

Bạn Tên Là Gì

  • 我叫 [Tên], 你呢? (wǒ jiào [Tên], nǐ ne?) – Tên tôi là… Còn bạn?
  • 怎么称呼? (zěn tōu chēng hū?) – Tên của bạn là gì?
  • 请问您贵姓? (qǐng wèn nín guì xìng?) – Cho tôi xin tên họ của bạn được không?

Giải Thích Cho Người Nghe Hiểu

  • 我不会说中文 (wǒ bù huì shuō zhōng wén) – Tôi không nói tiếng Trung
  • 你会说英语吗?(nǐ huì shuō yīng yǔ ma?) – Bạn có nói tiếng Anh không?
  • 我会说一点中文 (wǒ huì shuō yī diǎn zhōng wén) – Tôi nói một chút tiếng Trung
  • 请说慢一点 (qǐng shuō màn yī diǎn) – Hãy nói chậm hơn
  • 请写下来 (qǐng xiě xià lái) – Hãy viết nó ra
  • 请你再说一遍好吗?(qǐng nǐ zài shuō yī biàn hǎo ma?) – Bạn vui lòng nói lại được không?
  • 我明白 (wǒ míng bái) – Tôi hiểu
  • 我不明白 (wǒ bù míng bái) – Tôi không hiểu
  • 我不知道 (wǒ bù zhī dào) – Tôi không biết
  • 我知道 (wǒ zhī dào) – Tôi biết
  • 什么意思?(shén me yì si) – Ý bạn là gì?
Xem thêm  Học Tiếng Trung Qua Bài Hát "Gong Xi Gong Xi": Thú vị và Dễ dàng

Những Điều Bạn Có Thể Thấy

  • 入口 (rù kǒu) – Cổng vào
  • 出口 (chū kǒu) – Lối ra
  • 紧急出口 (jǐn jí chū kǒu) – Cửa thoát hiểm
  • 推 (tuī) – Xô
  • 拉 (lā) – Sự lôi kéo
  • 厕所 (cè suǒ) – Nhà vệ sinh
  • 空的 (kōng de) – Bỏ trống
  • 禁止吸烟 (jìn zhǐ xī yān) – Không hút thuốc
  • 打折 (dǎ zhé) – Chiết khấu
  • 促销 (cù xiāo) – Khuyến mãi
  • 买一送一 (mǎi yī sòng yī) – Mua một tặng một

Các Cụm Từ Tiếng Trung Cơ Bản Hữu Ích Hơn

  • 对 (duì) – Đúng
  • 不 (bù) – Không
  • 也许吧 (yě xǔ ba) – Có lẽ
  • 请问,厕所在哪里?(qǐng wèn, cè suǒ zài nǎ lǐ?) – Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
  • 多少?(duō shǎo?) – Bao nhiêu?
  • 太贵了 (tài guì le) – Quá đắt
  • 便宜点 (pián yī diǎn) – Làm cho nó rẻ hơn
  • 你是本地人吗?(nǐ shì běn dì rén ma?) – Bạn là người địa phương?
  • 我从… 来 (wǒ cóng… lái) – Tôi đến từ…
  • 你经常来这吗 (nǐ jīng cháng lái zhè ma) – Bạn có đến đây thường xuyên không?
  • 我会想念你的 (wǒ huì xiǎng niàn nǐ de) – Tôi sẽ nhớ bạn
  • 我爱你 (wǒ ài nǐ) – Tôi yêu em
  • 别管我 (bié guǎn wǒ) – Để tôi yên!
  • 救命啊! (jiù mìng a) – Cứu giúp!
  • 停下 (tíng xià) – Ngừng lại
  • 生日快乐 (shēng rì kuài lè) – Chúc mừng sinh nhật
  • 恭喜 (gōng xǐ) – Xin chúc mừng
  • 这个用中文怎么说 (zhè gè yòng zhōng wén zěn me shuō) – Làm thế nào để bạn nói điều này trong tiếng Trung?
  • 叫警察 (jiào jǐng chá) – Gọi cảnh sát
  • 你做什么样的工作? (nǐ zuò shén me yàng de gōng zuò?) – Bạn làm việc gì?
  • 好搞笑 (hǎo gǎo xiào) – Thật là vui nhộn
  • 新春快乐 (xīn chūn kuài lè) – Chúc mừng người Trung Quốc năm mới
  • 等一下 (děng yī xià) – Đợi một chút
  • 结账,谢谢。(jié zhàng, xiè xie) – Hóa đơn, xin vui lòng. Cảm ơn bạn.
  • 我要… (wǒ yào…) – Tôi muốn…
  • 一瓶啤酒 (yī píng pí jiǔ) – Một ly bia
  • 一杯咖啡 (yī bēi kā fēi) – Một cốc cà phê
  • 一瓶水 (yī píng shuǐ) – Một chai nước
Xem thêm  Ngữ Pháp Tiếng Trung Toàn Tập - 100+ Bài Tập từ Cơ Bản đến Nâng Cao

Nguồn ảnh: PRAIM

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.