96 lượt xem

“Khí Thải” Trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng và Ví Dụ

Xin chào bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ “khí thải” trong tiếng Anh. Trên thực tế, ô nhiễm môi trường có nhiều nguyên nhân, và “khí thải” là một trong số những vấn đề gây tranh cãi và đau đầu cho cộng đồng. Việc hiểu và biết sử dụng thuật ngữ ngoại ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các cuộc tranh luận và giao tiếp với người nước ngoài. Hãy cùng StudyTiengAnh khám phá từ vựng về khí thải nhé!

1. “Khí thải” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, “khí thải” được dịch là “gas emission”. Đây là một danh từ không đếm được và có định nghĩa là việc sản xuất hoặc thải ra các chất khí gây ô nhiễm môi trường xung quanh.

2. Cách sử dụng từ “gas emission” trong câu:

  • “Gas emission is harmful especially when it is sent out to local places.” (Khí thải rất độc hại đặc biệt là khi nó còn được thải ra khu vực dân cư.)
  • “We have read about gas emission because I want to understand how worse it could be to our environment if there is too much gas.” (Tôi đã đọc về khí thải vì tôi muốn biết rằng điều tồi tệ sẽ xảy ra với môi trường, nếu có quá nhiều khí.)
  • “This kind of factor that affects the environment is gas emission.” (Yếu tố gây ảnh hưởng đến môi trường là khí thải.)
  • “This factor causing pollution is called emission, gas emission.” (Yếu tố gây ô nhiễm môi trường được gọi là sự thải, sự thải khí.)
Xem thêm  Dịch Biển Đông là East Sea hoặc Eastern Sea là không chính xác?

3. Các cụm từ kết hợp với “khí thải” trong chủ đề môi trường:

  • “Harmful emissions”: khí thải có hại cho môi trường.
  • “Toxic emissions”: khí thải độc hại.
  • “Noxious emissions”: khí thải độc (vừa có hại và vừa mang sự độc hại).
  • “Vehicle emissions”: khí thải từ phương tiện giao thông.
  • “Industrial emissions”: khí thải công nghiệp chủ yếu từ các nhà máy.
  • “Sulphur dioxide emissions”: khí thải lưu huỳnh đioxit.
  • “Carbon dioxide emissions”: khí thải dioxit cacbon.
  • “Greenhouse gas emissions”: khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
  • “Cut/reduce emissions”: cắt, giảm khí thải.

4. Các từ khác có liên quan đến chủ đề môi trường:

  • Acid rain: mưa axit.
  • Atmosphere: khí quyển.
  • Biodiversity: sự đa dạng sinh học.
  • Carbon footprint: dấu chân cacbon.
  • Catastrophe: thảm họa.
  • Climate: khí hậu.
  • Climate change: sự thay đổi khí hậu.
  • Creature: sinh vật.
  • Destruction: sự phá hủy.
  • Disposal: sự vứt bỏ.
  • Desertification: quá trình sa mạc hóa.
  • Deforestation: sự phá rừng.
  • Dust: bụi bẩn.
  • Earthquake: cơn động đất.
  • Ecology: sinh thái học.
  • Ecosystem: hệ sinh thái.
  • Emission: sự bốc ra.
  • Alternative energy: năng lượng thay thế.
  • Environment: môi trường.
  • Environmentalist: nhà môi trường học.
  • Erosion: sự xói mòn.
  • Endangered species: các loài đang bị nguy hiểm.
  • Exhaust: khí thải.
  • Fossil fuel: nhiên liệu hóa thạch.
  • Famine: nạn đói.
  • Pesticide: thuốc trừ sâu.
  • Fertilizer: phân bón.
  • Global warming: hiện tượng nóng lên toàn cầu.
  • Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính.
  • Industrial waste: chất thải công nghiệp.
  • Natural resources: tài nguyên thiên nhiên.
  • Oil spill: tràn dầu trên biển.
  • Ozone layer: tầng ôzôn.
  • Pollution: sự ô nhiễm.
  • Preservation: sự bảo tồn.
  • Rainforest: rừng nhiệt đới.
  • Sea level: mực nước biển.
  • Sewage: nước thải.
  • Soil: đất.
  • Solar power: năng lượng mặt trời.
  • Solar panel: pin mặt trời.
  • Urbanization: quá trình đô thị hóa.
Xem thêm  Forex là gì? Bản chất của thị trường ngoại hối

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về từ vựng liên quan đến “khí thải” trong tiếng Anh. Đừng quên truy cập PRAIM để tìm hiểu thêm về các khóa học Tiếng Anh chất lượng nhé!

Chào mừng bạn đến với PRAIM, - nền tảng thông tin, hướng dẫn và kiến thức toàn diện hàng đầu! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm sâu sắc và tuyệt vời về kiến thức và cuộc sống. Với Praim, bạn sẽ luôn được cập nhật với những xu hướng, tin tức và kiến thức mới nhất.